[asb] Học Tiếng Đức A1 Theo Giáo Trình Studio 21: Roadmap 35 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 31/10/2025 lúc 2:14 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên nổi tiếng

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    5,858
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Vượt ra ngoài tiếng Anh, AI Study Buddy hỗ trợ học đa ngôn ngữ và kỹ năng. Khởi đầu từ Việt Nam để tối ưu chi phí, ASB hướng tới mở rộng toàn cầu với kế hoạch học tự động, nhiệm vụ, test và voice module. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày.
    Học Tiếng Đức A1 theo giáo trình Studio 21

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/hoc-tieng-uc-a1-theo-giao-trinh-studio-21
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Hoàn thành khóa học tiếng Đức trình độ A1 dựa trên danh sách phát YouTube 'Dạy Học Tiếng Đức Online - Học Tiếng Đức Studio 21 - A1'.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày35
    Thời lượng (ngày)35
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng đến với tiếng Đức A1!

    Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu với những điều cơ bản nhất: cách chào hỏi, làm quen với bảng chữ cái và học đếm.

    **1. Chào hỏi (Begrüßungen) và Tạm biệt (Verabschiedungen)**

    * **Hallo:** Xin chào (thân mật, dùng mọi lúc)
    * **Guten Morgen:** Chào buổi sáng (đến khoảng 11 giờ trưa)
    * **Guten Tag:** Chào buổi trưa/chiều (từ 11 giờ đến 6 giờ tối)
    * **Guten Abend:** Chào buổi tối (sau 6 giờ tối)
    * **Gute Nacht:** Chúc ngủ ngon (chỉ dùng khi đi ngủ)

    * **Tschüss:** Tạm biệt (thân mật)
    * **Auf Wiedersehen:** Tạm biệt (trang trọng, nghĩa đen là 'Hẹn gặp lại')

    **2. Bảng chữ cái tiếng Đức (Das deutsche Alphabet)**

    Bảng chữ cái tiếng Đức có 26 chữ cái giống tiếng Anh nhưng cách phát âm khác. Ngoài ra còn có 4 ký tự đặc biệt.

    * **Phát âm cần lưu ý:**
    * A (a), B (be), C (tse), D (de), E (e), F (ef), G (ge), H (ha), I (i), J (yot), K (ka), L (el), M (em), N (en), O (o), P (pe), Q (ku), R (er), S (es), T (te), U (u), V (fau), W (ve), X (iks), Y (üpsilon), Z (tsett)
    * **Các ký tự đặc biệt (Umlaute und Eszett):**
    * **ä (a-Umlaut):** phát âm như 'e' trong tiếng Việt (ví dụ: spät - muộn)
    * **ö (o-Umlaut):** tròn môi và phát âm 'ơ' (ví dụ: schön - đẹp)
    * **ü (u-Umlaut):** tròn môi và phát âm 'uy' (ví dụ: Tschüss)
    * **ß (Eszett):** phát âm như 'ss', là một dạng đặc biệt của chữ 's' (ví dụ: heißen - tên là)

    **3. Số đếm (Zahlen) từ 0 đến 20**

    * 0: null
    * 1: eins
    * 2: zwei
    * 3: drei
    * 4: vier
    * 5: fünf
    * 6: sechs
    * 7: sieben
    * 8: acht
    * 9: neun
    * 10: zehn
    * 11: elf
    * 12: zwölf
    * 13: dreizehn
    * 14: vierzehn
    * 15: fünfzehn
    * 16: sechzehn
    * 17: siebzehn
    * 18: achtzehn
    * 19: neunzehn
    * 20: zwanzig

    **Bài tập thực hành:** Hãy thử tự đánh vần tên của bạn và đọc to các số từ 0 đến 20.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 31/10/2025 02:14
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này