Khi chọn mua sàn nhựa giả gỗ, người tiêu dùng thường quan tâm đến mẫu mã, màu sắc và giá cả mà quên mất các thông số kỹ thuật đóng vai trò then chốt quyết định chất lượng, độ bền và sự phù hợp của sản phẩm với từng không gian. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ 5 thông số sàn nhựa giả gỗ cần lưu ý trước khi lựa chọn, từ đó đưa ra quyết định chính xác hơn. Độ dày sàn nhựa (Tính bằng mm) Độ dày là yếu tố đầu tiên bạn nên cân nhắc khi chọn sàn nhựa. Trên thị trường, độ dày phổ biến dao động từ 2mm đến 8mm. 2mm – 3mm: Thường là loại sàn dán keo, giá rẻ, phù hợp với không gian tạm, ít chịu lực như phòng trọ hoặc cửa hàng nhỏ. Tuy nhiên, loại này dễ bong nếu tiếp xúc nước hoặc thi công sai cách. 4mm – 5mm: Là dòng phổ biến hiện nay, chủ yếu là sàn nhựa hèm khóa SPC. Độ dày này giúp sàn cứng cáp, giảm tiếng ồn và tăng khả năng chịu lực. 6mm – 8mm: Dành cho khu vực cao cấp như văn phòng lớn, showroom, hoặc căn hộ cần khả năng cách âm tốt hơn. Cấu tạo lớp sàn Một tấm sàn nhựa chất lượng sẽ gồm nhiều lớp, mỗi lớp đảm nhiệm một chức năng riêng biệt: Lớp UV: Bảo vệ bề mặt khỏi tia cực tím và giữ màu lâu phai. Lớp wear layer (lớp chống mài mòn): Giúp chống trầy xước hiệu quả. Lớp film vân gỗ: Tạo họa tiết mô phỏng gỗ tự nhiên. Lõi SPC (Stone Plastic Composite): Quyết định độ cứng và độ ổn định của sàn. Lớp đế lót (IXPE hoặc EVA): Tăng khả năng chống ồn, chống ẩm từ dưới nền. Cấu tạo càng đầy đủ và chất lượng vật liệu càng cao thì tuổi thọ và khả năng chịu lực của sàn càng tốt. Chỉ số chống mài mòn (AC Rating) AC Rating (Abrasion Class) là thước đo khả năng chống mài mòn bề mặt sàn. Chỉ số này càng cao thì độ bền và khả năng chống trầy xước càng tốt: AC2: Dùng cho khu vực ít đi lại (phòng ngủ). AC3: Dùng trong không gian sinh hoạt như phòng khách. AC4: Dùng cho cửa hàng, văn phòng đông người. AC5: Dành cho khu vực thương mại, lưu lượng người cao. Chỉ số an toàn: Chứng nhận Floorscore và phát thải Formaldehyde Nếu bạn lắp sàn trong không gian kín như phòng ngủ, căn hộ hay nơi sử dụng máy lạnh thường xuyên, chỉ số an toàn là điều không thể bỏ qua. Chứng nhận Floorscore: Xác nhận sàn không phát thải các chất gây hại VOC, an toàn cho sức khỏe. Mức phát thải Formaldehyde: Nên chọn sản phẩm đạt chuẩn E1 hoặc E0 (E0 là mức an toàn cao nhất). Hệ thống hèm khóa Đối với sàn nhựa hèm khóa SPC, hệ thống hèm là yếu tố kỹ thuật quan trọng quyết định độ khít và tuổi thọ của sàn: Hèm Click 2G: Dễ lắp, phổ biến. Hèm Uniclic: Khít hơn, hạn chế kêu và hở mép. Hèm Valinge 5G: Có chốt khóa tự động, chắc chắn và dễ thi công. Hèm khóa chất lượng giúp sàn ổn định, không phát ra tiếng kêu khi đi lại và hạn chế việc bung mép sau thời gian dài sử dụng. Kết luận Việc hiểu rõ các thông số sàn nhựa giả gỗ sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng, tăng độ bền và đảm bảo an toàn cho cả gia đình. có thể tham khảo tại: Sàn nhựa giả gỗ tại https://sangocuanhua.com/