Thông tin: 600 Từ Vựng Toeic Không Thể Bỏ Qua Nếu Muốn Nhận Bằng Toeic

Thảo luận trong 'Học tập' bởi trung tâm wiseenglish, 7/4/2021.

  1. trung tâm wiseenglish

    trung tâm wiseenglish Thành viên chính thức

    Tham gia:
    6/1/2021
    Bài viết:
    215
    Đã được thích:
    2
    Điểm thành tích:
    18
    Đối với các bạn ôn luyện TOEIC thì việc học từ vựng là điều không thể thiếu. Để có thể chinh phục TOEIC, số từ vựng mà bạn cần phải học ít nhất 600 từ vựng TOEIC với 49 chủ đề khác nhau.

    Đội ngũ nhà WISE đã tổng hợp và chia theo chủ đề để bạn có thể dễ dàng theo dõi và học tập.

    Cùng chúng tớ xem qua các chủ điểm và 600 từ vựng TOEIC này nha.

    I. 600 từ vựng TOEIC
    [​IMG]

    1. Topic 1: Contracts (Hợp đồng, giấy ký kết, giao kèo)
    Từ vựng Phiên âm Ngữ nghĩa
    Abide by (v) /ə’baid/ Tuân theo, tuân thủ
    Agreement (n) /ə’gri:mənt/ Hợp đồng, giao kèo
    Agree (v) /ə’gri:/ Hợp đồng, tán thành
    Assurance (n) /ə’ʃuərəns/ Sự chắc chắn
    Cancellation (n) /,kænse’leiʃn/ Sự hủy bỏ, sự bãi bỏ
    Determine (v) /di’tə:min/ Quyết định, xác định
    Engage (v,n) /in’geidʤ/ (v) Tham gia, cam kết
    (n) Sự hứa hẹn
    Establish (v) /is’tæbliʃ/ Thiết lập, xác minh
    Obligate (v) /’ɔbligeit/ Bắt buộc, ép buộc
    Party (n) /’pɑ:ti/ Buổi liên hoan, buổi tiệc
    Provision (n) /provision/ Sự dự trữ, điều khoản
    Resolve (v,n) /ri’zɔlv/ (v) Giải quyết
    (n) Sự giải quyết
    Specific (adj) /spi’sifik/ Riêng biệt, đặc trưng
    Xem thêm: TOEIC LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KỲ THI TOEIC

    2. Topic 2: Marketing (Thị trường, nơi tiêu thụ, khách hàng)
    Attract (v) /ə’trækt/ Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
    Compare (v) /kəm’peə/ So sánh, đối chiếu
    Competition (v) /,kɔmpi’tiʃn/ (sự/ cuộc) cạnh tranh, thi đấu
    Cosume (v) /kən’sju:m/ Tiêu thụ, tiêu dùng
    Convince (v) /kən’vins/ Thuyết phục
    Currently (adv) /ˈkʌrəntli/ Hiện thời, hiện nay, lúc này
    Fad (n) /fæd/ Sự thích thú tạm thời; dở hơi, gàn dở
    Inspiration (n) /,inspə’reiʃn/ (sự/ người / vật) truyền cảm hứng, gây gảm hứng.
    Market (v) /’mɑ:kit/ Thị trường, chợ,…
    Persuasion (n) /pə’sweiʤn/ (sự) thuyết phục, làm cho tin
    Productive (adj) /prəˈdʌktɪv/ Sản xuất, sinh sản; sinh lợi nhiều, có hiệu quả.
    Satisfaction (n) /,sætis’fækʃn/ Sự làm thỏa mãn, Sự hài lòng
    3. Topic 3: Warranties (Bảo hành, sự bảo đảm)
    Characteristic (adj, n) /,kæriktə’ristik/ (adj) đặc thù
    (n) đặc trưng, đặc điểm, đặc thù, cá biệt
    Consequence (n) /’kɔnsikwəns/ Kết quả, hậu quả, hệ quả, tầm quan trọng
    Consider (v) /kən’sidə/ Cân nhắc, suy xét, suy nghĩ
    Cover (v) /’kʌvə/ Che, phủ, trùm, bọc, bao gồm
    Expiration (n) /,ekspaiə’reiʃn/ Sự mãn hạn, sự hết hạn, sự kết thúc
    Frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ Thường xuyên, một cách thường xuyên
    Imply (v) /im’plai/ Ngụ ý, hàm ý, ẩn ý
    Promise (v, n) /promise/ (v) Hứa
    (n) Hứa hẹn, cam đoan, bảo đảm
    Protect (v) /protect/ Bảo vệ, bảo hộ, che chở
    Reputation (n) /,repju:’teiʃn/ Danh tiếng, thanh danh
    Require (v) /ri’kwaiə/ Đòi hỏi, yêu cầu
    Variety (n) /və’raiəti/ Đa dạng, nhiều thứ/ loại/ vẻ khác nhau
    4. Topic 4: Business planing (Tổ chức kế hoạch công sở)
    Address (n, v) /ə’dres/ (n) Địa chỉ, diễn văn, sự khôn khéo
    (v) Trình bày
    Avoid (v) /ə’vɔid/ Tránh, tránh khỏi; hủy bỏ, bác bỏ
    Demonstrate (v) /’demənstreit/ Bày tỏ, biểu lộ; chứng minh, giải thích
    Develop (v) /di’veləp/ Phát triển, tiến triển, triển khai, mở rộng
    Evaluate (v) /i’væljueit/ Đánh giá, định giá; ước lượng
    Gather (v) /’gæðə/ Tập hợp, thu thập; kết luận, suy ra
    Offer (n, v) /’ɔfə/ (n) Đề xuất, đề nghị
    (v) Đề nghị
    Primarrily (adv) /’praimərili/ Trước hết, đầu tiên; chính, chủ yếu, quan trọng nhất
    Risk (n) /rɪsk/ Sự nguy hiểm, rủi ro
    Strategy (n) /ˈstrætədʒi/ Chiến lược
    Strong (adj) /strɔɳ/ Khỏe, mạnh, tốt, bền; kiên quyết
    Substitution (n) /,sʌbsti’tju:ʃn/ Sự đổi, sự thay thế
    Bạn cần biết: THANG ĐIỂM VÀ CÁC TÍNH ĐIỂM TOEIC

    5. Topic 5: Conferences (Hội nghị, cuộc gặp mặt)
    Accommodate (v) /ə’kɔmədeit/ Điều tiết, điều chỉnh, thu xếp, làm cho phù hợp
    Arrangement (n) /ə’reindʤmənt/ (sự) thu xếp, dàn xếp, sắp xếp
    Association (n) /ə,sousi’eiʃn/ hội, hội liên hiệp, đoàn thể
    Attend (v) /ə’tend/ Tham dự, chăm sóc,đi kèm
    Get in touch (v) N/A Liên lạc với, tiếp xúc với
    Hold (v) /hould/ Cầm, nắm, giữ, tổ chức
    Location (N) /lou’keiʃn/ Vị trí, khu đất
    Overcrowded (adj) /əʊvəˈkraʊdɪd/ Chật ních, đông nghịt
    Register (n,v) /’redʤistə/ (n) Danh sách, sổ sách
    (v) Đăng ký
    Select (v) /si’lekt/ Chọn lựa, tuyển chọn
    Session (n) /’seʃn/ Phiên, kỳ
    Take part in (v) N/A Tham dự, tham gia
    6. Topic 6: Computer (Máy tính)
    Access (n,v) /ˈækses/ (n) Lối vào, quyền/ sự truy cập
    (v) Truy cập
    Allocate (v) /ˈæləkeɪt/ Cấp cho, phân phát, chỉ định
    Compatible (adj) /kəm’pætəbl/ Tương thích, tương hợp, hợp nhau
    Delete (v) /di’li:t/ Xóa đi
    Dispaly (v,n) /dis’plei/ (v) Hiển thị, biểu lộ, phô bày
    (n) Sự trưng bày
    Duplicate (v) /’dju:plikit/ Sao lại, thàm thành 2 bản
    Failure (n) /’feiljə/ Hỏng, thiếu
    Figure out (v) /ˈfɪɡə/ /aʊt/ Tìm hiểu, đoán ra
    Ignore (v) /ig’nɔ:/ Bỏ qua, phớt lờ
    search (n, v) /sə:tʃ/ (n) Tìm kiếm, tìm hiểu
    (v) Tìm
    Shut down (v) /ʃʌt/ /daʊn/ Đóng lại, ngừng lại, tắt máy
    Warning (n) /’wɔ:niɳ/ (Sự/ Lời) cảnh báo, báo trước
    7. Topic 7: Office Technology (Vấn đề kĩ thuật trong công ty)
    Affordable (adj) /əˈfɔːd/ Có đủ khả năng, có đủ điều kiện (sức lực/ thời gian/ tiền bạc)
    As needed (adv) N/A Khi cần, lúc cần, cần thiết
    Be in charge of N/A Chịu trách nhiệm về
    Capacity (n) /kə’pæsiti/ Sức chứa, dung tích
    Durable (adj) /ˈdjʊərəbl/ Bền, lâu
    Initiative (n) /i’niʃiətiv/ Bắt đầu, khỏi đầu
    Physically (adv) /ˈfɪzɪkli / Về thân thể/ cơ thể; theo quy luật tự nhiên
    Provider (n) /provider/ Người cung cấp, nhà cung cấp
    Recur (v) /ri’kə:/ Lặp lại, diễn lại, tái diễn, tái phát; lặp đi lặp lại
    Reduction (n) /ri’dʌkʃn/ (Sự) giảm, hạ, thu nhỏ
    Stay on top of (v) N/A Nắm bắt tình hình (đang xảy ra)
    Stock (v, n) /stɒk/ Kho, hàng dự trữ
    Xem thêm : 7 LỢI ÍCH VÀNG CỦA CHỨNG CHỈ TOEIC BẠN NÊN BIẾT

    8. Topic 8: Office Procedures (Các quy trình trong công sở)
    Appreciation (n) /ə,pri:ʃi’eiʃn/ (sự) Đánh giá, sự cảm kích
    Be made of (v) N/A Làm bằng (cái gì), gồm có (cái gì)
    Bring in (v) N/A Thuê, mướn, tuyển dụng, dẫn tới, mang tới
    Casually (adv) /ˈkæʒuəli/ Bình thường, không trịnh trọng, thân mật (informally)
    Code (n) /koud/ Quy định, quy tắc, luật lệ, đạo lý
    Expose (v) /iks’pouz/ Phơi bày, bộc lộ, phô ra, trưng bày
    Glimpse (n) /glimps/ Nhìn lướt qua, thoáng qua
    Out of (adj) N/A Hết, mất, không còn
    Outdated (adj) /aut’deitid/ Hết hạn; lỗi thời, lạc hậu, cổ, hiện nay không còn dùng (obsolete)
    Practice (n, v) /’præktis/ (n) Sự thực hành
    (v) Thực hành, rèn luyện, tập luyện; thói quen, thủ tục
    Reinforce (v) /,ri:in’fɔ:s/ Tăng cường, củng cố, gia cố
    Verbally (adv) /’və:bəli/ Bằng miệng, bằng lời nói
    9. Topic 9: Electricics (Điện tử)
    Disk (n) /disk/ Đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát…)
    Facilitate (v) /fə’siliteit/ Làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện
    Network (v, n) /’netwə:k/ (v) Kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống
    Popularity (n) /,pɔpju’læriti/ (tính/sự) Đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
    Process (v, n) /ˈprəʊses/ (v) Xử lý
    (n) Quá trình
    Replace (v) /ri’pleis/ Thay thế; đặt vào lại chỗ cũ
    Revolution (n) /,revə’lu:ʃn/ Vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
    Sharp (adj) /ʃɑ:p/ Sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột
    Skill (n) /skil/ Kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo
    Software (n) /ˈsɒftweə(r)/ Phần mềm, chương trình máy tính
    Store (v) /stɔ:/ Lưu trữ
    Technically (adv) /ˈteknɪkli/ Về mặt kỹ thuật
    10. Topic 10: Correspondence (Thư tín thương mại)
    Assemble (v) /ə’sembl/ Thu thập, lắp ráp, tập hợp
    Beforehand (adv) /bi’fɔ:hænd/ Sẵn, có sẵn, trước, sớm
    Complication (n) /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ Sự phức tạp, sự rắc rối
    Courier (n) /’kuriə/ Người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát
    Express (adj) /iks’pres/ Nhanh, hỏa tốc, tốc hành.
    Fold (v) /fould/ Nếp gấp, gấp lại
    Layout (n) /ˈleɪaʊt/ Sự bổ trí trang giấy
    Mention (n, v) /’menʃn/ (n) Sự đề cập
    (v) Nói đến, đề cập đếm, đề xuất
    Petition (n, v) /pi’tiʃn/ (n) (sự/đơn) cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu
    (v) Cầu xin, kiến nghị
    Proof (n) /proof/ Bằng chứng, chứng cớ
    Register (v) /’redʤistə/ Đăng ký, sổ sách, công- tơ
    Revise (v) /ri’vaiz/ Xem lại, duyệt lại
    11. Topic 11: Job Advertising and Recruiting (Quảng cáo việc làm và tuyển dụng)
    Abundant (adj) /ə’bʌndənt/ Nhiều, phong phú, thừa
    Accomplishment (n) /ə’kɔmpliʃmənt/ Thành tựu, thành tích; sự hoàn thành, sự làm xong
    Bring together (v) N/A Gom lại; nhóm lại, họp lại
    Candidate (n) /’kændidit/ Ứng cử viên, thí sinh, người dự thi, người dự tuyển
    Come up with (v) N/A Đưa ra, phát hiện, khám phá, ý định
    Commensurate (adj): /kə’menʃərit/ (+with) xứng với, tương xứng với
    Match (n) /mætʃ/ (cái) xứng nhau, hợp nhau; địch thủ, đối thủ, người ngang tài sức;
    Profile (n) /profile/ Tiểu sử sơ lược, bản tóm lược các đặc tính
    Qualification (n) /,kwɔlifi’keiʃn/ Tư cách, khả năng, năng lực, trình độ (để làm cái gì);
    Recruit (v, n) /ri’kru:t/ (v) Tuyển dụng
    (n) Lính mới, nhân viên mới, thành viên mới
    Submit (v) /səb’mit/ Trình, đệ trình; biện hộ
    Time-consuming (adj) /tʌɪm/ /kənˈsjuːmɪŋ/ Tốn nhiều thời gian, dài dòng
    Xem thêm: Bí quyết học TOEIC từ 0 – 750+ trong 8 tháng

    12. Topic 12: Applying and Interviewing (Ứng tuyển và phỏng vấn)
    Ability (n) /ə’biliti/ Năng lực, khả năng, tài năng
    Apply (v) /ə’plai/ Nộp, ứng tuyển, áp dụng, ứng dụng,; thỉnh cầu, xin, xin việc, tim việc
    Background (n) /’bækgraund/ Kiến thức, kinh nghiệm, quá trình đào tạo, quá trình học tập
    Be ready for (v) N/A Sẵn sàng cho
    Call in (v) N/A Yêu cầu, mời tới
    Confidence (n) /’kɔnfidəns/ Sự tin cậy, tin tưởng
    Constantly (adj) /’kɔnstəntli/ Luôn luôn, liên tục, liên miên
    Expert (n) /’ekspə:t/ Chuyên gia, chuyên viên
    Follow up (v, n) N/A (v) Theo sau, bám miết
    (n) Tiếp theo, kế tiếp
    Hesitant (adj) /’hezitənt/ Do dự, lưỡng lự, ngập ngừng
    Present (v) /’preznt – pri’zent/ Đưa ra, bày tỏ, giới thiệu
    Weakly (adv) /’wi:kli/ Một cách yếu ớt, yếu, ốm yếu
    13. Topic 13: Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo)
    Conduct (n, v) /’kɔndəkt/ (n) Tư cách, cách cư xử;
    (v) Tiến hành, cư xử
    Generate (v) /’dʤenəreit/ Sinh ra, đẻ ra; làm ra, tạo ra, phát ra
    Hire (n, v) /’haiə/ (sự) Thuê, mướn; tiền trả công
    Keep up with (v) N/A Theo kịp, bắt kịp, đạt cho bằng được
    Look up to (v) N/A Tôn kính, kính trọng, khâm phục
    Mentor (n) /’mentɔ:/ Người cố vấn (dày dạn kinh nghiệm)
    On track (n) N/A Theo dõi, đi tìm
    Reject (n, v ) /’ri:dʤekt/ (v) Vật bị loại
    (n) Đồ thừa, đồ bỏ, phế phẩm
    Set up (adj, v) /’setʌp/ Thiết lập, tạo dựng
    Success (n) /sək’ses/ (sự/ người) thành công, thành đạt, thắng lợi
    Training (n) /’treiniɳ/ (sự) rèn luyện, tập luyện, huấn luyện, dạy dỗ, đào tạo
    Update (v, n) /’ʌpdeit/ (v) Cập nhật
    (n) Sự cập nhật, thông tin mới nhất, hành động cập nhật;
    Xem thêm: HỌC TOEIC ĐƯỢC GÌ VÀ MẤT GÌ ĐỐI VỚI CÁC BẠN SINH VIÊN

    14. Topic 14: Salaties and Benefits (Lương bổng và Lợi ích)
    Basis (n) /’beisis/ Nền tảng
    Benefit (v,n) /’benifit/ (n) Chế độ đãi ngộ
    (v) Được lợi
    Compensate (v) /’kɔmpenseit/ Bồi thường
    Delicately (adv) /ˈdelɪkət/ Thận trọng, lịch thiệp
    Eligible (adj) /i’liminəbl/ Thích hợp
    Flexibly (adv) /ˈfleksəbl/ Linh hoạt
    Negotiate (v) /ni’gouʃieit/ Thương lượng
    Raise (n, v) /reiz/ (n) Sự tăng lên
    (v) Nâng lên
    Retire (v) /ri’taiə/ Nghỉ hưu
    Vested (adj) /’vestid/ Được bảo đảm
    Wage (n) /weidʤ/ Tiền công
    Be aware of (v) N/A Am hiểu, nhận biết
    15. Topic 15: Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, lương và thưởng)
    Achievement (n) /ə’tʃi:vmənt/ Thành tích
    Contribute (v) /kən’tribju:t/ Đóng góp
    Dedication(v) /,dedi’keiʃn/ Sự cống hiến
    Look forward to (v) N/A Mong đợi
    Look to (v) N/A Trông cậy vào…
    Loyal (adv) /’lɔiəl/ Trung thành
    Merit (n) /’merit/ Công lao
    Obviously (adv) /ˈɒbviəsli/ Hiển nhiên
    Productive (adj) /productive/ Có năng suất
    Promote (v) /promote/ Thăng tiến
    Recognition (n) /,rekəg’niʃn/ Sự thừa nhận
    Value (v) /’vælju:/ Định giá
    16. Topic 16: Shopping (Mua sắm)
    Bargain (v, n) /bɑːɡən/ (v) Mặc cả
    (n) Món hời
    Bear (v) /beə/ Chịu đựng
    Behaviour (n) /bi’heivjə/ Hành vi
    Checkout (n) N/A Sự thanh toán
    Comfort (v,n) /’kʌmfət/ (n) Sự thoải mái
    (v) Thoải mái
    Expand (v) /iks’pænd/ Mở rộng, phát triển
    Explore (v) /iks’plɔ:/ Khảo sát
    Item (n) /’aitem/ Khoản, món, mục, mặt hằng
    Mandatory (adj) /’mændətəri/ Bắt buộc
    Merchandise (n) /’mə:tʃəndaiz/ Hàng hoá
    Strictly (adv) /ˈstrɪktli/ Nghiêm khắc
    Trend (n) /trend/ Xu hướng
    17. Topic 17: Ordering Supplies (Đặt hàng)
    Diversify (v) /dai’və:sifai/ Thay đổi
    Enterprise (n) /’entəpraiz/ Công trình, dự án lớn
    Essentially (adv) /ɪˈsenʃəli/ Cần thiết
    Everyday (adv) /’evridei/ Thường ngày
    Function (v,n) /fʌŋkʃn/ (v) Thực hiện chức năng
    (n) Chức năng, nhiệm vụ
    maintain (v) /men’tein/ Bảo quản
    obtain (v) /əb’tein/ Đạt được
    prerequisite (n) /’pri:’rekwizit/ Điều kiện tiên quyết
    Quality (n) /’kwɔliti/ Chất lượng
    Smooth (adj) /smu:ð/ Nhẵn, trơn
    Source (n) /sɔ:s/ Nguồn gốc
    Stationery (n) /’steiʃnəri/ Đồ dùng văn phòng
    18. Topic 18: Shiping (Vận chuyển hàng)
    Accurately (adv) /ˈækjərət/ Một cách chính xác
    Carrier (n) /’kæriə/ Người/vật/hãng/công ty› vận chuyển
    Fulfill (v) /ful’fil/ Thực hiện
    Catalog (v, n) /ˈkat(ə)lɒg/ Bản liệt kê, quyển danh mục
    Integral (adj) /’intigrəl/ Tính toàn bộ
    Inventory (n) /in’ventri/ Sự kiểm kê
    Minimize (v) /’minimaiz/ Giảm thiểu
    On hand (adj) N/A Có sẵn
    Remember (v) /ri’membə/ Ghi nhớ
    Ship (v) /ʃip/ Vận chuyển
    Sufficiently (adv) /səˈfɪʃnt/ Có đủ
    Supply (v,n) /sə’plai/ (n) sự/đồ/nguồn/ cung cấp
    (v) cung cấp
    19. Topic 19: Invoices (In hóa đơn)
    Charge (v, n) /tʃɑ:dʤ/ (v) tính phí
    (n) thù lao
    Compile (v) /kəmˈpaɪl/ Soạn, soạn thảo
    Customer (n) /’kʌstəmə/ Khác hàng
    Discount (v) /’diskaunt/ Khuyến mãi
    Efficient (adj) /i’fiʃənt/ Có hiệu quả
    Estimate (v, n) /’estimeit/ (v) ước lượng
    (n) (sự) ước lượng, ước tính
    Impose (v) /im’pouz/ bắt gắn vác
    Order (v, n) /’ɔ:də/ (n)đơn đặt hàng
    (v) đặt hàng
    Promptly (adv) /ˈprɒmptli/ Nhanh chóng
    Rectify (v) /’rektifai/ Sửa cho đúng
    Terms (n) /tɜːmz/ Điều kiện, điều khoản
    Xem thêm: Cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh từ A-Z

    20. Topic 20: Inventory (Hàng hóa)
    Adjustment (n) /ə’dʤʌstmənt/ Điều chỉnh
    Automatically (adv) /ˌɔːtəˈmætɪkli/ (một cách) tự động
    Rucial (adj) /’kru:ʃjəl/ Cốt yếu, chủ yếu
    Discrepancy (n) /dis’krepənsi/ (sự) khác nhau, trái ngược nhau
    Disturb (v) /dis’tə:b/ Quấy rầy
    Liability (n) /,laiə’biliti/ Trách nhiệm
    Reflection (n) /rɪˈflekʃn/ (sự) phản chiếu, phản xạ
    Run(v) /rʌn/ Chạy, vận hành
    Scan (v) /skæn/ Xem lướt, xem qua
    Subtract (v) /səb’trækt/ Trừ đi, khấu trừ
    Tedious (adj) /’ti:djəs/ Chán ngắt
    Verify (v) /’verifai/ Kiểm tra lại
    21. Topic 21: Banking (Ngân hàng)
    Accept (v) /ək’sept/ Nhận, chấp nhận
    Balance (n, v) /’bæləns/ (n) sự cân bằng
    (v) quyết toán
    Borrow (v) /’bɔrou/ Vay, mượn
    Cautiously (adv) /ˈkɔːʃəsli/ Thận trọng, cẩn thận
    Deduct (v) /di’dʌkt/ Lấy đi, trừ đi, khấu trừ
    Dividend (n) /’dividend/ Tiền lãi cổ phần
    Down payment (n) N/A Phần tiền trả trước ban đầu
    Mortgage (n, v) /ˈmɔːɡɪdʒ/ (n) sự cầm cố, sự thế chấp
    (v) cấm cố, thế chấp
    Restricted (adj) /ris’triktid/ Bị hạn chế, bị giới hạn
    Restricted (adj) /ris’triktid/ Bị hạn chế, bị giới hạn
    Take out (v) N/A Rút (tiền)
    Transaction (n) /træn’zækʃn/ Sự giao dịch
    22. Topic 22: Accounting (Kế toán)
    Accounting (n) /ə’kauntiɳ/ Công việc kế toán
    Accumulate (v) /ə’kju:mjuleit/ Tích lũy
    Asset (n) /’æset/ Tài sản, của cải
    Audit (n, v) /’ɔ:dit/ (n) sự kiểm toán
    (v) kiểm toán
    Budget (n, v) /ˈbʌdʒɪt/ (n) ngân sách, ngân quỹ
    (v) lên ngân sách
    Build up (v) /’bildʌp/ Tăng cường, gom lại, tích lại
    Client (n) /’klaiənt/ Khách, khách hàng
    Debt (n) /det/ Nợ, món nợ
    Outstanding (adj) /aut’stændiɳ/ Còn tồn tại
    Profitably (adv) /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/ Có lợi, sinh lợi, sinh lãi
    Econcile (v) /’rekənsail/ Hòa giải, giảng hòa
    Turnover (n) /ˈtɜːnəʊvə(r)/ Doanh số, doanh thu
    23. Topic 23: Invesyments (Sự đầu tư)
    Aggressively (adv) /əˈɡresɪv/ Hùng hổ, tháo vát
    Attitude (n) /’ætitju:d/ Quan điểm, thái độ
    Commit (v) /kə’mit/ Gửi, giao, giao phó
    Conservative (adj) /kən’sə:vətiv/ Bảo thủ
    Fund (n, v) /fʌnd/ (n) Nguồn tiền, quỹ dự trữ;
    (v) Tài trợ
    Invest (v) /in’vest/ Đầu tư
    Long-term (adj) /’lɔɳtə:m/ Dài hạn, dài ngày, lâu dài
    Portfolio (n) /pɔ:t’fouljou/ Danh mục đầu tư
    Pull out (v, n) /’pulaut/ (v) Rút khỏi
    (n) Sự rút lui
    Resource (n) /rɪˈsɔːs/ Tài nguyên, tài sản
    Return (n) /ri’tə:n/ Tiền lãi, tiền lời
    Wisely (adj) /waɪz/ Khôn ngoan, từng trải
    24. Topic 24: Taxes (Thuế)
    Calculation (n) /,kælkju’leiʃn/ (sự) dự tính
    Deadline (n) /ˈdedlaɪn/ Thời hạn chót
    File (v) /fail/ Sắp xếp, sắp đặt
    Fill out (v) N/A Hoàn tất, hoàn thành
    Give up (v) N/A Từ bỏ; tạm dừng
    Joint (adj) /dʒɔint/ Chung, cùng
    Owe (v) /ou/ Nợ, mắc nợ; mang ơn
    penalty (n) /’penlti/ Khoản tiền phạt
    Preparation (n) /,prepə’reiʃn/ (sự) chuẩn bị, sửa soạn
    Refund (n, v) /ri:’fʌnd/ (n) Sự trả lại tiền
    (v) Trả lại, hoàn lại tiền
    Spouse (n) /spauz/ Chồng, vợ
    Withhold (v) /wi ‘hould/ Cố nín, kìm lại
    Xem thêm : 8 SAI LẦM KHI TỰ HỌC TOEIC KHIẾN BẠN KHÔNG BAO GIỜ TIẾN BỘ

    25. Topic 25: Property and Department (Báo cáo tài chính)
    Desire (v) /di’zaiə/ Thèm muốn
    Detail (v) /’di:teil/ Chi tiết, tỉ mỉ
    Forecast (n, v) /fɔ:’kɑ:st/ (n) Sự dự báo trước
    (v) Dự báo
    Level (n) /’levl/ Mức, cấp, cấp bậc, trình độ
    Overall (adj) /’ouvərɔ:l/ Toàn bộ
    Perspective (n) /pə’spektiv/ Luật xa gần, luật phối cảnh
    Project (v) /project/ Kế hoạch
    Realistic (adj) /riə’listik/ Hiện thực, thực tế
    Target (v, n) /’tɑ:git/ (v) Đặt mục tiêu nhắm vào
    (n) Mục tiêu
    Translation (n) /træns’leiʃn/ Bản dịch, bài dịch
    Typically (adv) /ˈtɪpɪkli/ Tiêu biểu, điển hình
    Yield (n, v) /jiːld/ (n) Sản lượng
    (v) Mang lại
    26. Topic 26: Board Meeting and Committees (Hội đồng Ban quản trị và Ủy ban)
    Adhere to (v) N/A Tuân thủ
    Agenda (n) /əˈdʒendə/ Nhật ký công tác, chương trình nghị sự
    Bring up (v)
    Đưa ra
    Conclude (v) /kən’klu:d/ Chấm dứt, kết thúc
    Go ahead (n, v) N/A (v) tiến hành
    (n) sự tiến bộ, sự được phép
    Goal (n) /goul/ Mục đích, mục tiêu
    Lengthy (adj) /’leɳθi/ Lâu, dài, dài dòng
    Matter (n) /’mætə/ Nội dung, sự kiện
    Periodically (adv) /ˌpɪəriˈɒdɪkli/ Định kỳ, thường kỳ
    Priority (n) /priority/ (quyền/ sự) ưu tiên
    Progress (n, v) /progress/ (n) (sự) tiến bộ, phát triển
    (v) tiến tới, tiến triển
    Waste (v, n) /weist/ (v) lãng phí
    (n) sự lãng phí
    27. Topic 27: Quality control (Ban quản lý chất lượng)
    brand (n) /brænd/ nhãn hiệu
    Conform (v) /kən’fɔ:m/ Làm cho phù hợp
    Defect (n) /di’fekt/ Khuyết điểm
    Enhance (v) /in’hɑ:ns/ Nâng cao,, tăng cường
    Garment (n) /’gɑ:mənt/ Quần áo
    Inspect (v) /in’spekt/ Kiểm tra
    Perceptive (adj) /pə’septiv/ Nhận thức được
    Repel (v) /ri’pel/ Chống lại
    Take back (v) N/A Rút lui, rút lại
    Throw out (v) N/A Vứt bỏ, bỏ đi, đuổi đi
    Uniformly (adv) /ˌjuːnɪˈfɔːmət/ Đồng đều thống nhất
    Wrinkle (n) /’riɳkl/ (nếp) nhăn, nhàu
    28. Topic 28: Product Development (Phát triển sản phẩm)
    Anxious (adj) /’æɳkʃəs/ Lo âu, băn khoăn
    Ascertain (v) /,æsə’tein/ Biết chắc, xác định rõ ràng
    Assume (v) /ə’sju:m/ Giả sử, cho rằng
    Decade (n) /’dekeid/ Thập niên
    Examine (v) /ig’zæmin/ Khám xét, xem xét
    Experiment (v, n) /iks’periment/ (v) làm thí nghiệm
    (n) cuộc thí nghiệm
    Logical (adj) /’lɔdʤikəl/ Hợp lý, hợp với lôgic
    Research (n) /ri’sə:tʃ/ Sự nghiên cứu
    Responsibility (n) /ris,pɔnsə’biliti/ Trách nhiệm, bổn phận
    Solve (v) /sɔlv/ Giải, giải quyết, làm sáng tỏ
    Supervisor (n) /’sju:pəvaizə/ Người giám sát
    Systematically (adv) /ˌsɪstəˈmætɪkli/ Có hệ thống, có phương pháp
    29. Topic 29: Renting and Leasing (Thuê và cho thuê)
    Apprehensive (adj) /,æpri’hensiv/ Sợ hãi
    Circumstance (n) /’sə:kəmstəns/ Trường hợp, hoàn cảnh
    Condition (n) /kən’diʃn/ Điều kiện; hoàn cảnh
    Due to (perp) N/A Bởi, vì, do
    Fluctuate (v) /fluctuate/ Dao động
    Get out of (v) N/A Thôi, mất, bỏ, từ bỏ, rời bỏ, tránh né
    Indicator (n) /’indikeitə/ (người/vật/chất) chỉ thị
    Lease (n, v) /li:s/ (n) Hợp đồng cho thuê
    (v) Cho thuê
    Lock into (v) N/A Nhốt, giam; ràng buộc chặt
    Option (n) /ˈɑpʃn/ Sự/quyền lựa chọn; được chọn
    Subject to (adj) N/A Lệ thuộc vào
    Occupy (v) /’ɔkjupai/ Sở hữu, chiếm hữu
    Bạn cần biết: HƯỚNG DẪN CÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC

    30. Topic 30: Selecting a restaurant (Lựa chọn của hàng)
    Appeal (n) /ə’pi:l/ (lời) kêu gọi, cầu khẩn
    Arrive (v) /ə’raiv/ Đến, đi đến, tới nơi
    Compromise (n, v) /’kɔmprəmaiz/ (n) sự thỏa hiệp
    (v) thỏa hiệp
    Daringly (adj) /ˈdeərɪŋ/ Táo bạo, cả gan
    Familiar (adj) /fə’miljə/ Quen thuộc, thân thuộc
    Guide (n) /ɡaɪd/ Người hướng dẫn
    Majority (n) /mə’dʤɔriti/ Đa số, phần lớn
    Mix (v, n) /miks/ (v) trộn lẫn, pha lẫn
    (n) sự kết hợp, hỗn hợp
    Rely (v) /ri’lai/ Dựa vào, tin cậy vào
    Secure (v) /si’kjuə/ An toàn
    Subjective (adj) /səb’dʤektiv/ Chủ quan
    Suggestion (n) /sə’dʤestʃn/ Đề nghị, ý kiến
    31. Topic 31: Eating out (Ăn bên ngoài)
    Basis (adj) /’beisis/ Cơ bản, cơ sở
    Complete (v) /kəm’pli:t/ (làm/làm cho) hoàn toàn, đầy đủ
    Excite (v) /ik’sait/ Kích thích, kích động
    Flavor (n) /’fleivə/ Mùi vị, hương vị,
    Forget (v) /fə’get/ Quên
    Ingredient (n) /in’gri:djənt/ Thành phần
    Judge (v) /’dʤʌdʤ/ Xét xử, phân xử
    Mix-up (n) /’miks’ʌp/ (sự) lộn xộn, hỗn độn
    Patron (n) /’peitrən/ Người bảo trợ
    Predict (v) /pri’dikt/ Nói trước
    32. Topic 32: Ordering lunch (Đặt ăn trưa)
    Burden (n) /’bə:dn/ Gánh nặng
    Commonly (adv) /’kɔmənli/ Thường thường
    Delivery (n) /di’livəri/ (sự) giao hàng, phân phát
    Elegance (n) /’eligəns/ (tính/sự) thanh lịch, tao nhã
    Fall to (v) N/A Bắt đầu vào việc
    Impress (v) /im’pres/ Gây ấn tượng
    Individual (adj) /,indi’vidjuəl/ Cá nhân
    List (n) /list/ Danh sách
    Multiple (adj) /’mʌltipl/ Nhiều mối, nhiều phần
    Narrow (v) /’nærou/ Chật, hẹp
    Pick up (v) /’pikʌp/ Đón (ai đó)
    Settle (v) /’setl/ Ngồi, đậu, bố trí
    33. Topic 33: Cooking as a career (Nghề nấu ăn)
    Accustom to (n) N/A Làm cho quen, tập cho quen
    Apprentice (n) /ə’prentis/ Người học việc
    Culinary (adj) /’kʌlinəri/ (thuộc) nấu nướng
    Demand (v, n) /dɪˈmɑːnd/ Đòi hỏi, yêu cầu
    Draw (v) /drɔ:/ Vẽ, vạch, thảo ra
    Incorporate (v) /in’kɔ:pərit/ Kết hợp chặt chẽ
    Nflux (n) /’inflʌks/ Sự chảy vào, sự tràn vào
    Method (n) /’meθəd/ Phương pháp, cách thức
    Outlet (n) /’autlet/ Chỗ thoát ra, lối ra, lối thoát
    Profession (n) /profession/ Nghề, nghề nghiệp
    Relinquish (v) /ri’liɳkwiʃ/ Bỏ, từ bỏ; buông, thả
    Theme (n) /θi:m/ Chủ đề, đề tài
    34. Topic 34: Events (Sự kiện)
    Assist (v) /ə’sist/ Giúp, giúp đỡ, trợ giúp
    Coordinate (v) /koʊˈɔrdnˌeɪt/ Phối hợp, kết hợp
    Dimension (n) /di’menʃn/ Kích thước, chiều, cỡ, khổ
    Exact (adj) /ig’zækt/ Chính xác, đúng, đúng đắn
    General (adj) /’dʤenərəl/ Chung, tổng quát
    Ideally (adj) /ai’diəli/ Lý tưởng, đúng như lý tưởng
    Lead time (n) N/A Khoảng thời gian ở giữa bắt đầu và kết thúc của một quá trình
    Plan (v) /plæn/ (vẽ/lập/ đặt) kế hoạch
    Proximity (n) /proximity/ Gần; sự gần gũi
    Regulate (v) /’regjuleit/ Điều chỉnh
    Site (n) /sait/ Nơi, chỗ, vị trí, địa điểm
    Stage (n) /steidʤ/ Trình diễn, dàn cảnh
    35. Topic 35: General travel (Du lịch tổng quan)
    Agent (n) /’eidʤənt/ Đại lý
    Announcement (n) /ə’naunsmənt/ (sự/lời) thông báo
    Beverage (n) /’bəvəridʤ/ Đồ uống (trừ nước lọc)
    Blanket (n, v) /’blæɳkit/ (n) Mềm, chăn, lớp phủ
    (v) Phủ lên, che phủ
    Board (v) /bɔ:d/ Lên tàu / máy bay / xe lửa
    Claim (v) /kleim/ Nhận lại, lấy lại
    Delay (v) /di’lei/ Chậm trễ, trì hoãn, hoãn lại
    Depart (v) /di’pɑ:t/ Rời khỏi, khởi hành
    Embarkation (n) /em’bɑ:’keiʃn/ (sự/ quá trình) lên tàu, cho lên tàu
    Itinerary (n) /ai’tinərəri/ Lịch trình
    Prohibit (v) /prohibit/ Ngăn cấm, ngăn chặn
    Valid (adj) /’vælid/ Có giá trị, có hiệu lực
    Xem thêm : IELTS LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KỲ THI IELTS

    36. Topic 36: Airlines (Hàng không)
    Deal with (v) N/A Giải quyết, đối phó
    Destination (n) /,desti’neiʃn/ Nơi đến, nơi tới
    Distinguish (v) /dis’tiɳgwiʃ/ Phân biệt, nhận ra
    Economize (v) /i:’kɔnəmaiz/ Tiết kiệm
    Equivalent (adj) /i’kwivələnt/ Tương đương
    Excursion (n) /iks’kə:ʃn/ Chuyến thăm quan
    Expense (v) /iks’pens/ Phí tốn, chi phí
    Extend (v) /iks’tend/ Kéo dài ( thời hạn….); gia hạn, mở rộng
    Prospective (adj) /prospective/ (thuộc) tương lai, triển vọng
    Situation (n) /,sitju’eiʃn/ Vị trí, địa thế
    Substantially (adv) /səb’stænʃəli/ Về thực chất
    System (n) /’sistim/ Hệ thống, hệ thống phân loại
    37. Topic 37: Trains (Tàu điện)
    Comprehensive (adj) /,kɔmpri’hensiv/ Bao hàm
    Deluxe (adj) /dɪˈlʌks/ Xa xỉ, xa hoa
    Directory (n) /di’rektəri/ Danh bạ
    Duration (n) /djuə’reiʃn/ Khoảng thời gian (tồn tại một sự việc)
    Entitle (v) /ɪnˈtaɪtl/ Cho phép làm cái gì
    Fare (n) /feə/ Cước phí
    Offset (v) /’ɔ:fset/ Bù lại, bù đắp
    Operate (v) /’ɔpəreit/ Hoạt động
    Punctually (adv) /’pʌɳktjuəli/ Đúng giờ, không chậm trễ
    Relatively (adv) /’relətivli/ Tương đối
    Emainder (n) /ri’meində/ Phần còn lại
    Remote (adj) /ri’mout/ Xa, xa xôi, xa xăm
    38. Topic 38: Hotels (Khách sạn)
    Advanced (adj) /əd’vɑ:nst/ Tiên tiến, tiến bộ
    Chain (n) /tʃein/ Chuỗi (khách sạn); nhà hàng….)
    Check in (v) N/A Làm thủ tục đăng ký (để vào khách sạn, vào hội nghị, lên máy bay…)
    Confirm (v) /kən’fə:m/ Xác nhận, chứng thực
    Expect (v) /iks’pekt/ Mong chờ, mong đợi
    Housekeeper (n) /’haus,ki:pə/ Quản gia; người coi nhà, người giữ nhà
    Notify (v) /’noutifai/ Báo, thông báo, khai báo
    Preclude (v) /pri’klu:d/ Loại trừ, trừ bỏ, ngăn ngừa; đẩy ra
    Quote (v) /kwout/ (n) Sự trích dẫn, lời trích dẫn
    Rate (n) /reit/ Mức, giá
    Reservation (n) /,rezə’veiʃn/ Sự dành trước
    Service (n) /’sə:vis/ Dịch vụ, sự phục vụ
    39. Topic 39: Car rentals (Thuê xe hơi)
    Busy (adj) /’bizi/ Bận, bận rộn
    Coincide (v) /,kouin’said/ Trùng khớp, trùng hợp
    Confusion (n) /kən’fju:ʤn/ (sự) lộn xộn, hỗn loạn
    Contact (v) /kɔntækt/ (sự/chỗ) chạm, tiếp xúc
    Disappoint (v) /,disə’pɔint/ Thất vọng, chán ngán
    Intend (v) /in’tend/ Định, dự định, có ý định
    License (n) /’laisəns/ Giấy chứng nhận; bản quyền
    Nervously (adv) /ˈnɜːvəsl/ Lo lắng, bồn chồn
    Optional (adj) /’ɔpʃənl/ Tùy ý, tùy chọn
    Tempt (v) /tempt/ Cám dỗ, khêu gợi; xúi giục
    Thrill (n) /θril/ Run lên, rùng mình
    Tier (n) /’taiə/ Tầng lớp
    40. Topic 40: Movies (Phim)
    Attainment (n) /ə’teinmənt/ Đạt được, giành được
    Combine (v) /’kɔmbain/ Kết hợp, phối hợp
    Continue (v) /kən’tinju:/ Tiếp tục, tiếp diễn
    Description (n) /dis’kripʃn/ (sự) diễn tả
    Disperse (v) /dis’pə:s/ Giải tán, phân tán
    Entertainment (n) /,entə’teinmənt/ (sự) giải trí, tiêu khiển
    Influence (n) /’influəns/ Ảnh hưởng đến
    Range (n) /reɪndʒ/ Vùng, phạm vi
    Release (v) /ri’li:s/ Công bố, phát hành
    Representation (n) /,reprizen’teiʃn/ Đại diện, thay mặt
    Separately (adv) /ˈsɛprətli/ Tách rời, riêng rẽ
    Successive (adj) /sək’sesiv/ Kế tiếp, liên tiếp
    Bạn cần biết: SỰ KHÁC BIỆT GIỮA TOEIC VÀ IELTS

    41. Topic 41: Theater (Rạp hát)
    Action (n) /’ækʃn/ Diễn biến (của vở kịch)
    Approach (v) /ə’proutʃ/ Tiến gần, tiếp cận
    Audience (n) /’ɔ:djəns/ Khán giả, thính giả, độc giả
    Creative (adj) /kri:’eitiv/ Sáng tạo
    Dialogue (n) /’daiəlɔg/ Cuộc đối thoại, giai thoại
    Element (n) /’elimənt/ Yếu tố, nguyên tố
    Experience (n) /iks’piəriəns/ Kinh nghiệm, từng trải
    Occur (v) /ə’kə:/ Xuất hiện; xảy ra, xảy đến
    Perform (v) /pə’fɔ:m/ Thực hiện, thi hành; trình bày
    Rehearse (v) /ri’hə:s/ Diễn tập; nhắc lại, kể lại
    Review (n, v) /ri’vju:/ Sự phê bình, lời phê bình
    Sell out (v) /’selaut/ Hết vé
    42. Topic 42: Music (Âm nhạc)
    Available (adj) /ə’veiləbl/ Sẵn có, sẵn sàng
    Broaden (to become wider) /’brɔ:dn/ Mở rộng, nới rộng
    Category (n) /’kætigəri/ Loại, hạng
    Disparate (adj) /’dispərit/ Khác biệt, khác loại
    Divide (v) /di’vaid/ Chia ra, phân chia; chia rẽ, ly gián
    Favor (v) /’feivə/ Chiếu cố, thiên vị; thích, thiện cảm
    Instinct (n) /in’stiɳkt/ Bản năng; năng khiếu, thiên hướng
    Prefer (v) /pri’fə:/ Thích hơn, ưa hơn; đề bạt, thăng cấp; đưa ra, trình ra
    Reason (n) /’ri:zn/ Lý do, lý lẽ; lý trí, lẽ phải
    Relaxation(n) /,ri:læk’seiʃn/ (sự) thư giãn, giải trí
    Taste (n) /teist/ Vị giác,(sự) nếm, thưởng thức
    Urge (v) /ɜːdʒ/ Thúc giục, thúc đẩy
    43. Topic 43: Museums (Bảo tàng)
    Acquire (v) /ə’kwaiə/ Đạt được, thu được
    Admire (v) /əd’maiə/ Khâm phục, thán phục
    Collection (n) /kə’lekʃn/ (sự) sưu tầm, thu thập
    Criticism (n) /’kritisizm/ (sự/lời) phê bình
    Express (v) /iks’pres/ Biểu lộ, bày tỏ
    Fashion (n) /’fæʃn/ Thời trang, mốt
    Leisure(n) /’leʤə/ (lúc/thời gian) nhàn rỗi
    Respond (v) /ris’pɔns/ Hồi âm, phúc đáp
    Schedule (v) /’ʃedju:/ Thời gian biểu, lịch trình
    Significant (n) /sig’nifikənt/ Quan trọng, trọng đại
    Specialize (v) /’speʃəlaiz/ Chuyên môn hóa
    Spectrum (n) /’spektrəm/ Sự phân bổ theo tính chất
    44. Topic 44: Media (Truyền thông)
    Assignment (n) /ə’sainmənt/ (sự) giao việc, phân công
    Choose (v) /tʃuz/ Chọn, chọn lựa
    Constantly (adv) /’kɔnstəntli/ Trung thành, chung thủy
    Constitute (v) /’kɔnstitju:t/ Tạo thành, thành lập
    Decision (n) /di’siʤn/ Sự quyết định; ‹sự› giải quyết
    Disseminate (v) /di’semineit/ Truyền bá; phổ biến
    Impact (n) /’impækt/ (sự/sức) va mạnh
    In-depth (adj) N/A Cẩn thận, tỉ mỉ
    Investigate (v) /in’vestigeit/ Điều tra, nghiên cứu
    Link (n) /liɳk/ Nối, liên kết, liên lạc
    Subscribe (v) /səbˈskraɪb/ Đặt mua một cái gì đó định kỳ, đăng ký
    Thorough (adj) /’θʌrə/ Thấu đáo, triệt để, hoàn toàn
    45. Topic 45: Doctor’s office (Văn phòng bác sĩ)
    Annually (adv) /’ænjuəli/ Hàng năm
    Appointment (n) /ə’pɔintmənt/ Cuộc hẹn
    Assess (v) /ə’ses/ Định giá
    Diagnose (v) /’daiəgnouz/ Chẩn đoán
    Effective (adj) /ɪˈfektɪv/ (có) kết quả, tác dụng
    Instrument (n) /’instrumənt/ Dụng cụ, công cụ
    Manage (v) /’mænidʤ/ Quản lý, trông nom
    Prevent (v) /pri’vent/ Ngăn ngừa, ngăn chặn
    Recommendation (n) /,rekəmen’deiʃn/ (sự) giới thiệu, tiến cử
    Record (n) /’rekɔ:d/ Hồ sơ, sổ sách
    Refer (v) /ri’fə:/ Quy vào, quy cho
    Serious (adj) /’siəriəs/ Nghiêm trọng
    46. Topic 46: Dentist’s office (Phòng nha sĩ)
    Aware (adj) /ə’weə/ Biết, nhận thấy, nhận thức thấy
    Catch up (v) N/A Làm kịp, kịp thời gian
    Distraction (n) /dis’trækʃn/ (sự) sao nhãng
    Encouragement (n) /in’kʌridʤmənt/ Khuyến khích
    Evident (adj) /’evidənt/ Rõ ràng
    Habit (n) /’hæbit/ Thói quen, tập quán
    Illuminate (v) /i’ju:mineit/ Chiếu sáng, soi sáng
    Irritate (v) /’iriteit/ Kích thích; làm tấy lên
    Overview (n) /ˈoʊvərˌvyu/ Chung, tổng quan
    Position (n) /pə’ziʃn/ Vị trí, chỗ, thế
    Regularly (adv) /’regjuləri/ Đều đặn
    Restore (v) /rɪˈstɔr/ Phục hồi, khôi phục
    47. Topic 47: Health Insurance (Sự bảo hiểm sức khỏe (khi ốm)
    Allow (v) /ə’lau/ Cho phép; để cho
    Alternative (adj) /ɔ:l’tə:nətiv/ Xen kẽ, thay phiên
    Aspect (n) /’æspekt/ Vẻ, bề ngoài; diện mạo
    Concern (n) /kən’sə:n/ Liên quan, dính líu
    Emphasize (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ Nhấn mạnh, làm nổi bật
    Incur (v) /in’kə:/ Chịu, gánh, mắc, bị
    Personnel (n) /,pə:sə’nel/ Cán bộ, nhân viên
    Policy (n) /’pɔlisi/ Chính sách, đường lối
    Portion (n) /’pɔ:ʃn/ Phần, phần chia
    Regardless (adv) /ri’gɑ:dlis/ Không quan tâm
    Salary (n) /ˈsæləri/ Tiền lương
    Suit (v) /sju:t/ Làm cho phù hợp
    48. Topic 48: Hospitals (Bệnh viện)
    Admit (v) /əd’mit/ Thú nhận, thừa nhận
    Authorize (v) /’ɔ:θəraiz/ Cho quyền
    Designate (v) /’dezignit/ Chỉ rõ, định rõ
    Escort (n) /is’kɔ:t/ Đội hộ tống
    Identify (v) /ai’dentifai/ Nhận ra
    Mission (n) /’miʃn/ Sứ mệnh, nhiệm vụ
    Permit (v) /’pə:mit/ Giấy phép, sự cho phép
    Pertinent (adj) /’pɔ:tinənt/ Thích hợp, thích đáng, đúng chỗ
    Procedure (n) /procedure/ Thủ tục
    Result (n) /ri’zʌlt/ Kết quả, đáp số
    Statement (n) /’steitmənt/ Sự bày tỏ, sự trình bày
    Usually (adv) /’ju: u li/ Thông thường, thường lệ
    49. Topic 49: Pharmacy (Ngành dược)
    Consult (v) /kən’sʌlt/ Hỏi ý kiến, tham khảo
    Control (v) /kən’troul/ Kiểm tra, kiểm soát
    Convenient (adj) /kən’vi:njənt/ Thuận lợi, thuận tiện
    Detect (v) /di’tekt/ Dò ra, tìm ra
    Factor(n) /’fæktə/ Nhân tố, yếu tố
    Interaction (n) /,intər’ækʃn/ (sự) tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau
    Limit (n) /’limit/ Giới hạn, hạn định, ranh giới
    Monitor (v) /’mɔnitə/ Màn hình vi tính, lớp trưởng
    Potential (adj) /pə’tenʃəl/ Tiềm tàng, tiềm năng
    Sample (n) /ˈsæmpl/ Mẫu, hàng mẫu
    Sense (n) /sens/ Giác quan, cảm giác
    Volunteer (n) /,vɔlən’tiə/ Tình nguyện viên
    II. Tạm kết
    Muốn chinh phục tấm bằng TOEIC không phải chỉ cần nắm vững nền tảng kiến thức về ngữ pháp chắc chắn mà còn phải trang bị cho bản thân mình thật nhiều từ vựng. WISE mong rằng tổng hợp 600 từ vựng TOEIC trên sẽ giúp bạn có thêm thật nhiều từ mới nhé.
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi trung tâm wiseenglish
    Đang tải...


Chia sẻ trang này