[asb] Lộ Trình Học Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc — Lộ Trình 21 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 2/11/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    9,710
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    AI Study Buddy là nền tảng học tập thông minh, tự động tạo lộ trình học tuỳ biến theo bạn dựa trên mục tiêu học và thời gian rảnh của bạn. Khác với công cụ AI chung chung, ASB lưu kế hoạch và theo dõi tiến trình để bạn duy trì hứng thú mỗi ngày. Bắt đầu học ngay hôm nay để thấy khác biệt.
    Lộ trình học Tiếng Anh cho người mất gốc

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/lo-trinh-hoc-tieng-anh-cho-nguoi-mat-goc
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tập dựa trên danh sách phát YouTube 'Lộ trình học Tiếng Anh cho người mất gốc' để lấy lại kiến thức nền tảng.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày21
    Thời lượng (ngày)21
    Cập nhật16/10/2025 02:02
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với ngày học đầu tiên!

    Hôm nay, chúng ta sẽ xây dựng nền tảng vững chắc nhất cho hành trình chinh phục Tiếng Anh: **Bảng chữ cái (The Alphabet)** và cách phân biệt **Nguyên âm (Vowels)** & **Phụ âm (Consonants)**.

    ---

    #### 1. Bảng chữ cái Tiếng Anh (The English Alphabet)

    Bảng chữ cái Tiếng Anh có 26 chữ cái. Mỗi chữ có hai dạng: viết hoa (UPPERCASE) và viết thường (lowercase).

    * **A a** (đọc là /eɪ/)
    * **B b** (đọc là /biː/)
    * **C c** (đọc là /siː/)
    * **D d** (đọc là /diː/)
    * **E e** (đọc là /iː/)
    * **F f** (đọc là /ef/)
    * **G g** (đọc là /dʒiː/)
    * **H h** (đọc là /eɪtʃ/)
    * **I i** (đọc là /aɪ/)
    * **J j** (đọc là /dʒeɪ/)
    * **K k** (đọc là /keɪ/)
    * **L l** (đọc là /el/)
    * **M m** (đọc là /em/)
    * **N n** (đọc là /en/)
    * **O o** (đọc là /oʊ/)
    * **P p** (đọc là /piː/)
    * **Q q** (đọc là /kjuː/)
    * **R r** (đọc là /ɑːr/)
    * **S s** (đọc là /es/)
    * **T t** (đọc là /tiː/)
    * **U u** (đọc là /juː/)
    * **V v** (đọc là /viː/)
    * **W w** (đọc là /ˈdʌbəl.juː/)
    * **X x** (đọc là /eks/)
    * **Y y** (đọc là /waɪ/)
    * **Z z** (đọc là /ziː/ hoặc /zed/)

    **Thực hành:** Hãy dành 5 phút để đọc to toàn bộ bảng chữ cái.

    ---

    #### 2. Nguyên âm (Vowels) và Phụ âm (Consonants)

    Trong 26 chữ cái, chúng ta chia thành 2 nhóm:

    * **5 Nguyên âm:** Đây là những âm thanh chính, tạo nên linh hồn của từ. Chúng là:
    * **A, E, I, O, U**
    * Mẹo ghi nhớ: "**U**ể **o**ả**i**" là 5 nguyên âm trong Tiếng Việt và cũng là trong Tiếng Anh.
    * Ví dụ: **A**pple (quả táo), **E**lephant (con voi), **I**gloo (nhà tuyết), **O**ctopus (con bạch tuộc), **U**mbrella (cái ô).

    * **21 Phụ âm:** Là tất cả các chữ cái còn lại.
    * **B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z**
    * Ví dụ: **B**all (quả bóng), **C**at (con mèo), **D**og (con chó).

    **Tại sao cần phân biệt?** Việc này rất quan trọng cho các quy tắc ngữ pháp sau này, ví dụ như khi nào dùng mạo từ "a" và "an" (chúng ta sẽ học sau).

    ---

    #### 3. Bài tập thực hành

    1. **Đánh vần tên của bạn:** Hãy thử đánh vần tên của mình bằng Tiếng Anh. Ví dụ: T-U-A-N.
    2. **Phân loại từ:** Nhìn vào các từ sau và xác định chữ cái đầu tiên là nguyên âm hay phụ âm:
    * Book -> B (Phụ âm)
    * Orange -> O (Nguyên âm)
    * Student -> S (Phụ âm)
    * Egg -> E (Nguyên âm)
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 02/11/2025 02:01
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


    Các chủ đề tương tự:

Chia sẻ trang này