[asb] Luyện Thi Phản Xạ Tiếng Anh — Lộ Trình 21 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 19/11/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    9,237
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Vượt ra ngoài tiếng Anh, AI Study Buddy hỗ trợ học đa ngôn ngữ và kỹ năng. Khởi đầu từ Việt Nam để tối ưu chi phí, ASB hướng tới bứt phá toàn cầu với kế hoạch học tự động, bài tập, kiểm tra và voice module. Thử miễn phí và theo dõi tiến trình học rõ ràng.
    Luyện Thi Phản Xạ Tiếng Anh

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/luyen-thi-phan-xa-tieng-anh
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Nâng cao khả năng phản xạ và giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát thông qua các bài học từ playlist YouTube 'Luyện Thi Phản Xạ Tiếng Anh'.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ1
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày21
    Thời lượng (ngày)21
    Cập nhật14/10/2025 08:20
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với ngày đầu tiên!

    Hôm nay, chúng ta sẽ xây dựng nền tảng vững chắc nhất cho phản xạ tiếng Anh: động từ **'To Be'** ở thì hiện tại đơn. Đây là động từ quan trọng và được sử dụng nhiều nhất.

    #### 1. Các dạng của 'To Be'

    'To Be' có 3 dạng ở thì hiện tại đơn, tùy thuộc vào chủ ngữ:

    * **Am** -> đi với **I** (Tôi)
    * **Is** -> đi với **He, She, It** (Anh ấy, Cô ấy, Nó) và danh từ số ít.
    * **Are** -> đi với **You, We, They** (Bạn, Chúng tôi, Họ) và danh từ số nhiều.

    #### 2. Cấu trúc câu

    **a. Câu khẳng định (+): S + am/is/are + ...**

    * `I am a student.` (Tôi là một học sinh.)
    * `He is a doctor.` (Anh ấy là một bác sĩ.)
    * `They are friends.` (Họ là bạn bè.)

    **b. Câu phủ định (-): S + am/is/are + not + ...**

    *Viết tắt: is not = isn't, are not = aren't*

    * `I am not tired.` (Tôi không mệt.)
    * `She isn't from Japan.` (Cô ấy không đến từ Nhật Bản.)
    * `We aren't late.` (Chúng tôi không bị trễ.)

    **c. Câu nghi vấn (?): Am/Is/Are + S + ...?**

    * `Are you ready?` (Bạn sẵn sàng chưa?) -> Trả lời: `Yes, I am.` / `No, I'm not.`
    * `Is he your brother?` (Anh ấy có phải anh trai bạn không?) -> Trả lời: `Yes, he is.` / `No, he isn't.`

    #### 3. Bài tập phản xạ nhanh

    Hãy đọc to và điền nhanh `am`, `is`, hoặc `are` vào chỗ trống:

    1. She ___ beautiful.
    2. I ___ hungry.
    3. They ___ at home.
    4. It ___ a sunny day.
    5. We ___ a team.

    *(Đáp án: is, am, are, is, are)*
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 19/11/2025 02:53
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này