[ai Study Buddy] Luyện Thi Hsk 1 Online Theo Giáo Trình Chuẩn Hsk — Roadmap 21 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 30/10/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    10,517
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Vượt ra ngoài tiếng Anh, AI Study Buddy hỗ trợ học đa ngôn ngữ và kỹ năng. Khởi đầu từ Việt Nam để tối ưu chi phí, ASB hướng tới scale toàn cầu với kế hoạch học tự động, bài tập, kiểm tra và voice module. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày.
    Luyện thi HSK 1 Online theo Giáo trình Chuẩn HSK

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/luyen-thi-hsk-1-online-theo-giao-trinh-chuan-hsk
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tập để luyện thi và đạt chứng chỉ HSK 1 dựa trên khóa học online.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ1
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày21
    Thời lượng (ngày)21
    Cập nhật14/10/2025 08:20
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với ngày học đầu tiên!

    **1. Giới thiệu về HSK 1:**
    * HSK (Hanyu Shuiping Kaoshi) là kỳ thi năng lực tiếng Hán tiêu chuẩn quốc tế.
    * HSK 1 là cấp độ cơ bản nhất, yêu cầu bạn nắm vững khoảng 150 từ vựng và các mẫu câu giao tiếp đơn giản nhất.
    * Mục tiêu của cấp độ này là giúp bạn có thể hiểu và sử dụng các cụm từ, câu rất đơn giản, đáp ứng các nhu cầu giao tiếp cụ thể và có nền tảng để học tiếp.

    **2. Hệ thống phiên âm Pinyin (Ngữ âm):**
    * Pinyin là hệ thống dùng chữ cái Latinh để ghi lại cách phát âm của chữ Hán. Nó gồm 3 phần: **Thanh mẫu** (phụ âm đầu), **Vận mẫu** (phần vần), và **Thanh điệu** (dấu).

    **3. Học Thanh mẫu (Phụ âm đầu):**
    Đây là các phụ âm đứng đầu một âm tiết. Hãy luyện đọc to theo phiên âm:
    * **Âm hai môi:** b (pua), p (phua - bật hơi), m (mua), f (phua)
    * **Âm đầu lưỡi:** d (tưa), t (thưa - bật hơi), n (nưa), l (lưa)
    * **Âm cuống lưỡi:** g (cưa), k (khưa - bật hơi), h (khưa)
    * **Âm mặt lưỡi:** j (chi), q (chi - bật hơi), x (xi)
    * **Âm đầu lưỡi sau (uốn lưỡi):** zh (trư), ch (trhư - bật hơi), sh (sư), r (rư)
    * **Âm đầu lưỡi trước:** z (chư), c (chhư - bật hơi), s (xư)

    **Lưu ý quan trọng:** Các âm có chữ **'h'** đi kèm (p, t, k, q, ch, c) là **âm bật hơi**. Bạn hãy để một tờ giấy trước miệng, khi phát âm đúng, tờ giấy sẽ bay.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 30/10/2025 02:38
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này