10 Từ Khóa Không Thể Thiếu Khi "tám" Về Pokémon Go

Thảo luận trong 'Các CLB' bởi kokoro256, 12/6/2017.

  1. kokoro256

    kokoro256 Thành viên tập sự

    Tham gia:
    26/5/2017
    Bài viết:
    12
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    3
    How many Pokémon did you catch? (Bạn đã bắt được bao nhiêu chú Pokémon rồi nào?)

    Dù chỉ mới được phát hành chưa lâu, nhưng Pokémon GO đã tạo nên một cơn sốt toàn cầu và chưa hề có dấu hiệu giảm nhiệt. Hãy cùng ULI học ngay 10 từ vựng cần thiết để có thể thoải mái nói tiếng Anh với bạn bè và đồng nghiệp nước ngoài về trò chơi thú vị này nhé!

    [​IMG]

    1. Augmented reality (AR) game: trò chơi tăng cường thực tế ảo
    Eg: The international phenomenon named Pokémon GO is a new AR game that available for Android and iOS devices.

    (Hiện tượng toàn cầu – Pokémon GO – là một trò chơi tăng cường thực tế ảo dành cho các thiết bị Android và iOS)

    2. Virtual world: thế giới ảo
    Eg: The game uses Google Maps technology to place your avatar on a virtual world that mirrors your real life surroundings.

    (Trò chơi sử dụng công nghệ Google Maps để đưa nhân vật đại diện của bạn vào một thế giới ảo dựa trên chính thế giới thực mà bạn đang sống.)

    3. Character (in a game): nhân vật (trong một trò chơi)
    Eg: Your character in Pokémon GO will walks and turns whenever you walk and turn.

    (Nhân vật của bạn trong Pokémon GO sẽ di chuyển bất cứ khi nào bạn di chuyển.)

    [​IMG]

    4. Launch (a Pokéball): kích hoạt/mở/ném (bóng Pokéball)
    Eg: You have to tap the screen to launch a Pokéball.

    (Bạn phải gõ vào màn hình để mở bóng Pokéball)

    5. Catch (a Pokémon): bắt (Pokémon)
    Eg: If you see a Pokémon, catch it and you will get some points.

    (Nếu nhìn thấy một con Pokémon, hãy bắt nó để giành điểm.)

    6. Collect (an item): thu thập (vật phẩm)
    Eg: You will collect some cool items at Poke-Stops. They are usually culturally interesting places, such as monuments, sculptures, and public artworks.

    (Bạn sẽ thu thập được nhiều vật phẩm ở các Poke-Stop. Đó thường là những địa điểm văn hóa nổi tiếng, như là các tượng đài di tích, các tác phẩm điêu khắc, và tác phẩm nghệ thuật công cộng.)

    [​IMG]

    7. Train (a Pokémon) up: huấn luyện (Pokémon)
    Eg: You can also train your Pokémon up and make them battle in “Gyms”

    (Bạn còn có thể huấn luyện các Pokémon và cho chúng chiến đấu trong các trận “Gyms”)

    8. Evolve (a Pokémon): tiến hóa (Pokémon)
    Eg: Evolving a Pokémon requires you catch more of them.

    (Để tiến hóa một con Pokémon, bạn cần phải bắt thêm nhiều con khác.)

    9. Hatch/ Incubate (an egg): ấp trứng
    Eg: To hatch an egg, you must find or purchase an incubator and place the egg inside.

    (Nếu muốn ấp trứng Pokémon, bạn phải đi tìm hoặc mua một cái máy ấp trứng và đặt quả trứng vào trong đó.)

    10. Battle against (in a Gym): chiến đấu
    Eg: Multiple players can battle against a Gym at once.

    (Nhiều người chơi có thể cùng lúc chiến đấu trong một trận Gym – trận đấu Pokémon)

    Các từ khóa này đều rất đơn giản phải không? Thường xuyên luyện nói tiếng Anh bằng 10 mẫu câu trên nhé. Hy vọng bạn sẽ mau chóng tự tin nói tiếng Anh về Pokémon GO!

    —————————

    Đừng quên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh mỗi cuối tuần tại ULI để giành cơ hội luyện nói với người bản xứ và học tiếng Anh với những chủ đề cực hot. Hãy nhấn Like và thường xuyên theo dõi Fanpage của ULI để cập nhật các thông tin hữu ích bạn nhé!
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi kokoro256
    Đang tải...


  2. luhotuyetnhi

    luhotuyetnhi Thành viên tập sự

    Tham gia:
    12/6/2017
    Bài viết:
    4
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    1
    OMG giờ cũng còn người chơi Pokemon Go á :x
     

Chia sẻ trang này