Vượt ra ngoài tiếng Anh, AI Study Buddy hỗ trợ học đa ngôn ngữ và kỹ năng. Khởi đầu từ Việt Nam để tối ưu chi phí, ASB hướng tới mở rộng toàn cầu với kế hoạch học tự động, practice, test và voice module. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày. Bảng chữ cái tiếng Việt Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/bang-chu-cai-tieng-viet Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Học bảng chữ cái tiếng Việt dựa trên danh sách phát YouTube Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ1 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày28 Thời lượng (ngày)28 Cập nhật15/10/2025 10:15 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu hành trình khám phá Bảng chữ cái tiếng Việt. Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại (chữ Quốc ngữ) dựa trên bảng chữ cái Latinh và có **29 chữ cái**. --- ### 1. Tổng quan - Gồm 12 nguyên âm đơn: **a, ă, â, e, ê, i, o, ô, ơ, u, ư, y**. - Gồm 17 phụ âm đơn: **b, c, d, đ, g, h, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, x**. - Ngoài ra còn có các phụ âm ghép và nguyên âm đôi mà chúng ta sẽ học sau. ### 2. Nguyên âm A, Ă, Â Đây là ba nguyên âm đầu tiên. Hãy chú ý đến các dấu phụ (diacritics) vì chúng thay đổi hoàn toàn cách phát âm. * **A, a** * **Phát âm* Mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp, phát âm to và rõ, tương tự như âm 'a' trong từ "father" của tiếng Anh. * **Ví dụ* * `ba` (bố) * `la` (la hét) * `nhà` (house) * **Ă, ă** (dấu trăng) * **Phát âm* Âm ngắn hơn **A**. Miệng mở tương tự nhưng phát âm nhanh và gọn hơn, gần giống âm 'u' trong từ "cut" của tiếng Anh. * **Ví dụ* * `ăn` (to eat) * `mặn` (salty) * `năm` (year, five) * **Â, â** (dấu mũ) * **Phát âm* Âm ngắn, phát ra từ giữa miệng, không mở rộng như **A**. Gần giống âm 'er' trong từ "teacher" của tiếng Anh (nhưng không uốn lưỡi). * **Ví dụ* * `ân` (ân huệ) * `sân` (yard) * `tầng` (floor, level) ### 3. Bài tập thực hành 1. Đọc to các chữ cái sau 5 lần: A, Ă, Â. 2. Đọc to các từ sau: `ba`, `ăn`, `sân`, `la`, `mặn`, `tầng`. 3. Thử phân biệt sự khác nhau khi nghe và đọc các cặp từ: `la` và `lă`, `ban` và `bân`. Đăng tự động từ AI Study Buddy • 16/11/2025 02:25