[ai Study Buddy] Tiếng Anh Y Khoa Từ Con Số 0 – Lộ Trình 21 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 29/10/2025 lúc 2:39 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên nổi tiếng

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    5,720
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm mượt mà: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và tiến trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày.
    Tiếng Anh Y Khoa từ con số 0

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-anh-y-khoa-tu-con-so-0
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tập Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa cho người mới bắt đầu dựa trên danh sách phát YouTube 'TIẾNG ANH Y KHOA TỪ CON SỐ 0'.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ1
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày21
    Thời lượng (ngày)21
    Cập nhật14/10/2025 08:20
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với khóa học Tiếng Anh Y Khoa!

    Ngày đầu tiên chúng ta sẽ cùng làm quen với tầm quan trọng của Tiếng Anh trong ngành Y và học những từ vựng cơ bản nhất: các bộ phận bên ngoài cơ thể người.

    #### 1. Tại sao Tiếng Anh Y Khoa lại quan trọng?
    * **Tiếp cận kiến thức:** Hầu hết các tài liệu, nghiên cứu, sách giáo khoa y khoa mới nhất đều được viết bằng tiếng Anh.
    * **Giao tiếp quốc tế:** Tham dự hội thảo, trao đổi với chuyên gia nước ngoài, hoặc làm việc trong môi trường quốc tế.
    * **Cơ hội nghề nghiệp:** Mở ra nhiều cơ hội làm việc tại các bệnh viện, tổ chức quốc tế.

    #### 2. Từ vựng: Các bộ phận bên ngoài cơ thể (External Body Parts)

    Hãy bắt đầu với những từ quen thuộc nhất. Hãy đọc to các từ sau:

    * **Head** /hed/: Đầu
    * **Hair** /her/: Tóc
    * **Face** /feɪs/: Gương mặt
    * **Eye** /aɪ/: Mắt
    * **Ear** /ɪr/: Tai
    * **Nose** /noʊz/: Mũi
    * **Mouth** /maʊθ/: Miệng
    * **Neck** /nek/: Cổ
    * **Shoulder** /ˈʃoʊldər/: Vai
    * **Chest** /tʃest/: Ngực
    * **Arm** /ɑːrm/: Cánh tay
    * **Elbow** /ˈelboʊ/: Khuỷu tay
    * **Hand** /hænd/: Bàn tay
    * **Finger** /ˈfɪŋɡər/: Ngón tay
    * **Stomach/Belly** /ˈstʌmək/ /ˈbeli/: Bụng
    * **Back** /bæk/: Lưng
    * **Leg** /leɡ/: Chân (toàn bộ)
    * **Knee** /niː/: Đầu gối
    * **Foot** /fʊt/: Bàn chân (Số nhiều: **Feet** /fiːt/)
    * **Toe** /toʊ/: Ngón chân

    #### 3. Ví dụ trong câu
    * The patient has a pain in his left **arm**. (Bệnh nhân bị đau ở cánh tay trái.)
    * She broke her **leg** while skiing. (Cô ấy bị gãy chân khi đang trượt tuyết.)
    * I have a headache, my **head** hurts. (Tôi bị nhức đầu, đầu của tôi đau.)

    #### 4. Bài tập thực hành
    Thử mô tả vị trí của một cơn đau đơn giản. Ví dụ: "I have a pain in my _______."
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 29/10/2025 02:39
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này