Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm liền mạch: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và tiến trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào. Bắt đầu học ngay hôm nay để thấy khác biệt. Hướng dẫn thực tế nuôi dạy chó Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/huong-dan-thuc-te-nuoi-day-cho Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Học các phương pháp và kỹ thuật thực tế để nuôi dạy chó dựa trên danh sách phát YouTube 'Hướng dẫn thực tế nuôi dạy chó BossDog'. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ2 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày21 Thời lượng (ngày)21 Cập nhật16/10/2025 02:02 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Mục tiêu - Hiểu sâu hơn về cách chó suy nghĩ và cảm nhận thế giới. - Nhận biết các tín hiệu ngôn ngữ cơ thể tinh tế. - Thiết lập nền tảng cho giao tiếp hai chiều hiệu quả. ### Nội dung chi tiết **1. Thế giới qua giác quan của chó* Chó trải nghiệm thế giới khác biệt hoàn toàn so với con người. Việc hiểu điều này là chìa khóa để giao tiếp thành công. - **Khứu giác* Là giác quan phát triển nhất. Một chú chó có thể "nhìn thấy" ai đã ở đây, họ cảm thấy thế nào, và họ đã đi đâu, tất cả chỉ qua mùi hương. Khi dắt chó đi dạo, hãy cho chúng thời gian để "đọc báo" bằng mũi. - **Thính giác* Chó nghe được tần số âm thanh cao hơn và ở khoảng cách xa hơn con người. Điều này giải thích tại sao chúng có thể sợ hãi những tiếng động mà chúng ta không nghe thấy (tiếng còi tần số cao, thiết bị điện tử). - **Thị giác* Chó nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng yếu nhưng không nhìn thấy nhiều màu sắc như chúng ta (chủ yếu là các sắc thái của xanh và vàng). Chúng cũng nhạy cảm hơn với chuyển động. **2. Ngôn ngữ cơ thể & Tín hiệu xoa dịu (Calming Signals)* Chó liên tục giao tiếp thông qua cơ thể. Học cách "đọc" chúng sẽ giúp bạn tránh được hiểu lầm và xây dựng lòng tin. - **Đuôi* Vẫy đuôi không phải lúc nào cũng là vui. Vị trí (cao, thấp, ngang), tốc độ (nhanh, chậm), và hướng vẫy (vẫy rộng, vẫy cứng nhắc) đều mang ý nghĩa khác nhau. - **Tai* Vểnh lên (chú ý), cụp về sau (sợ hãi, phục tùng), hướng sang hai bên (thư giãn). - **Miệng* Ngáp (có thể là mệt mỏi hoặc căng thẳng), liếm môi (lo lắng), nhe răng (đe dọa). - **Tín hiệu xoa dịu* Là những hành động chó dùng để tự trấn an và báo hiệu cho đối phương rằng chúng không có ý xấu. Ví dụ: quay đầu đi, ngáp, liếm mũi, đi chậm lại, khịt mũi xuống đất. ### Bài tập thực hành Quan sát chú chó của bạn trong 15 phút mà không tương tác. Ghi lại ít nhất 5 tín hiệu cơ thể khác nhau mà bạn nhận thấy và suy đoán ý nghĩa của chúng trong bối cảnh đó. Đăng tự động từ AI Study Buddy • 27/11/2025 02:13