[asb Plan] Tiếng Ý A2.1 – Roadmap 14 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 30/11/2025 lúc 2:16 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    10,680
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm seamless: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và tiến trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào.
    Tiếng Ý A2.1

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-y-a21
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Học tiếng Ý trình độ A2.1 theo danh sách phát trên YouTube.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày14
    Thời lượng (ngày)14
    Cập nhật15/10/2025 11:04
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Mục tiêu
    - Củng cố cách thành lập và sử dụng thì Passato Prossimo.
    - Phân biệt khi nào dùng trợ động từ `avere` và `essere`.
    - Ôn lại các động từ có quá khứ phân từ bất quy tắc (participio passato irregolare).

    ### 1. Cách thành lập Passato Prossimo
    **Công thức:** `Trợ động từ (avere/essere) ở thì hiện tại + Quá khứ phân từ (participio passato)`

    - **Động từ đuôi -are** -> **-ato** (es. parlare -> parlato)
    - **Động từ đuôi -ere** -> **-uto** (es. vendere -> venduto)
    - **Động từ đuôi -ire** -> **-ito** (es. finire -> finito)

    ### 2. Lựa chọn Trợ động từ

    **Dùng `essere` với:**
    - Các động từ chỉ sự di chuyển (andare, venire, partire, tornare, entrare, uscire...)
    - Các động từ chỉ trạng thái (stare, rimanere, restare...)
    - Các động từ chỉ sự thay đổi (nascere, morire, diventare...)
    - Động từ `piacere`.
    - Tất cả các động từ phản thân (verbi riflessivi).

    **LƯU Ý QUAN TRỌNG:** Khi dùng `essere`, quá khứ phân từ phải **hòa hợp** về giống và số với chủ ngữ.
    - *Marco è andat**o*** (Marco - giống đực, số ít)
    - *Maria è andat**a*** (Maria - giống cái, số ít)
    - *Marco e Luca sono andat**i*** (Họ - giống đực, số nhiều)
    - *Maria e Anna sono andat**e*** (Họ - giống cái, số nhiều)

    **Dùng `avere` với:**
    - Hầu hết các động từ còn lại (ngoại động từ - verbi transitivi), là những động từ có thể có một tân ngữ trực tiếp theo sau.
    - Ví dụ: *Ho mangiato una pizza.* (Tôi đã ăn một chiếc pizza.)

    ### 3. Quá khứ phân từ bất quy tắc
    Nhiều động từ thông dụng có dạng bất quy tắc. Dưới đây là một vài ví dụ:
    - **fare** -> **fatto**
    - **dire** -> **detto**
    - **leggere** -> **letto**
    - **scrivere** -> **scritto**
    - **prendere** -> **preso**
    - **vedere** -> **visto**
    - **aprire** -> **aperto**
    - **chiudere** -> **chiuso**
    - **chiedere** -> **chiesto**
    - **rispondere** -> **risposto**

    ### Bài tập thực hành
    Điền trợ động từ `avere` hoặc `essere` thích hợp vào chỗ trống:
    1. Ieri, io ______ andato al cinema.
    2. Tu ______ già mangiato?
    3. Maria ______ partita per Roma.
    4. Noi ______ visto un bel film.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 30/11/2025 02:16
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này