[asb] Học Tiếng Ý: Roadmap 105 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 4/12/2025 lúc 2:23 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    11,164
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm seamless: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và tiến trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày.
    Học tiếng Ý

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/hoc-tieng-y
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tiếng Ý dựa trên danh sách phát YouTube.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày105
    Thời lượng (ngày)105
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Tổng quan

    Hôm nay chúng ta sẽ ôn lại cách chia động từ ở thì hiện tại đơn, tập trung vào các động từ thông dụng nhưng bất quy tắc. Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên.

    ### 1. Ôn tập động từ quy tắc

    Nhắc lại 3 nhóm động từ chính:
    - **-ARE** (parlare): io parl**o**, tu parl**i**, lui/lei parl**a**, noi parl**iamo**, voi parl**ate**, loro parl**ano**
    - **-ERE** (prendere): io prend**o**, tu prend**i**, lui/lei prend**e**, noi prend**iamo**, voi prend**ete**, loro prend**ono**
    - **-IRE** (dormire): io dorm**o**, tu dorm**i**, lui/lei dorm**e**, noi dorm**iamo**, voi dorm**ite**, loro dorm**ono**
    - **-IRE (với -isc-)** (finire): io fin**isco**, tu fin**isci**, lui/lei fin**isce**, noi fin**iamo**, voi fin**ite**, loro fin**iscono**

    ### 2. Động từ bất quy tắc thường gặp

    Đây là những động từ rất quan trọng và được sử dụng liên tục.

    - **Essere (thì, là, ở)**
    - io **sono**
    - tu **sei**
    - lui/lei **è**
    - noi **siamo**
    - voi **siete**
    - loro **sono**

    - **Avere (có)**
    - io **ho**
    - tu **hai**
    - lui/lei **ha**
    - noi **abbiamo**
    - voi **avete**
    - loro **hanno**

    - **Andare (đi)**
    - io **vado**
    - tu **vai**
    - lui/lei **va**
    - noi **andiamo**
    - voi **andate**
    - loro **vanno**

    - **Fare (làm)**
    - io **faccio**
    - tu **fai**
    - lui/lei **fa**
    - noi **facciamo**
    - voi **fate**
    - loro **fanno**

    - **Venire (đến)**
    - io **vengo**
    - tu **vieni**
    - lui/lei **viene**
    - noi **veniamo**
    - voi **venite**
    - loro **vengono**

    ### Bài tập thực hành

    Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
    1. Noi _______ (andare) al cinema stasera.
    2. Tu che cosa _______ (fare) domani?
    3. Loro _______ (venire) dalla Francia.
    4. Io _______ (essere) molto stanco.

    (Đáp án: andiamo, fai, vengono, sono)
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 04/12/2025 02:23
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này