AI Study Buddy là nền tảng học tập thông minh, tự động tạo lộ trình học cá nhân hoá dựa trên mục tiêu và thời gian rảnh của bạn. Khác với công cụ AI chung chung, ASB lưu kế hoạch và theo dõi tiến trình để bạn duy trì motivation mỗi ngày. Bắt đầu học ngay hôm nay để thấy khác biệt. Tiếng Ý A2.1 Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-y-a21 Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Học tiếng Ý trình độ A2.1 theo danh sách phát trên YouTube. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ2 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày14 Thời lượng (ngày)14 Cập nhật15/10/2025 11:04 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Mục tiêu - Củng cố cách thành lập và sử dụng thì Passato Prossimo. - Phân biệt khi nào dùng trợ động từ `avere` và `essere`. - Ôn lại các động từ có quá khứ phân từ bất quy tắc (participio passato irregolare). ### 1. Cách thành lập Passato Prossimo **Công thức* `Trợ động từ (avere/essere) ở thì hiện tại + Quá khứ phân từ (participio passato)` - **Động từ đuôi -are** -> **-ato** (es. parlare -> parlato) - **Động từ đuôi -ere** -> **-uto** (es. vendere -> venduto) - **Động từ đuôi -ire** -> **-ito** (es. finire -> finito) ### 2. Lựa chọn Trợ động từ **Dùng `essere` với* - Các động từ chỉ sự di chuyển (andare, venire, partire, tornare, entrare, uscire...) - Các động từ chỉ trạng thái (stare, rimanere, restare...) - Các động từ chỉ sự thay đổi (nascere, morire, diventare...) - Động từ `piacere`. - Tất cả các động từ phản thân (verbi riflessivi). **LƯU Ý QUAN TRỌNG* Khi dùng `essere`, quá khứ phân từ phải **hòa hợp** về giống và số với chủ ngữ. - *Marco è andat**o*** (Marco - giống đực, số ít) - *Maria è andat**a*** (Maria - giống cái, số ít) - *Marco e Luca sono andat**i*** (Họ - giống đực, số nhiều) - *Maria e Anna sono andat**e*** (Họ - giống cái, số nhiều) **Dùng `avere` với* - Hầu hết các động từ còn lại (ngoại động từ - verbi transitivi), là những động từ có thể có một tân ngữ trực tiếp theo sau. - Ví dụ: *Ho mangiato una pizza.* (Tôi đã ăn một chiếc pizza.) ### 3. Quá khứ phân từ bất quy tắc Nhiều động từ thông dụng có dạng bất quy tắc. Dưới đây là một vài ví dụ: - **fare** -> **fatto** - **dire** -> **detto** - **leggere** -> **letto** - **scrivere** -> **scritto** - **prendere** -> **preso** - **vedere** -> **visto** - **aprire** -> **aperto** - **chiudere** -> **chiuso** - **chiedere** -> **chiesto** - **rispondere** -> **risposto** ### Bài tập thực hành Điền trợ động từ `avere` hoặc `essere` thích hợp vào chỗ trống: 1. Ieri, io ______ andato al cinema. 2. Tu ______ già mangiato? 3. Maria ______ partita per Roma. 4. Noi ______ visto un bel film. Đăng tự động từ AI Study Buddy • 08/12/2025 02:16