Kinh nghiệm: 200+ Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Công Nghệ Thông Tin

Thảo luận trong 'Kinh nghiệm sống' bởi Linhdkdk, 6/9/2021.

  1. Linhdkdk

    Linhdkdk Bắt đầu tích cực

    Tham gia:
    29/4/2021
    Bài viết:
    307
    Đã được thích:
    1
    Điểm thành tích:
    18
    Công nghệ thông tin (CNTT) là lĩnh vực sử dụng máy tính và phần mềm máy tính. Song song đó, đây là cũng là một ngành phổ biến tại Việt Nam, được nhiều người chọn theo đuổi hiện nay. Tuy nhiên, nếu làm việc trong lĩnh vực này thì bạn sẽ bắt buộc tiếp xúc với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành. Vì thế, cùng Patado điểm danh qua hơn 200 từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin bạn cần ghi nhớ nhé.

    1. Từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về Information System (hệ thống thông tin)
    Đây là tổ hợp những từ chuyên ngành CNTT liên quan đến hệ thống dữ liệu, thông tin bảo mật Internet, thông tin người dùng. Dạng từ vựng này hữu ích trong quá trình làm việc, đóng vai trò quan trong trong thời đại của vô số thông tin phức tạp, khi xuất hiện nhiều sự xâm nhập Internet trái phép và thách thức các kỹ sư IT. Bên cạnh đó, sự phát triển không ngừng của lĩnh vực này yêu cầu dân IT phải liên tục cập nhật và nỗ lực trau dồi Anh ngữ. Sau đây là một số các từ vựng CNTT về hệ thống dữ liệu mà bạn không nên bỏ qua.

    • Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ ứng dụng
    • Adware /ˈæd.weər/ phần mềm quảng cáo
    • Browser /ˈbraʊ.zər/ trình duyệt
    • Bloatware /ˈbləʊt.weər/ những ứng dụng tích hợp cùng với hệ điều hành
    • Bug /bʌɡ/ lỗi kỹ thuật
    • Backup /ˈbæk.ʌp/ sao chép các dữ liệu
    • Cookies /ˈkʊk.i/ tập tin lưu trữ thông tin duyệt web
    • Cache /kæʃ/ bộ nhớ cache
    • Crash /kræʃ/ ứng dụng mở lên lập tức bị đóng
    • Email /’ēmāl/ thư điện tử
    • E-commerce /’ēˌkämərs/ thương mại điện tử
    • Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/ tường lửa
    • FAQ: Frequently Asked Questions các câu hỏi thường gặp
    • Font /fɒnt/ phông
    • Graphics /ˈɡræfɪks/ đồ họa
    • Homepage /ˈhəʊm ˌpeɪdʒ/ trang chủ
    • Hardware /ˈhɑːd.weər/ phần cứng
    • Login /ˈlɒɡ.ɪn/ đăng nhập
    • Software /ˈsɒft.weər/ Phần mềm

    [​IMG]

    Từ vựng tiếng Anh về hệ thống thông tin

    2. Từ vựng tiếng Anh ngành CNTT về kỹ thuật phần mềm
    >>>Do forum không hỗ trợ định dạng bảng cho từ vựng nên các bạn tìm bài viết đầy đủ Ở ĐÂY nhé!
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Linhdkdk
    Đang tải...


Chia sẻ trang này