Bài viết dưới đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng. Với những từ vựng này, các bạn có thể lựa chọn và rủ bạn bè tham gia cùng nha!! Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề >>> Tổng hợp 40 môn thể thao trong Olympic >>> Các môn thể thao truyền thống của Nhật Bản (P1) Từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dùng bóng バスケットボール (basketball): bóng rổ ネットボール (netball): bóng lưới ポートボール (portball): bóng sọt ホースボール (horseball): bóng rổ cưỡi ngựa フットボール (football) – bóng đá サッカー (soccer): bóng đá truyền thống 電動車椅子サッカー (でんどうくるまいすサッカー): bóng đá chơi bằng ghế điện dành cho người khuyết tật サイクルサッカー (cycle soccer): bóng đá bằng xe đạp アメフト(America football): bóng đá kiểu Mỹ アルティメット(ultimate): ném đĩa ラグビー (rugby): bóng bầu dục 水中ラグビー(すいちゅうラグビー): bóng bầu dục dưới nước >>> Các bạn học hết bài tại đây nha
HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE MIỄN PHÍ TẠI NHÀ Truy cập ngay trang : https://tiengtrungtainha.com/ tiengtrungtainha.com hiện là trang web giúp bạn Học Tiếng Trung Cực Kì dễ hiểu số 1 hiện nay. Bạn không mất chi phí gì mà được học cả nghe-nói-đọc-viết từ HSK1 đến HSK6. Học ngay nhé cả nhà ơi !!!