Các thì Tiếng Anh được chia thành 4 nhóm chính dựa trên thời điểm xảy ra sự việc: 1. Nhóm quá khứ: Quá khứ đơn (Simple Past Tense): Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại. Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense): Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm cụ thể khác trong quá khứ. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense): Diễn tả hành động đã tiếp diễn trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 2. Nhóm hiện tại: Hiện tại đơn (Present Simple Tense): Diễn tả hành động, sự việc xảy ra và lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại, hoặc một thói quen, một sự thật hiển nhiên. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense): Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense): Diễn tả hành động đã xảy ra và có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense): Diễn tả hành động đã tiếp diễn từ một thời điểm trong quá khứ cho đến hiện tại. 3. Nhóm tương lai: Tương lai đơn (Simple Future Tense): Diễn tả dự đoán, kế hoạch, mong muốn trong tương lai. Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense): Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai. 4. Nhóm tương lai trong quá khứ: Quá khứ đơn tương lai (Past Simple of Future Tense): Diễn tả dự đoán, kế hoạch, mong muốn trong quá khứ. Quá khứ tiếp diễn tương lai (Past Continuous of Future Tense): Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Quá khứ hoàn thành tương lai (Past Perfect of Future Tense): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ngoài ra, còn có một số thì đặc biệt: Thì tương lai gần (Near Future Tense): Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần. Thì quá khứ gần (Recent Past Tense): Diễn tả hành động, sự việc vừa mới xảy ra. Lưu ý: Việc sử dụng các thì trong tiếng Anh phụ thuộc vào ngữ cảnh và thời điểm xảy ra sự việc. Cần học thuộc các cấu trúc và cách sử dụng các thì trong tiếng Anh để sử dụng đúng và hiệu quả. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về 12 thì trong tiếng Anh.