[ai Study Buddy] Học Tiếng Hàn Online — Roadmap 49 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 21/11/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    10,483
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Vượt ra ngoài tiếng Anh, AI Study Buddy hỗ trợ học đa ngôn ngữ và kỹ năng. Khởi đầu từ Việt Nam để tối ưu chi phí, ASB hướng tới mở rộng toàn cầu với kế hoạch học tự động, exercise, đánh giá và voice module. Bắt đầu học ngay hôm nay để thấy khác biệt.
    Học Tiếng Hàn Online

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/hoc-tieng-han-online
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tiếng Hàn dựa trên danh sách phát YouTube 'Dạy Học Tiếng Hàn Online - học tiếng Hàn Quốc'.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày49
    Thời lượng (ngày)49
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Ôn tập và Mở rộng: Các mức độ kính ngữ

    Trong tiếng Hàn, việc lựa chọn đuôi câu phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp là vô cùng quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ ôn lại và phân biệt rõ ràng hai đuôi câu phổ biến nhất.

    **1. Đuôi câu trang trọng, lịch sự: -(스)ㅂ니다 / -(스)ㅂ니까?**

    * **Sử dụng khi:** Phát biểu trong các cuộc họp, thuyết trình, báo cáo, nói chuyện với người lớn tuổi hoặc có chức vụ cao hơn, trong môi trường quân đội, hoặc lần đầu gặp mặt.
    * **Cách chia:**
    * **Động từ/Tính từ kết thúc bằng nguyên âm + -ㅂ니다 / -ㅂ니까?**
    * 가다 (đi) -> 갑니다 / 갑니까?
    * 예쁘다 (đẹp) -> 예쁩니다 / 예쁩니까?
    * **Động từ/Tính từ kết thúc bằng phụ âm + -습니다 / -습니까?**
    * 먹다 (ăn) -> 먹습니다 / 먹습니까?
    * 좋다 (tốt) -> 좋습니다 / 좋습니까?

    **2. Đuôi câu thân mật, lịch sự: -아/어요**

    * **Sử dụng khi:** Giao tiếp hàng ngày với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, người nhỏ tuổi hơn, hoặc trong các tình huống không quá trang trọng.
    * **Cách chia:**
    * **Gốc động từ/tính từ có nguyên âm cuối là ㅏ, ㅗ + -아요**
    * 가다 -> 가 + 아요 -> 가요
    * 보다 (xem) -> 보 + 아요 -> 봐요
    * **Gốc động từ/tính từ có nguyên âm cuối KHÔNG phải là ㅏ, ㅗ + -어요**
    * 먹다 -> 먹 + 어요 -> 먹어요
    * 읽다 (đọc) -> 읽 + 어요 -> 읽어요
    * **Động từ/Tính từ kết thúc bằng 하다 + -해요**
    * 공부하다 (học) -> 공부해요
    * 일하다 (làm việc) -> 일해요

    **Bài tập thực hành:** Chuyển các động từ sau sang cả hai dạng đuôi câu.
    * 마시다 (uống)
    * 만들다 (làm, tạo ra)
    * 듣다 (nghe - bất quy tắc)
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 21/11/2025 02:20
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này