125+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thể Thao Phá Đảo Mọi Giải Đấu

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Trần Tiểu Vy, 3/11/2021.

  1. Trần Tiểu Vy

    Trần Tiểu Vy Thành viên tích cực

    Tham gia:
    14/12/2020
    Bài viết:
    728
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    [​IMG]
    1. Horse race: đua ngựa
    2. Soccer: bóng đá
    3. Basketball: bóng rổ
    4. Baseball: bóng chày
    5. Tennis: quần vợt
    6. Table tennis: bóng bàn
    7. Regatta: đua thuyền
    8. Volleyball: bóng chuyền
    9. Badminton: cầu lông
    10. Rugby: bóng bầu dục
    11. Eurythmics: thể dục nhịp điệu
    12. Gymnastics: thể dục dụng cụ
    13. Marathon race: chạy maratông
    14. Javelin throw: ném lao
    15. Pole vault: nhảy sào
    16. Athletics: điền kinh
    17. Hurdle rate: nhảy rào
    18. Weightliting: cử tạ
    19. Wrestle: vật
    20. Goal: gôn
    CÁC BẠN XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT TẠI ĐÂY NHA
    Xem thêm:

    Lộ trình học tiếng Anh giap tiếp từ A tới Z cho người mới bắt đầu

    Bỏ túi 5 loại từ điên hiệu quả nhất hiện nay

    200 từ vựng về nghề nghiệp

    Cùng xem ngay tổng hợp loạt từ vựng bổ ích chủ đề bóng đá


    600 từ vựng Toeic thông dụng và sách
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Trần Tiểu Vy
    Đang tải...


Chia sẻ trang này