1)Tosser – idiot – đồ ngốc 2)Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi 3)Bloody – Damn – Trời đánh 4)Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn 5)Blimey! – My Goodness – Trời ơi 6)Wanker – Idiot – đồ ngốc 7)Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết 8)Bespoke – Custom Made – may đo 9)Chuffed – Proud – tự hào 10)Fancy – Like - thích 11)Sod Off – Piss off – biến đi 12)Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi 13)Fortnight – Two Weeks – 2 tuần 14)Sorted – Arranged- đã sắp xếp 15)Hoover – Vacuum – máy hút bụi 16)Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút 17)Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời 18)Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái 19)Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ 20)Wonky – Not right – không đúng 21)Wicked – Cool! – tuyệt 22)Whinge – Whine – than thở 23)Tad – Little bit – 1 chút 24)Tenner – £10 – 10 bảng 25)Fiver – £5 – 5 bảng 26)Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng 27)Toff – Upper Class Person - người ở tầng lớp cao cấp 28)Punter – Customer/Prostitute’s Client – khách hàng của gái mại dâm 29)Scouser – Someone from Liverpool - người đến từ Liverpool 30)Quid – £ - bảng 31)Taking the Piss – Screwing around – phá phách 32)Pissed – Drunk – say xỉn 33)Loo – Toilet 34)Nicked – Stolen – bị cướp 35)Nutter – Crazy Person – kẻ điên 36)Knackered – Tired – mệt mỏi 37)Gobsmacked – Amazed – bất ngờ 38)Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời 39)Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè) 40)Bugger – Jerk – đồ tồi 41)Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh 42)Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây 43)Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ 44)C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc 45)Pants – Panties – quần lót 46)Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng 47)Absobloodylootely – YES! – đồng ý! 48)Nosh – Food – thức ăn 49)One Off – One time only – 1 lần duy nhất 50)Shambles – Mess – đống bừa bãi 51)Arse-over-tit – Fall over - ngã 52)Brilliant! – Great! – tuyệt vời 53)Dog’s Dinner – Dressed Nicely – mặc đẹp 54)Up for it – Willing to have sex – sẵn sang làm tình 55)On the Pull – Looking for sex – tìm bạn tình 56)Made Redundant – Fired from a job – đuổi việc 57)Easy Peasy – Easy – dễ dàng 58)See a Man About a Dog – Do a deal or take a dump – chấp nhận thỏa thuận hoặc biến đi 59)Up the Duff – Pregnant – có thai 60)DIY – Do It Yourself home improvements – đồ tự làm 61)Chat Up – Flirt – tán tỉnh 62)Fit – Hot – nóng bỏng 63)Arse – Ass - mông 64)Strawberry Creams – Breasts – ngực (phụ nữ) 65)Shag – Screw – ốc vít 66)Ponce – Poser – kẻ làm dáng 67)Don’t Get Your Knickers in a Twist – Don’t Get worked up – đừng có kích động 68)The Telly – Television - TV 69)Bangers – Sausage – xúc xích 70)Chips – French Fries – khoai tây chiên 71)Daft Cow – Idiot – đồ ngốc 72)Do – Party – bữa tiệc 73)Uni – College/University – trường đại học 74)Starkers – Naked – trần truồng 75)Bits ‘n Bobs – Various things – bao gồm nhiều thứ 76)Anorak – A person weirdly interested in something – người lập dị 77)Shambles – bad shape/plan gone wrong – hỏng kế hoạch rồi 78)I’m Off to Bedfordshire – Going to bed – đi ngủ 79)Her Majesty’s Pleasure – To be in prison – vào tù 80)Horses for Courses – Won’t work for someone else – không chịu làm việc cho người khác 81)Plastered – Drunk – say xỉn 82)Knob Head – Idiot/Dickhead – đồ ngốc 83)Chav – White trash – người da trắng rác rưởi 84)It`s monkeys outside – it is very cold – lạnh quá 85)Stag Night – Bachelor Party – tiệc chấm dứt độc thân 86)Ace – Cool! – tuyệt 87)Plonker – Idiot – đồ ngốc