Kinh nghiệm: 87 từ tiếng lóng nước Anh cho người Việt!

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Links, 30/9/2015.

  1. Links

    Links Linh Linh Lương Boutique / Li'nks Beauty and Spa

    Tham gia:
    15/9/2015
    Bài viết:
    84
    Đã được thích:
    11
    Điểm thành tích:
    8
    1)Tosser – idiot – đồ ngốc

    2)Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi

    3)Bloody – Damn – Trời đánh

    4)Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn

    5)Blimey! – My Goodness – Trời ơi

    6)Wanker – Idiot – đồ ngốc

    7)Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết

    8)Bespoke – Custom Made – may đo

    9)Chuffed – Proud – tự hào

    10)Fancy – Like - thích

    11)Sod Off – Piss off – biến đi

    12)Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi

    13)Fortnight – Two Weeks – 2 tuần

    14)Sorted – Arranged- đã sắp xếp

    15)Hoover – Vacuum – máy hút bụi

    16)Kip – Sleep or nap – ngủ 1 chút

    17)Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời

    18)Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái

    19)Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ

    20)Wonky – Not right – không đúng

    21)Wicked – Cool! – tuyệt

    22)Whinge – Whine – than thở

    23)Tad – Little bit – 1 chút

    24)Tenner – £10 – 10 bảng

    25)Fiver – £5 – 5 bảng

    26)Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng

    27)Toff – Upper Class Person - người ở tầng lớp cao cấp

    28)Punter – Customer/Prostitute’s Client – khách hàng của gái mại dâm

    29)Scouser – Someone from Liverpool - người đến từ Liverpool

    30)Quid – £ - bảng

    31)Taking the Piss – Screwing around – phá phách

    32)Pissed – Drunk – say xỉn

    33)Loo – Toilet

    34)Nicked – Stolen – bị cướp

    35)Nutter – Crazy Person – kẻ điên

    36)Knackered – Tired – mệt mỏi

    37)Gobsmacked – Amazed – bất ngờ

    38)Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời

    39)Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)

    40)Bugger – Jerk – đồ tồi

    41)Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh

    42)Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây

    43)Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ

    44)C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc

    45)Pants – Panties – quần lót

    46)Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng

    47)Absobloodylootely – YES! – đồng ý!

    48)Nosh – Food – thức ăn

    49)One Off – One time only – 1 lần duy nhất

    50)Shambles – Mess – đống bừa bãi

    51)Arse-over-tit – Fall over - ngã

    52)Brilliant! – Great! – tuyệt vời

    53)Dog’s Dinner – Dressed Nicely – mặc đẹp

    54)Up for it – Willing to have sex – sẵn sang làm tình

    55)On the Pull – Looking for sex – tìm bạn tình

    56)Made Redundant – Fired from a job – đuổi việc

    57)Easy Peasy – Easy – dễ dàng

    58)See a Man About a Dog – Do a deal or take a dump – chấp nhận thỏa thuận hoặc biến đi

    59)Up the Duff – Pregnant – có thai

    60)DIY – Do It Yourself home improvements – đồ tự làm

    61)Chat Up – Flirt – tán tỉnh

    62)Fit – Hot – nóng bỏng

    63)Arse – Ass - mông

    64)Strawberry Creams – Breasts – ngực (phụ nữ)

    65)Shag – Screw – ốc vít

    66)Ponce – Poser – kẻ làm dáng

    67)Don’t Get Your Knickers in a Twist – Don’t Get worked up – đừng có kích động

    68)The Telly – Television - TV

    69)Bangers – Sausage – xúc xích

    70)Chips – French Fries – khoai tây chiên

    71)Daft Cow – Idiot – đồ ngốc

    72)Do – Party – bữa tiệc

    73)Uni – College/University – trường đại học

    74)Starkers – Naked – trần truồng

    75)Bits ‘n Bobs – Various things – bao gồm nhiều thứ

    76)Anorak – A person weirdly interested in something – người lập dị

    77)Shambles – bad shape/plan gone wrong – hỏng kế hoạch rồi

    78)I’m Off to Bedfordshire – Going to bed – đi ngủ

    79)Her Majesty’s Pleasure – To be in prison – vào tù

    80)Horses for Courses – Won’t work for someone else – không chịu làm việc cho người khác

    81)Plastered – Drunk – say xỉn

    82)Knob Head – Idiot/Dickhead – đồ ngốc

    83)Chav – White trash – người da trắng rác rưởi

    84)It`s monkeys outside – it is very cold – lạnh quá

    85)Stag Night – Bachelor Party – tiệc chấm dứt độc thân

    86)Ace – Cool! – tuyệt

    87)Plonker – Idiot – đồ ngốc
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Links
    Đang tải...


Chia sẻ trang này