[ai Study Buddy] 12 Thì Trong Tiếng Anh (lý Thuyết + Bài Tập) — Lộ Trình 28 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 10/11/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    10,517
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    AI Study Buddy là nền tảng học tập thông minh, tự động tạo lộ trình học tuỳ biến theo bạn dựa trên đích đến và quỹ thời gian của bạn. Khác với công cụ AI chung chung, ASB lưu kế hoạch và theo dõi tiến trình để bạn duy trì motivation mỗi ngày.
    12 Thì trong Tiếng Anh (Lý Thuyết + Bài Tập)

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/12-thi-trong-tieng-anh-ly-thuyet-bai-tap
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Kế hoạch học tập dựa trên danh sách phát YouTube: '12 Thì trong Tiếng Anh (Lý Thuyết + Bài Tập)'
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày28
    Thời lượng (ngày)28
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1!

    Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với thì cơ bản và quan trọng nhất: **Thì Hiện tại Đơn (Present Simple)**.

    #### 1. Cách dùng
    Thì Hiện tại Đơn được dùng để diễn tả:
    - **Một thói quen, hành động lặp đi lặp lại:**
    *Ví dụ: I **get up** at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)*
    - **Một sự thật hiển nhiên, một chân lý:**
    *Ví dụ: The Earth **goes** around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)*
    - **Lịch trình, thời gian biểu (tàu, xe, phim...):**
    *Ví dụ: The train **leaves** at 7 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ tối.)*

    #### 2. Cấu trúc

    **a. Câu khẳng định (+):**
    - Với **I / You / We / They** + **V (nguyên thể)**
    *Ví dụ: They **play** football on Sundays.*
    - Với **He / She / It** + **V-s/es**
    *Ví dụ: She **watches** TV in the evening.*

    **b. Câu phủ định (-):**
    - Với **I / You / We / They** + **do not (don't)** + **V (nguyên thể)**
    *Ví dụ: We **don't** live in a big city.*
    - Với **He / She / It** + **does not (doesn't)** + **V (nguyên thể)**
    *Ví dụ: He **doesn't** like coffee.*

    **Lưu ý:** Khi đã dùng trợ động từ `doesn't`, động từ chính sẽ trở về dạng nguyên thể (không thêm `s/es`).

    #### 3. Bài tập thực hành
    Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    1. My brother (work) _______ in a hospital.
    2. We (not study) _______ French.
    3. The sun (rise) _______ in the East.
    4. I (not play) _______ the piano.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 10/11/2025 02:20
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này