Vượt ra ngoài tiếng Anh, AI Study Buddy hỗ trợ học đa ngôn ngữ và kỹ năng. Khởi đầu từ Việt Nam để tối ưu chi phí, ASB hướng tới mở rộng toàn cầu với kế hoạch học tự động, exercise, đánh giá và voice module. Học tiếng Ý Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/hoc-tieng-y Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tiếng Ý dựa trên danh sách phát YouTube. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ2 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày105 Thời lượng (ngày)105 Cập nhật15/10/2025 11:04 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Tổng quan Hôm nay chúng ta sẽ ôn lại cách chia động từ ở thì hiện tại đơn, tập trung vào các động từ thông dụng nhưng bất quy tắc. Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên. ### 1. Ôn tập động từ quy tắc Nhắc lại 3 nhóm động từ chính: - **-ARE** (parlare): io parl**o**, tu parl**i**, lui/lei parl**a**, noi parl**iamo**, voi parl**ate**, loro parl**ano** - **-ERE** (prendere): io prend**o**, tu prend**i**, lui/lei prend**e**, noi prend**iamo**, voi prend**ete**, loro prend**ono** - **-IRE** (dormire): io dorm**o**, tu dorm**i**, lui/lei dorm**e**, noi dorm**iamo**, voi dorm**ite**, loro dorm**ono** - **-IRE (với -isc-)** (finire): io fin**isco**, tu fin**isci**, lui/lei fin**isce**, noi fin**iamo**, voi fin**ite**, loro fin**iscono** ### 2. Động từ bất quy tắc thường gặp Đây là những động từ rất quan trọng và được sử dụng liên tục. - **Essere (thì, là, ở)** - io **sono** - tu **sei** - lui/lei **è** - noi **siamo** - voi **siete** - loro **sono** - **Avere (có)** - io **ho** - tu **hai** - lui/lei **ha** - noi **abbiamo** - voi **avete** - loro **hanno** - **Andare (đi)** - io **vado** - tu **vai** - lui/lei **va** - noi **andiamo** - voi **andate** - loro **vanno** - **Fare (làm)** - io **faccio** - tu **fai** - lui/lei **fa** - noi **facciamo** - voi **fate** - loro **fanno** - **Venire (đến)** - io **vengo** - tu **vieni** - lui/lei **viene** - noi **veniamo** - voi **venite** - loro **vengono** ### Bài tập thực hành Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc: 1. Noi _______ (andare) al cinema stasera. 2. Tu che cosa _______ (fare) domani? 3. Loro _______ (venire) dalla Francia. 4. Io _______ (essere) molto stanco. (Đáp án: andiamo, fai, vengono, sono) Đăng tự động từ AI Study Buddy • 08/12/2025 02:23