Thông tin: Từ Vựng Tên Phường Xã Hà Nội Bằng Tiếng Trung

Thảo luận trong 'Học tập' bởi bibotot123, 24/7/2025 lúc 4:28 PM.

  1. bibotot123

    bibotot123 Thành viên chính thức

    Tham gia:
    8/1/2018
    Bài viết:
    135
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    Hà Nội là một trong những trung tâm văn hóa, chính trị lớn nhất cả nước. Nhưng không phải ai cũng nắm rõ các từ vựng phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung. Hiểu được điều đó, hôm nay tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ chia sẻ với bạn về chủ đề này, hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn!

    [​IMG]

    Từ vựng phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung
    Sau khi sắp xếp, thành phố Hà Nội có 126 đơn vị hành chính cấp xã, gồm 51 phường và 75 xã. Cụ thể như sau:

    Từ vựng phường Hà Nội bằng tiếng Trung
    • Phường: 坊 /Fāng/
    TT Tên Phường Tiếng Trung Phiên âm
    1 Phường Hoàn Kiếm 还剑坊 Huánjiàn Fāng
    2 Phường Cửa Nam 南门坊 Nánmén Fāng
    3 Phường Ba Đình 巴亭坊 Bātíng Fāng
    4 Phường Ngọc Hà 玉河坊 Yùhé Fāng
    5 Phường Giảng Võ 讲武坊 Jiǎngwǔ Fāng
    6 Phường Hai Bà Trưng 二征夫人坊 Èrzhēng Fūrén Fāng
    7 Phường Vĩnh Tuy 永绥坊 Yǒngsuí Fāng
    8 Phường Bạch Mai 白梅坊 Báiméi Fāng
    9 Phường Đống Đa 栋多坊 Dòngduō Fāng
    10 Phường Kim Liên 金莲坊 Jīnlián Fāng
    11 Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám 文庙-国子监坊 Wénmiào-Guózǐjiàn Fāng
    12 Phường Láng 朗坊 Lǎng Fāng
    13 Phường Ô Chợ Dừa 乌椰市坊 Wūyēshì Fāng
    14 Phường Hồng Hà 红河坊 Hónghé Fāng
    15 Phường Lĩnh Nam 岭南坊 Lǐngnán Fāng
    16 Phường Hoàng Mai 黄梅坊 Huángméi Fāng
    17 Phường Vĩnh Hưng 永兴坊 Yǒngxīng Fāng
    18 Phường Tương Mai 相梅坊 Xiāngméi Fāng
    19 Phường Định Công 定功坊 Dìnggōng Fāng
    20 Phường Hoàng Liệt 黄烈坊 Huángliè Fāng
    21 Phường Yên Sở 安所坊 Ānsuǒ Fāng
    22 Phường Thanh Xuân 青春坊 Qīngchūn Fāng
    23 Phường Khương Đình 姜亭坊 Jiāngtíng Fāng
    24 Phường Phương Liệt 芳烈坊 Fāngliè Fāng
    25 Phường Cầu Giấy 纸桥坊 Zhǐqiáo Fāng
    26 Phường Nghĩa Đô 义都坊 Yìdū Fāng
    27 Phường Yên Hòa 安和坊 Ānhé Fāng
    28 Phường Tây Hồ 西湖坊 Xīhú Fāng
    29 Phường Phú Thượng 富上坊 Fúshàng Fāng
    30 Phường Tây Tựu 西就坊 Xījiù Fāng
    31 Phường Phú Diễn 富演坊 Fúyǎn Fāng
    32 Phường Xuân Đỉnh 春顶坊 Chūndǐng Fāng
    33 Phường Đông Ngạc 东鄂坊 Dōng’è Fāng
    34 Phường Thượng Cát 上吉坊 Shàngjí Fāng
    35 Phường Từ Liêm 慈廉坊 Cílián Fāng
    36 Phường Xuân Phương 春芳坊 Chūnfāng Fāng
    37 Phường Tây Mỗ 西某坊 Xīmǒu Fāng
    38 Phường Đại Mỗ 大某坊 Dàmǒu Fāng
    39 Phường Long Biên 龙编坊 Lóngbiān Fāng
    40 Phường Bồ Đề 菩提坊 Pútí Fāng
    41 Phường Việt Hưng 越兴坊 Yuèxīng Fāng
    42 Phường Phúc Lợi 福利坊 Fúlì Fāng
    43 Phường Hà Đông 河东坊 Hédōng Fāng
    44 Phường Dương Nội 阳内坊 Yángnèi Fāng
    45 Phường Yên Nghĩa 安义坊 Ānyì Fāng
    46 Phường Phú Lương 富良坊 Fúliáng Fāng
    47 Phường Kiến Hưng 建兴坊 Jiànxīng Fāng
    48 Phường Thanh Liệt 清烈坊 Qīngliè Fāng
    49 Phường Chương Mỹ 章美坊 Zhāngměi Fāng
    50 Phường Sơn Tây 山西坊 Shānxī Fāng
    51 Phường Tùng Thiện 从善坊 Cóngshàn Fāng

    >>> Các bạn có thể tham khảo chi tiết: Từ vựng phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung

    Vậy là THANHMAIHSK đã giới thiệu đến bạn chủ đề “Từ vựng phường xã Hà Nội bằng tiếng Trung”, hãy nhanh tay ghi lại và tích lũy thêm thật nhiều vốn từ vựng tiếng trung theo từng chủ đề nhé!

    THAM KHẢO THÊM:
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi bibotot123
    Đang tải...


Chia sẻ trang này