[asb] Học Tiếng Ý – Lộ Trình 105 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 16/12/2025 lúc 2:23 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    12,955
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    AI Study Buddy là ứng dụng học tập smart, tự động tạo lộ trình học cá nhân hoá dựa trên mục tiêu và lịch học của bạn. Khác với công cụ AI chung chung, ASB lưu kế hoạch và theo dõi progress để bạn duy trì động lực mỗi ngày. Thử miễn phí và theo dõi progress học rõ ràng.
    Học tiếng Ý

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/hoc-tieng-y
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tiếng Ý dựa trên danh sách phát YouTube.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày105
    Thời lượng (ngày)105
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Tổng quan

    Hôm nay chúng ta sẽ ôn lại cách chia động từ ở thì hiện tại đơn, tập trung vào các động từ thông dụng nhưng bất quy tắc. Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên.

    ### 1. Ôn tập động từ quy tắc

    Nhắc lại 3 nhóm động từ chính:
    - **-ARE** (parlare): io parl**o**, tu parl**i**, lui/lei parl**a**, noi parl**iamo**, voi parl**ate**, loro parl**ano**
    - **-ERE** (prendere): io prend**o**, tu prend**i**, lui/lei prend**e**, noi prend**iamo**, voi prend**ete**, loro prend**ono**
    - **-IRE** (dormire): io dorm**o**, tu dorm**i**, lui/lei dorm**e**, noi dorm**iamo**, voi dorm**ite**, loro dorm**ono**
    - **-IRE (với -isc-)** (finire): io fin**isco**, tu fin**isci**, lui/lei fin**isce**, noi fin**iamo**, voi fin**ite**, loro fin**iscono**

    ### 2. Động từ bất quy tắc thường gặp

    Đây là những động từ rất quan trọng và được sử dụng liên tục.

    - **Essere (thì, là, ở)**
    - io **sono**
    - tu **sei**
    - lui/lei **è**
    - noi **siamo**
    - voi **siete**
    - loro **sono**

    - **Avere (có)**
    - io **ho**
    - tu **hai**
    - lui/lei **ha**
    - noi **abbiamo**
    - voi **avete**
    - loro **hanno**

    - **Andare (đi)**
    - io **vado**
    - tu **vai**
    - lui/lei **va**
    - noi **andiamo**
    - voi **andate**
    - loro **vanno**

    - **Fare (làm)**
    - io **faccio**
    - tu **fai**
    - lui/lei **fa**
    - noi **facciamo**
    - voi **fate**
    - loro **fanno**

    - **Venire (đến)**
    - io **vengo**
    - tu **vieni**
    - lui/lei **viene**
    - noi **veniamo**
    - voi **venite**
    - loro **vengono**

    ### Bài tập thực hành

    Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    1. Noi _______ (andare) al cinema stasera.
    2. Tu che cosa _______ (fare) domani?
    3. Loro _______ (venire) dalla Francia.
    4. Io _______ (essere) molto stanco.

    (Đáp án: andiamo, fai, vengono, sono)
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 16/12/2025 02:23
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này