Thông tin: Không Có Gì Trong Tiếng Trung Nói Thế Nào? Cách Dùng Và Ví Dụ Thực Tế

Thảo luận trong 'Học tập' bởi bibotot123, 22/7/2025 lúc 3:26 PM.

  1. bibotot123

    bibotot123 Thành viên chính thức

    Tham gia:
    8/1/2018
    Bài viết:
    132
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    Trong tiếng Trung, câu nói “không có gì” được sử dụng rất thường xuyên trong đời sống hàng ngày. Đây là một mẫu câu giao tiếp cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Bạn sẽ bắt gặp nó trong các tình huống như: đáp lại lời cảm ơn, xoa dịu khi ai đó xin lỗi, hoặc khiêm tốn trước lời khen.

    Vậy Không có gì trong tiếng Trung nói như thế nào? Có phải chỉ có một cách diễn đạt không? Trong bài viết này, Thanhmaihsk sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng, tình huống sử dụng, ví dụ thực tế, kèm theo bài tập ứng dụng – giúp bạn áp dụng ngay vào hội thoại hàng ngày.

    [​IMG]

    Các cách nói Không có gì trong tiếng Trung
    Dưới đây là những cách phổ biến nhất để diễn đạt ý “không có gì” trong tiếng Trung, tùy theo từng tình huống:

    不客气 (bù kè qì) – Không có gì / Đừng khách sáo
    Đây là cách nói phổ biến và tiêu chuẩn nhất để đáp lại lời cảm ơn. “不客气” dịch sát nghĩa là “Đừng khách sáo”.
    • Ý nghĩa: Không cần phải cảm ơn đâu / Không có gì.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó cảm ơn bạn vì một hành động hay sự giúp đỡ nhỏ.
    • Lưu ý: Cách nói này phù hợp với mọi đối tượng: người lớn tuổi, bạn bè, thầy cô,…
    Ví dụ hội thoại:

    A: 谢谢你帮我拿书!(Cảm ơn bạn đã cầm sách giúp mình!)
    B: 不客气!(Không có gì!)

    没关系 (méi guān xi) – Không sao / Không có gì
    Nếu bạn đang loay hoay với một tình huống có lỗi hoặc ai đó đang xin lỗi bạn, thì “没关系” là câu hoàn hảo để bạn dùng để xoa dịu tình huống.
    • Ý nghĩa: Không sao cả, không có gì đâu.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Khi ai đó xin lỗi vì một sai sót, đi muộn, vô ý gây phiền phức,…
    Ví dụ hội thoại:

    A: 对不起,我刚刚打断你了。(Xin lỗi, tôi vừa cắt lời bạn.)
    B: 没关系,继续说吧!(Không sao đâu, bạn tiếp tục nói đi!)

    没事 (méi shì) – Không sao / Không có gì
    “没事” là một phiên bản thân mật và đời thường hơn so với “没关系”. Câu này thường dùng trong môi trường bạn bè, gia đình, người quen biết.
    • Ý nghĩa: Không sao đâu / Không có gì cả.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Khi bạn muốn thể hiện sự thoải mái, dễ chịu với người đối diện.
    Ví dụ hội thoại:
    A: 哎呀,我把水洒在你衣服上了!(Ôi, tôi làm đổ nước lên áo bạn rồi!)
    B: 没事,反正我要洗衣服呢!(Không sao, tôi đang định giặt áo mà!)

    小意思 (xiǎo yì si) – Chuyện nhỏ thôi
    Một cách nói khá thú vị và thể hiện sự khiêm tốn chính là “小意思”. Câu này được dùng khi ai đó cảm ơn bạn và bạn muốn đáp lại bằng thái độ nhẹ nhàng, kiểu “Ơn huệ gì đâu, chuyện nhỏ mà!”.
    • Ý nghĩa: Không có gì to tát, chỉ là chuyện nhỏ thôi.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Sau khi giúp người khác, đặc biệt là khi được cảm ơn một cách nồng nhiệt.
    Ví dụ hội thoại:
    A: 你给我做饭,太感谢了!(Bạn nấu ăn cho tôi, cảm ơn nhiều lắm!)
    B: 小意思,我顺便做的!(Chuyện nhỏ thôi, tôi tiện thể nấu mà!)

    哪里哪里 (nǎ lǐ nǎ lǐ) – Không dám nhận / Không có gì giỏi cả
    Khi bạn được người khác khen, bạn có thể dùng “哪里哪里” như một cách khiêm tốn, lịch sự để đáp lại.
    • Ý nghĩa: Không có gì đâu, tôi không giỏi như vậy đâu.
    • Ngữ cảnh sử dụng: Đáp lại lời khen, thường thấy trong giao tiếp lịch sự ở Trung Quốc.
    Ví dụ hội thoại:
    A: 你写汉字写得真漂亮!(Bạn viết chữ Hán đẹp quá!)
    B: 哪里哪里,还差得远呢!(Không dám nhận đâu, tôi còn phải học nhiều lắm!)

    Biết cách nói Không có gì trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn nói tiếng Trung lịch sự và đúng ngữ cảnh, mà còn giúp bạn hiểu rõ văn hóa giao tiếp của người bản xứ.

    Hãy bắt đầu bằng cách ghi nhớ các mẫu câu này, thực hành chúng trong các tình huống thường ngày như giao tiếp với bạn học, giáo viên, người bản xứ qua mạng hoặc ứng dụng học tiếng. Sự luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn tự nhiên hơn, tự tin hơn khi nói tiếng Trung!

    Bạn có thể tham khảo thêm:
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi bibotot123
    Đang tải...


Chia sẻ trang này