Khi học tiếng Anh, bất kỳ ai trong chúng ta cũng đều muốn làm chủ ngôn ngữ này. Một trong những phương tiện cực kỳ hữu hiệu giúp ta đạt được mục đích trên là từ và cụm từ lóng tiếng Anh. Từ và cụm từ lóng tiếng Anh “làm mềm” ngôn ngữ của bạn, giúp bạn giao tiếp dễ gần, tự nhiên và “bản xứ” hơn. Hãy lưu ngay “cuốn cẩm nang” từ và cụm từ lóng tiếng Anh dưới đây để diễn đạt “pro” hơn nhé! I – Từ và cụm từ lóng tiếng Anh để cảm thán 1. Nicely played: Dùng để chúc mừng thành tích của ai, ngữ điệu giống nói “Well done” 2. Blimey: Trời ơi! 3. Jesus: Lạy Chúa tôi 4. Wicked: Tuyệt 5. Bee’s Knees: Tuyệt vời II – Từ và cụm từ lóng tiếng Anh chỉ người 6. Lost the plot: bị điên rồi 7. Cock up: làm hỏng 8. Chuffed: rất hài lòng 9. Know your onions: thông thái 10. Bone idle: cực kỳ lười biếng 11. Pissed: say xỉn 12. Dodgy: đáng nghi ngờ 13. Knackered: cực kỳ mệt mỏi 14. Mate: 1 người bạn 15. Toff: người thượng lưu 16. Punter: khách hàng 17. Scouser: người đến từ Liverpool 18. Berk: người hơi khờ khạo, ngốc nghếch 19. Numpty: người hơi khờ khạo, ngốc nghếch 20. Nutter: kẻ điên III – Những từ và cụm từ lóng tiếng Anh thông dụng khác 21. Gutted: cực kỳ thất vọng và buồn 22. Fancy: thích (cái gì, làm gì) 23. Sod off: biến đi 24. Fortnight: 2 tuần 25. Sorted: đã hoàn tất 26. Hoover: hút bụi 27. Kip: ngủ 28. Wonky: không vững chắc 29. Whinge: sự kêu ca 30. A tad: 1 chút 31. Tenner: 10 bảng Anh 32. Fiver: 5 bảng Anh 33. Quid: 1 bảng Anh 34. Loo: toilet 35. Nicked: bị cướp 36. Chunder: nôn 37. Gobsmacked – Amazed – bất ngờ Đọc thêm: Các từ lóng trong tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày