AI Study Buddy không chỉ là công cụ học mà còn là community chia sẻ khoá học. Người học có thể cá nhân hóa, chỉnh sửa và bán lại khoá học trên kho nội dung với cơ chế chia sẻ doanh thu rõ ràng. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày. Tiếng Anh cho trẻ em Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-anh-cho-tre-em Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tiếng Anh cho trẻ em dựa trên danh sách phát YouTube 'DẠY BÉ HỌC TIẾNG ANH | DẠY TRẺ THÔNG MINH SỚM'. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ2 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày21 Thời lượng (ngày)21 Cập nhật15/10/2025 11:04 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Chào mừng các bé đến với Tuần 1! Hôm nay, chúng ta sẽ học cách chào hỏi và nói về cảm xúc của mình bằng tiếng Anh nhé! **1. Các cách chào hỏi (Greetings)* * **Hello / Hi* Xin chào (dùng trong mọi trường hợp) * **Good morning* Chào buổi sáng (dùng trước 12 giờ trưa) * **Good afternoon* Chào buổi chiều (dùng từ 12 giờ trưa đến 6 giờ tối) * **Good evening* Chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối) **2. Hỏi và trả lời về cảm xúc (Feelings)* * Câu hỏi: **How are you?** (Bạn có khỏe không?) * Câu trả lời: **I'm ...** (Tớ cảm thấy ...) **3. Từ vựng về cảm xúc* * **Happy** /ˈhæpi/: Vui vẻ, hạnh phúc * *Ví dụ Khi được quà, bé nói: "I'm happy!" * **Sad** /sæd/: Buồn * *Ví dụ Khi làm mất đồ chơi, bé nói: "I'm sad." * **Angry** /ˈæŋɡri/: Tức giận * *Ví dụ Khi ai đó trêu chọc, bé nói: "I'm angry." * **Tired** /taɪərd/: Mệt mỏi * *Ví dụ Sau khi chạy nhảy cả ngày, bé nói: "I'm tired." * **Hungry** /ˈhʌŋɡri/: Đói bụng * *Ví dụ Đến giờ ăn cơm, bé nói: "I'm hungry." **Thực hành* Bố mẹ hãy thử hỏi bé: "How are you?" và khuyến khích bé chỉ vào hình mặt cười tương ứng và trả lời: "I'm happy", "I'm sad",... Đăng tự động từ AI Study Buddy • 23/10/2025 02:12