[asb] 12 Thì Trong Tiếng Anh: Roadmap 21 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 25/11/2025 lúc 2:14 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    9,388
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    AI Study Buddy không chỉ là công cụ học mà còn là cộng đồng lan toả khoá học. Người học có thể personalized, chỉnh sửa và bán lại khoá học trên chợ nội dung với cơ chế chia sẻ doanh thu minh bạch.
    12 Thì trong tiếng Anh

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/12-thi-trong-tieng-anh
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Nắm vững cách sử dụng 12 thì cơ bản trong tiếng Anh.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày21
    Thời lượng (ngày)21
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### 1. Định nghĩa
    Thì Hiện tại Đơn được dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại theo thói quen, hoặc một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

    ### 2. Cấu trúc
    * **Khẳng định (+):** `S + V(s/es) + O`
    * **Phủ định (-):** `S + do/does + not + V(nguyên thể) + O`
    * **Nghi vấn (?):** `Do/Does + S + V(nguyên thể) + O?`

    **Lưu ý:**
    * `do` đi với `I, you, we, they` và danh từ số nhiều.
    * `does` đi với `he, she, it` và danh từ số ít.
    * Động từ thêm `-s` hoặc `-es` khi chủ ngữ là `he, she, it` hoặc danh từ số ít.

    ### 3. Cách dùng và Ví dụ
    * **Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại:**
    * `I get up at 6 AM every day.` (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
    * `She often goes to the library.` (Cô ấy thường đến thư viện.)
    * **Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý:**
    * `The Earth goes around the Sun.` (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
    * `Water boils at 100 degrees Celsius.` (Nước sôi ở 100 độ C.)
    * **Diễn tả lịch trình, thời gian biểu (tàu, xe, phim...):**
    * `The train leaves at 7 PM.` (Chuyến tàu rời đi lúc 7 giờ tối.)

    ### 4. Dấu hiệu nhận biết
    * `always`, `usually`, `often`, `sometimes`, `seldom`, `rarely`, `never`
    * `every day/week/month/year`

    ### 5. Bài tập thực hành
    *Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại Đơn:*
    1. She (work) _______ in a hospital.
    2. They (not/play) _______ football on Mondays.
    3. (you/like) _______ coffee?

    *Đáp án: 1. works, 2. do not play, 3. Do you like*
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 25/11/2025 02:14
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này