Những cụm từ hữu ích để đưa ra lời khuyên cho người khác trong giao tiếp hàng ngày: - If I were you, I would/wouldn’t… If I were you, I would confess my love to her (Tôi mà là bạn thì tôi sẽ thổ lộ với cô ấy) - I think you should.. (được sử dụng với bạn bè thân thiết hoặc với người nhỏ tuổi hơn) I think you should tell her how you feel (Tôi nghĩ bạn nên nói cho cô ấy biết cảm xúc của mình) - You’d probably want to consider (được sử dụng khi tỏ ý lịch sự, nhã nhặn) You’d probably want to consider applying for that job. (Bạn có thể muốn cân nhắc xin ứng tuyển cho công việc đó) - It is advisable that…./ Please be advised that (những lời khuyên mang tính trang trọng, thường gặp ở các thông báo, quy định): xin lưu ý It is advisable that you check your luggage carefully before you leave a taxi. (bạn nên kiểm tra hành lí cẩn thận trước khi xuống xe taxi) - Highly recommend (có thể đưa ra lời khuyên bình thường hoặc giới thiệu ai đó cho 1 vị trí nào đó) I highly recommend Mark for the senior position. (Tôi muốn đề cử Mark vào vị trí cao cấp) That new Thai restaurant is highly recommendable (Bạn rất nên đến thử ăn ở nhà hàng Thái mới mở đó lắm đấy) - Why don’t you… (đưa ra 1 lời khuyên cho 1 vấn đề cụ thể) If you feel dissatisfied, why don’t you just tell him. (nếu bạn thấy không hài lòng thì nên nói với anh ta)
cười trong tiếng anh 20 kiểu cười trong tiếng Anh 1. (Be) in stitches: cười không kiềm chế nổi 2. Belly-laugh: cười vỡ bụng 3. Break up: cười nức nở 4. Cachinnate: cười rộ, cười vang 5. Cackle: cười khúc khích 6. Chortle: cười nắc nẻ 7. Chuckle: cười thầm 8. Crack up: giống “break up” 9. Crow: cười hả hê 10. Giggle: cười khúc khích 11. Guffaw: cười hô hố 12. Hee-haw: nghĩa giống từ “guffaw” 13. Horselaugh: cười hi hí 14. Jeer: cười nhạo 15. Scoff: cười nhả cợt 16. Snicker: cười khẩy 17. Snigger: tương tự nghĩa từ “snicker” 18. Split (one’s) sides: cười vỡ bụng 19. Titter: cười khúc khích 20. Twitter: cười líu ríu
cáh an ủi người khác trong tiếng anh CÁC CÁCH AN ỦI NGƯỜI KHÁC TRONG TIẾNG ANH Cùng tìm hiểu các cách động viên người khác khi họ đang phải đối mặt với khó khăn với các cấu trúc thường gặp trong tiếng Anh nhé. 1. No pain, no gain: Thất bại là mẹ của thành công 2. Try your luck: Hãy thử vận may của bạn đi 3. Have a go at it: Hãy cố gắng làm điều đó 4. Have a shot at it: Hãy thử làm điều đó 1 lần 5. It’s easy, just have a try: Điều đó dễ thôi mà, chỉ cần bạn cố găng 6. See what you can do: Hãy thử xem bạn có thể làm gì nào Và khi ai đó đang buồn vì không đạt một điều gì đó, bạn đừng ngại mà hãy nói với họ rằng: “Don’t worry about it! I’m here for you” (Đừng lo lắng vì chuyện đó, mình sẽ ở bên bạn).
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Em xin góp phần bài học về giao tiếp trong nhà hàng nhé: Booking a table - Đặt bàn Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? ) A table for ..., please (Cho tôi đặt một bàn cho ... người) I'd like to make a reservation (Tôi muốn đặt bàn) I'd like to book a table, please (Tôi muốn đặt bàn) When for? (đặt cho khi nào?) For what time? (Đặt cho mấy giờ?) This evening at (Cho tối nay lúc ...) Tomorrow at (Cho ngày mai lúc ...) Noon (Trưa) For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? ) I've got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi) Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?)
Ðề: cáh an ủi người khác trong tiếng anh Ordering the meal- Gọi món Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? ) Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách r*** được không?) Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?) Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?) Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?) What's the soup of the day? (món súp của hôm nay là súpgì?) What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?) What's this dish? (Món này là món gì?) I'm on a diet (Tôi đang ăn kiêng) I'm allergic to (Tôi bị dị ứng với ...) I'm a vegetarian (Tôi ăn chay) I don't eat ... (Tôi không ăn ...) Meat (thịt) | Pork (thịt lợn) I'll have the ... (Tôi chọn món ...) Chicken breast (Ức gà) | Roast beef (Thịt bò quay) | Pasta (Mì Ý) I'll take this (Tôi chọn món này) I'm sorry, we're out of for my starter (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi) For my starter I'll have the soup, and for my main course the steak (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính) How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?) Rare (Tái) | Medium-rare (Tái chín) | Medium (Chín vừa) | Well done (Chín kỹ) Is that all? (Còn gì nữa không ạ?) Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?) Nothing else, thank you (Thế thôi, cảm ơn) We're in a hurry (Chúng tôi đang vội) How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?) It'll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút) Mọi người tham khảo thêm nhiều bài học tại địa chỉ web ở chữ ký của e nhé
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Chủ đề love có mấy câu nên biết 1. she loves him ( cô ấy yêu anh ta) 2. Her love for him ( mối tình của cô ấy đối với anh ta) 3. He is in love with her (anh ấy yêu cô ta) 4. I love being with you ( anh thiết tha được ở bên em) 5. I'd love to go there with my wife (tôi rất thiết tha đến đó cùng vợ tôi)
Ðề: Tiếng anh giao tiếp 12 MẪU CÂU GIAO TIẾP TỰ NHIÊN * Để bắt đầu cuộc hội thoại với đồng nghiệp Thay vì sử dụng những mẫu câu mang tính thân mật như “What’s up?” hay “How’s it going?”, để bắt đầu một cuộc hội thoại với đồng nghiệp, bạn cần dùng các mẫu câu mang nhiều tính trang trọng và lịch thiệp hơn. How are you doing? – Dạo này anh thế nào rồi? How’s your day going? – Tình hình anh hôm nay thế nào rồi? Have you heard the news about ________? – Anh đã biết tin về ________? * Để bắt đầu công việc Sau khi trao đổi công việc hoặc khi bắt đầu một ca làm việc mới, bạn thường cần dùng mẫu câu cổ vũ tinh thần nhóm làm việc. Có một vài mẫu câu như sau mà bạn có thể dùng. Let's get started! - Bắt đầu làm thôi! Let's get down to business! - Bắt đầu vào việc nghiêm túc nhé! Let's face it! – Hãy đối diện với việc này nào! * Để thể hiện một vấn đề nghiêm túc Đôi khi bạn cần thể hiện sự chắc chắn về một vấn đề nghiêm túc nào đó bằng một số mẫu câu nhấn mạnh sau đây. There is no doubt about it. - Không còn nghi ngờ gì nữa. It is no laughing matter. - Đây không phải chuyện đùa! I'm not going to kid you. - Tôi không nói đùa đâu. * Để cổ vũ và khiến cho người khác yên tâm Khi thấy đồng nghiệp của mình quá lo lắng về một việc nào đó, bạn có thể sử dụng một trong số các câu sau đây. You can count on it. - Yên tâm đi / Cứ tin như vậy đi. I am behind you. - Tôi ủng hộ cậu. Hang in there. - Bình tĩnh đừng bỏ cuộc. Hình ảnh: 12 MẪU CÂU GIAO TIẾP TỰ NHIÊN * Để bắt đầu cuộc hội thoại với đồng nghiệp Thay vì sử dụng những mẫu câu mang tính thân mật như “What’s up?” hay “How’s it going?”, để bắt đầu một cuộc hội thoại với đồng nghiệp, bạn cần dùng các mẫu câu mang nhiều tính trang trọng và lịch thiệp hơn. How are you doing? – Dạo này anh thế nào rồi? How’s your day going? – Tình hình anh hôm nay thế nào rồi? Have you heard the news about ________? – Anh đã biết tin về ________? * Để bắt đầu công việc Sau khi trao đổi công việc hoặc khi bắt đầu một ca làm việc mới, bạn thường cần dùng mẫu câu cổ vũ tinh thần nhóm làm việc. Có một vài mẫu câu như sau mà bạn có thể dùng. Let's get started! - Bắt đầu làm thôi! Let's get down to business! - Bắt đầu vào việc nghiêm túc nhé! Let's face it! – Hãy đối diện với việc này nào! * Để thể hiện một vấn đề nghiêm túc Đôi khi bạn cần thể hiện sự chắc chắn về một vấn đề nghiêm túc nào đó bằng một số mẫu câu nhấn mạnh sau đây. There is no doubt about it. - Không còn nghi ngờ gì nữa. It is no laughing matter. - Đây không phải chuyện đùa! I'm not going to kid you. - Tôi không nói đùa đâu. * Để cổ vũ và khiến cho người khác yên tâm Khi thấy đồng nghiệp của mình quá lo lắng về một việc nào đó, bạn có thể sử dụng một trong số các câu sau đây. You can count on it. - Yên tâm đi / Cứ tin như vậy đi. I am behind you. - Tôi ủng hộ cậu. Hang in there. - Bình tĩnh đừng bỏ cuộc.
Ðề: Tiếng anh giao tiếp CÁC CỤM TỪ HỮU ÍCH KHI VIẾT 1 BỨC THƯ XIN VIỆC I am writing to apply for the position of………………………. (Tôi viết thư này để ứng tuyển cho vị trí…) I have noted with interest the advertised position on…………. (tôi đã biết được vị trí này qua …..) I am currently employed by……………….(Hiện tôi đang làm việc tại…) As you will notice on the included CV, I graduated from……………………….., majoring in…………………. (Như đã được nói đến trong CV đính kèm, tôi đã tốt nghiệp trường……………….với chuyên ngành……) At university, I gain considerable experience…………………..(ở trường đại học tôi đã thu được nhiều kinh nghiệm từ việc tham gia…………..) I work well under pressure and enjoying working in a team (Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực và làm việc nhóm tốt) In addition, I speak and write English well. (Bên cạnh đó, tôi thông thạo kĩ năng nói và viết trong tiếng Anh)
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Mọi người thích tự học tiếng anh thì tham khảo cái này mình thấy hay nhất là cho người mới bắt đầu đây là đường link học trực tuyến http://www.24hmedia.net/ chúc cả nhà thành công! goodluck
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Ôi e cũng vừa đọc được 1 bài góp vui ạ ý nghĩa của từ " Yet " 1. Yet: vẫn chưa, hay dùng với Present Perfect tense, trong câu Phủ định hoặc Nghi vấn. - I haven’t told him about the bad news yet. 2. Yet to V = have not yet V(Pii) - I have yet to be convinced = I haven’t been convinced yet (tôi vẫn chưa bị thuyết phục). 3. Yet = now, lúc này - Hey, wait, please don’t go yet! (Này, đợi chút, xin đừng đi vội) 4. Yet = but: tuy nhiên - The path was dark, yet I slowly found my way (Đường rất tối, nhưng tôi vẫn từ từ tìm ra So have you learned English today yet? J Good luck! hướng đi)
Ðề: Tiếng anh giao tiếp 1. Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé! Sử dụng khi người đó đang làm tốt việc gì đó và bạn muốn họ tiếp tục. 2. That was a nice try / good effort. -- Dù sao bạn cũng cố hết sức rồi. Sử dụng khi người ta không làm được gì đó, và bạn muốn họ cảm thấy tốt hơn. 3. That’s a real improvement / You’ve really improved. -- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó. Sử dụng khi người đó đang làm một việc gì đó tốt hơn lần trước. 4. You’re on the right track. -- Bạn đi đúng hướng rồi đó. Sử dụng khi người đó đang làm đúng, nhưng vẫn chưa thực làm được, chưa thành công. 5. You've almost got it. -- Mém chút nữa là được rồi. Sử dụng khi người đó chỉ cần một chút nữa là làm được, rất gần với thành công nhưng ko được. 6. Don't give up! -- Đừng bỏ cuộc! Để động viên người đó tiếp tục. 7. Come on, you can do it! -- Cố lên, bạn có thể làm được mà! Sử dụng câu này để nhấn mạnh người đó có khả năng làm được, chỉ cần cố gắng là đc. 8. Give it your best shot! -- Cố hết sức mình đi Động viên ai đó cố gắng hết sức của mình. 9. What have you got to lose? -- Bạn có gì để mất đâu? Để động viên người đó cứ làm đi, có thất bại cũng chẳng sao cả. 10. Nice job! I'm impressed! -- Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy! Dùng để khen ngợi người đó làm rất tốt công việc của mình. Em cũng góp sức luôn, hjhj.
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Những mẫu câu giao tiếp rất thông dụng hàng ngày bằng tiếng Anh, mời tất cả mọi người cùng học nào! -How about going out tonight? Tối nay đi chơi nhé? -Can I take a raincheck? Bữa khác được không? -Go fly a kite! Lượn đi cho nước nó trong! -Go to hell! Đi chết đi! -Please give me another chance! Hãy cho tôi một cơ hội khác! -Take it or leave it! Chấp nhận nó, hoặc từ bỏ! -Can you give me a ride home? Bạn cho mình quá giang về nhà nhé? -Shut up! Câm mồm đi! -Just do it! Cứ làm thôi! -Make yourself at home! Xin cứ tự nhiên! -Never put off until tomorrow what you can do today! Việc hôm nay chớ để ngày mai! -Silence is gold Im lặng là vàng -Don't be silly! Đừng dại dột! -Thanks a million! Cám ơn bạn thật nhiều! -Please take a seat! Xin mời ngồi! -Now or never! Hãy làm bây giờ, hoặc đừng bao giờ làm! -OK, let's call it a day! Được rồi, hôm nay dừng làm việc tại đây! -Would you like to be my man? Anh làm bạn trai em nhé? -Can I have a day off? Hôm nay cho em xin nghỉ một ngày nhé? -It's a one-in-a-life chance! Đây là cơ hội có một không hai! -Would you mind if I sat here? Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây? -You're a liar! Đồ nói dối! -God bless you! Cầu trời phù hộ cho bạn! -You're so inconsiderate! Bạn thật là vô tâm! -Zipper your mouth! Câm miệng lại đi! -Get back to myself! Trở lại chính mình! -I lost myself! Tôi đã đánh mất chính mình! -You're so considerate! Bạn thật chu đáo! -Where there is a will there is a way Có chí thì nên -Would you care for something to eat? Bạn có muốn ăn gì không? -Would you mind opening the door for me? Phiền bạn mở cửa sổ giúp tôi! -I bet you can! Tôi cá là anh làm được! -More haste less speed! Dục tốc bất đạt! -Could you please tell me the way to the post office? Bạn vui lòng chỉ tôi đường đến bưu điện nhé? -How beautiful you are! Em thật là đẹp! -What a beautiful girl! Cô ấy trông thật là đẹp! -I can't get through! Tôi không liên lạc được! (Gọi điện thoại ko được) -I'm full Tôi no rồi -Get out of my life! Hãy biến khỏi cuộc sống của tôi đi! -He's more than happy! Hắn cực kỳ vui sướng! -Would you like to go to the movies with me tonight? Tối nay đi xem phim nhé? -Are you free tomorrow? Ngày mai bạn rảnh không? -I love travelling! Tôi rất thích đi du lịch! -Happy Valentine's Day! Chúc mừng ngày lễ tình nhân! -Do you need help? Bạn có cần giúp đỡ không? -Can you give me a hand? Bạn có thể giúp tôi không? -I don't care! Tôi không quan tâm! -Do you want a cup of tea? Uống một tách trà nhé? -I'm just kidding! Tôi chỉ đùa tí thôi mà! -Absolutely impossibe! Không thể nào! -Can I take a message? Có cần tôi chuyển lời không? -Are you married? Anh kết hôn chưa? -Be careful! Hãy cẩn thận! -Be my guest! Cứ tự nhiên/ đừng khách sáo! -Better late than never. Có còn hơn không có/ Đến muộn còn tốt hơn không đến. -Better luck next time. Chúc bạn may mắn lần sau. -Can you make it? Cậu có thể đến được không? -Can I have a word with you? Tôi có thể nói chuyện với anh một lát được không?
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Cùng bắt đầu áp dụng những câu giao tiếp bắt đầu bằng chữ "W" nhé cả nhà: Weird = Kỳ quái What a dope! = Thật là nực cười! What a miserable guy! = Thật là thảm hại What a pity! = Tiếc quá! What a relief = Đỡ quá What a thrill! = Thật là li kì What nonsense! = Thật là ngớ ngẩn! What on earth is this? = Cái quái gì thế này? What the hell is going on = Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy? What time is your curfew? = Mấy giờ bạn phải về? Women love throught ears, while men love throught eyes = Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt
Ðề: Tiếng anh giao tiếp Cảm ơn bài chia sẻ rất hữu ích của các bạn nha. Ngoài ra, mình thấy bạn nào thích xem phim hoặc các show ý, chịu khó xem mấy cái như là How I met your mother hoặc Friends, Masterchef các nước cũng sẽ học hỏi được nhiều đó!