Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm mượt mà: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và quá trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào. Học Tiếng Anh cùng giáo viên bản xứ Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/hoc-tieng-anh-cung-giao-vien-ban-xu Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Giao tiếp tiếng Anh tự tin và tự nhiên như người bản xứ qua 36 bài học. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ1 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày35 Thời lượng (ngày)35 Cập nhật14/10/2025 08:20 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Chào mừng bạn đến với ngày học đầu tiên! Hôm nay, chúng ta sẽ học những điều cơ bản nhất nhưng cũng quan trọng nhất: cách chào hỏi và giới thiệu bản thân. --- #### 1. Các câu chào hỏi thông dụng (Common Greetings) * **Hello / Hi* Dùng trong hầu hết mọi tình huống, từ trang trọng đến thân mật. 'Hi' thân mật hơn 'Hello'. * **Good morning* Chào buổi sáng (dùng từ sáng sớm đến 12 giờ trưa). * **Good afternoon* Chào buổi chiều (dùng từ 12 giờ trưa đến khoảng 6 giờ tối). * **Good evening* Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối). #### 2. Hỏi và trả lời tên (Asking and Answering Names) * Để hỏi tên ai đó, bạn nói: **What's your name?** (Tên của bạn là gì?) * Để trả lời, bạn có thể dùng: * **My name is [Tên của bạn].** (Tên của tôi là...) * **I'm [Tên của bạn].** (Tôi là...) *Ví dụ (Example) > A: Hello. What's your name? > B: Hi. My name is Lan. What's your name? > A: I'm David. #### 3. Các câu tạm biệt (Saying Goodbye) * **Goodbye* Lời chào tạm biệt trang trọng. * **Bye* Thân mật hơn 'Goodbye'. * **See you later* Hẹn gặp lại bạn sau. #### 4. Bài tập thực hành (Practice) Hãy thử điền vào chỗ trống và tự thực hành đoạn hội thoại sau: > A: Good morning. What's your name? > B: Good morning. My name is _______. What's your name? > A: I'm _______. > B: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn) > A: Nice to meet you too. Goodbye. > B: Bye. Đăng tự động từ AI Study Buddy • 18/12/2025 02:51