[asb] Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa: Lộ Trình 21 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 24/11/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    11,325
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Với AI Study Buddy, bạn có daily prompt nhắc học, nhiệm vụ theo ngày và quiz trí tuệ để ôn tập hiệu quả. Gói Premium bổ sung luyện phát âm và bài test nâng cao bằng giọng nói.
    Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-anh-chuyen-nganh-y-khoa
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tập Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa dựa trên danh sách phát YouTube.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ1
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày21
    Thời lượng (ngày)21
    Cập nhật14/10/2025 08:20
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1!

    Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với những kiến thức nền tảng nhất: làm quen với thuật ngữ y khoa và các bộ phận chính của cơ thể người.

    **1. Tiếng Anh Y Khoa là gì? (What is Medical English?)**

    * Là ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng bởi các chuyên gia y tế (bác sĩ, y tá, dược sĩ) để giao tiếp với nhau và với bệnh nhân.
    * Bao gồm các thuật ngữ giải phẫu, bệnh học, dược lý, và các quy trình y tế.

    **2. Các Vùng Chính Của Cơ Thể (Major Body Regions)**

    * **Head:** Đầu (bao gồm brain - não, eyes - mắt, ears - tai, nose - mũi, mouth - miệng)
    * **Neck:** Cổ
    * **Chest (Thorax):** Ngực (chứa heart - tim, lungs - phổi)
    * **Abdomen:** Bụng (chứa stomach - dạ dày, liver - gan, intestines - ruột)
    * **Arm:** Cánh tay (bao gồm shoulder - vai, elbow - khuỷu tay, wrist - cổ tay, hand - bàn tay)
    * **Leg:** Chân (bao gồm hip - hông, knee - đầu gối, ankle - mắt cá chân, foot - bàn chân)

    **3. Tiền tố Y khoa Cơ bản (Basic Medical Prefixes)**

    Tiền tố giúp chúng ta đoán nghĩa của từ.

    * **Hyper-**: Cao, vượt quá mức bình thường.
    * *Ví dụ:* **hypertension** (cao huyết áp - tension: áp lực)
    * **Hypo-**: Thấp, dưới mức bình thường.
    * *Ví dụ:* **hypotension** (hạ huyết áp)

    **Bài tập thực hành:** Chỉ vào các bộ phận trên cơ thể bạn và gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 24/11/2025 02:40
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này