AI Study Buddy là ứng dụng học tập thông minh, tự động tạo kế hoạch học tuỳ biến theo bạn dựa trên mục tiêu học và lịch học của bạn. Khác với công cụ AI chung chung, ASB lưu kế hoạch và theo dõi tiến trình để bạn duy trì động lực mỗi ngày. Thử miễn phí và theo dõi tiến trình học rõ ràng. Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch và Khách sạn Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-anh-chuyen-nganh-du-lich-va-khach-san Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học Tiếng Anh chuyên ngành Du lịch và Khách sạn dựa trên danh sách phát YouTube. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ1 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày28 Thời lượng (ngày)28 Cập nhật14/10/2025 08:20 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1! Hôm nay, chúng ta sẽ học những câu giao tiếp nền tảng nhất trong ngành Du lịch - Khách sạn: Chào hỏi và Giới thiệu bản thân. --- #### 1. Các cách chào hỏi (Greetings) Tùy thuộc vào thời gian trong ngày, chúng ta có những cách chào khác nhau: * **Good morning* Chào buổi sáng (Dùng từ sáng sớm đến 12 giờ trưa) * **Good afternoon* Chào buổi trưa/chiều (Dùng từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối) * **Good evening* Chào buổi tối (Dùng sau 6 giờ tối) * **Hello / Hi* Chào (Có thể dùng bất cứ lúc nào, 'Hi' thân mật hơn 'Hello') **Ví dụ* * *Good morning, sir. Welcome to the Grand Hotel.* (Chào buổi sáng, thưa ông. Chào mừng đến với Khách sạn Grand.) * *Hello, how can I help you?* (Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?) #### 2. Hỏi thăm sức khỏe (Asking 'How are you?') Sau khi chào, bạn có thể hỏi thăm khách để thể hiện sự quan tâm: * **How are you today?** (Hôm nay bạn thế nào?) * **How are you doing?** (Bạn khỏe không?) **Cách trả lời* * *I'm fine, thank you. And you?* (Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn?) * *Very well, thanks.* (Rất khỏe, cảm ơn.) #### 3. Giới thiệu bản thân (Introducing Yourself) Trong môi trường chuyên nghiệp, bạn cần giới thiệu tên và chức vụ của mình. **Cấu trúc* * `My name is [Tên của bạn].` (Tên tôi là...) * `I am a/an [Chức vụ của bạn].` (Tôi là một...) **Từ vựng chức vụ cơ bản* * **receptionist* nhân viên lễ tân * **concierge* nhân viên hỗ trợ/hành lý * **bellman* nhân viên khuân vác hành lý * **manager* quản lý **Ví dụ* * *Good evening, madam. My name is Linh. I am a receptionist here.* (Chào buổi tối, thưa bà. Tên tôi là Linh. Tôi là nhân viên lễ tân ở đây.) #### 4. Thực hành Hãy thử đóng vai một nhân viên lễ tân chào đón khách: *"Good morning, sir. Welcome to our hotel. My name is Nam. How can I help you today?"* Đăng tự động từ AI Study Buddy • 16/10/2025 02:49