Kinh nghiệm: 5 Cặp Từ Đồng Âm Hay Nhầm Lẫn Nhất Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Học tập' bởi kokoro256, 12/6/2017.

  1. kokoro256

    kokoro256 Thành viên tập sự

    Tham gia:
    26/5/2017
    Bài viết:
    12
    Đã được thích:
    3
    Điểm thành tích:
    3
    [​IMG]



    Bạn đang mất căn bản tiếng Anh và phải chật vật mỗi khi giao tiếp? Cố lên nào, đừng để những cặp từ đồng âm khác nghĩa trong Tiếng Anh làm khó bạn thêm nhé.

    1. affect/effect
    Cùng mang nghĩa là ảnh hưởng/tác dụng, nhưng affect là động từ, còn effect là danh từ.

    Ví dụ:

    – This medicine did not affect her the way the doctor had hoped. (Thứ thuốc này không có ảnh hưởng đến cô ấy như là bác sĩ mong đợi)

    – The new medicine had negative side effects. (Loại thuốc mới này có tác dụng phụ tiêu cực.)

    2. accept/except

    – accept là động từ, mang nghĩa là chấp nhận

    Ví dụ: The organization will accept donations through the first of the month. (Tổ chức sẽ nhận quyên góp vào ngày đầu tháng)

    – except là giới từ, có nghĩa là ngoại trừ

    Ví dụ: You may donate all items except seats and cribs. (Bạn có thể quyên góp mọi vật phẩm, ngoại trừ ghế và cũi)

    3. aloud/allowed

    – aloud là trạng từ, dùng để chỉ việc nói to thành tiếng

    Ví dụ: Unable to contain his joy, he began to read the letter aloud. (Không thể kiềm chế được niềm vui sướng, anh ấy bắt đầu đọc lá thư thật to)

    – allow/allowed là động từ, chỉ sự cho phép

    Ví dụ: The dissident was allowed to leave the country. (Những người bất đồng chính kiến đã được phép rời khỏi đất nước)

    4. complement/compliment

    – complement là động từ, mang nghĩa bổ sung

    Ví dụ: That fruit sauce complements the turkey perfectly. (Thứ nước sốt trái cây đó là một bổ sung hoàn hảo cho món gà tây.)

    – compliment vừa là động từ, vừa là danh từ chỉ sự khen ngợi

    Ví dụ: I was pleased to have received so many compliments on my new dress. (Tôi rất vui vì đã nhận được rất nhiều lời khen cho chiếc váy mới của tôi.)

    5. lie/lay

    – lie (lay, lain) là nội động từ, có nghĩa là nằm xuống

    Ví dụ: I had to lie down because I was groggy. (Tôi phải nằm xuống vì tôi thấy chếnh choáng)

    – Lay (laid, laid) là ngoại động từ, có nghĩa là đặt để/sắp xếp thứ gì đó

    Ví dụ: Please lay the newspaper on the table. (Làm ơn đặt tờ báo lên bàn)

    ————————————————

    Bạn còn muốn biết thêm những kiến thức hay khác về tiếng Anh? Hãy ghé thăm website hoặc fanpage của ULI để tự học mỗi ngày nhé.
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi kokoro256
    Đang tải...


Chia sẻ trang này