Gợi ý: người Trung Quốc sẽ chia số này thành nhóm 4089 2300 1 chứ không chia kiểu 408 923 001 như tiếng Việt hay tiếng Anh! Thật ra, số trong tiếng Trung có cách đếm và cách chia nhóm khá đặc biệt. Họ dùng đơn vị vạn (万) cho 10.000 chứ không phải chục nghìn như mình. Vì vậy, nếu không quen, bạn dễ bị "choáng" khi gặp các số lớn. Ví dụ: 23000 trong tiếng Việt là hai mươi ba nghìn, còn tiếng Trung lại đọc là hai vạn ba nghìn (两万三千 liǎng wàn sān qiān). Khi nói về số lượng, người Trung thường dùng 两 liǎng thay vì 二 èr. Quy tắc này áp dụng với hàng chục, hàng trăm, hàng nghìn... Ví dụ: 200 → 两百 liǎng bǎi (không dùng 二百 èr bǎi) 2.000 → 两千 liǎng qiān 2 vạn → 两万 liǎng wàn Lưu ý: 二 chỉ dùng khi đếm số đơn lẻ (1, 2, 3...) Số trong tiếng Trung vừa là phần kiến thức cơ bản vừa dễ gây hoang mang cho người đọc tiếng Trung. Mình vừa viết một bài tổng hợp dễ hiểu và chi tiết về: số đếm trong tiếng Trung và những mẹo để chinh phục những con số "siêu to khổng lồ". Đừng bỏ lỡ nếu bạn không muốn đứng hình trước những con số