[ai Study Buddy] 12 Thì Trong Tiếng Anh (lý Thuyết + Bài Tập) – Lộ Trình 28 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 27/11/2025 lúc 2:31 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    10,517
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm liền mạch: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và tiến trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào.
    12 Thì trong Tiếng Anh (Lý Thuyết + Bài Tập)

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/12-thi-trong-tieng-anh-ly-thuyet-bai-tap
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Kế hoạch học tập dựa trên danh sách phát YouTube: '12 Thì trong Tiếng Anh (Lý Thuyết + Bài Tập)'
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày28
    Thời lượng (ngày)28
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1!

    Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với thì cơ bản và quan trọng nhất: **Thì Hiện tại Đơn (Present Simple)**.

    #### 1. Cách dùng
    Thì Hiện tại Đơn được dùng để diễn tả:
    - **Một thói quen, hành động lặp đi lặp lại:**
    *Ví dụ: I **get up** at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)*
    - **Một sự thật hiển nhiên, một chân lý:**
    *Ví dụ: The Earth **goes** around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)*
    - **Lịch trình, thời gian biểu (tàu, xe, phim...):**
    *Ví dụ: The train **leaves** at 7 PM. (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ tối.)*

    #### 2. Cấu trúc

    **a. Câu khẳng định (+):**
    - Với **I / You / We / They** + **V (nguyên thể)**
    *Ví dụ: They **play** football on Sundays.*
    - Với **He / She / It** + **V-s/es**
    *Ví dụ: She **watches** TV in the evening.*

    **b. Câu phủ định (-):**
    - Với **I / You / We / They** + **do not (don't)** + **V (nguyên thể)**
    *Ví dụ: We **don't** live in a big city.*
    - Với **He / She / It** + **does not (doesn't)** + **V (nguyên thể)**
    *Ví dụ: He **doesn't** like coffee.*

    **Lưu ý:** Khi đã dùng trợ động từ `doesn't`, động từ chính sẽ trở về dạng nguyên thể (không thêm `s/es`).

    #### 3. Bài tập thực hành
    Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    1. My brother (work) _______ in a hospital.
    2. We (not study) _______ French.
    3. The sun (rise) _______ in the East.
    4. I (not play) _______ the piano.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 27/11/2025 02:31
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này