Hệ thống 12 thì trong tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Mỗi thì đại diện cho một khoảng thời gian cụ thể và được sử dụng để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở những thời điểm khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt 12 thì trong tiếng Anh: Tên thì Công thức Cách dùng Ví dụ Hiện tại đơn (Present Simple) V (chính) Thói quen, sự thật, quy tắc chung I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) V_ing Hành động đang xảy ra tại thời điểm nói I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV lúc này.) Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Have/has + V_pp Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) Have/has been + V_ing Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh vào thời gian đã diễn ra I have been working on this project for 2 hours. (Tôi đã làm việc trên dự án này trong 2 tiếng.) Quá khứ đơn (Past Simple) V_ed (động từ quy tắc) / Irregular verbs (động từ bất quy tắc) Hành động đã hoàn thành trong quá khứ I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) Was/were + V_ing Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ I was cooking dinner when you called. (Tôi đang nấu cơm khi bạn gọi.) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) Had + V_pp Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ I had finished my homework before I went to bed. (Tôi đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) Had been + V_ing Hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh vào thời gian đã diễn ra I had been working for 3 hours before I took a break. (Tôi đã làm việc được 3 tiếng trước khi nghỉ giải lao.) Tương lai đơn (Future Simple) Will + V Dự đoán, hứa hẹn, quyết định trong tương lai I will go to the beach tomorrow. (Tôi sẽ đi biển vào ngày mai.) Tương lai tiếp diễn (Future Continuous) Will be + V_ing Dự đoán về hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai I will be working on my project at 9 o'clock tomorrow morning. (Tôi sẽ làm việc trên dự án của mình vào 9 giờ sáng mai.) Tương lai hoàn thành (Future Perfect) Will have + V_pp Dự đoán về hành động đã hoàn thành tại một thời điểm cụ thể trong tương lai I will have finished my assignment by next week. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập của mình vào tuần sau.) Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous) Will have been + V_ing Dự đoán về hành động bắt đầu trước một hành động khác trong tương lai, nhấn mạnh vào thời gian đã diễn ra I will have been working for 5 hours by the time you arrive. (Tôi sẽ làm việc được 5 tiếng vào lúc bạn đến.) Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau: Một số động từ bất quy tắc có cách chia quá khứ và quá khứ phân từ khác với quy tắc chung. Một số động từ không có dạng thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn. Có một số cách diễn đạt khác để thể hiện thì trong tiếng Anh, ví dụ như using modal verbs (should, could, would, etc.) hoặc using time clauses. Luyện tập: Để sử dụng 12 thì trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số bài tập luyện tập: Xác định thì của các động từ trong các câu sau.