Với AI Study Buddy, bạn có daily prompt nhắc học, nhiệm vụ theo ngày và quiz trí tuệ để ôn tập hiệu quả. Gói Premium bổ sung luyện phát âm và bài test nâng cao bằng giọng nói. Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Khoa Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-anh-chuyen-nganh-y-khoa Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/ Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tập Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa dựa trên danh sách phát YouTube. Người tạocontent hunger Ngôn ngữvi Cấp độ1 Giờ học/ngày1 Tổng số ngày21 Thời lượng (ngày)21 Cập nhật14/10/2025 08:20 Video giới thiệu: Xem tại đây Ngày 1 – Nội dung khởi đầu ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1! Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với những kiến thức nền tảng nhất: làm quen với thuật ngữ y khoa và các bộ phận chính của cơ thể người. **1. Tiếng Anh Y Khoa là gì? (What is Medical English?)** * Là ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng bởi các chuyên gia y tế (bác sĩ, y tá, dược sĩ) để giao tiếp với nhau và với bệnh nhân. * Bao gồm các thuật ngữ giải phẫu, bệnh học, dược lý, và các quy trình y tế. **2. Các Vùng Chính Của Cơ Thể (Major Body Regions)** * **Head* Đầu (bao gồm brain - não, eyes - mắt, ears - tai, nose - mũi, mouth - miệng) * **Neck* Cổ * **Chest (Thorax)* Ngực (chứa heart - tim, lungs - phổi) * **Abdomen* Bụng (chứa stomach - dạ dày, liver - gan, intestines - ruột) * **Arm* Cánh tay (bao gồm shoulder - vai, elbow - khuỷu tay, wrist - cổ tay, hand - bàn tay) * **Leg* Chân (bao gồm hip - hông, knee - đầu gối, ankle - mắt cá chân, foot - bàn chân) **3. Tiền tố Y khoa Cơ bản (Basic Medical Prefixes)** Tiền tố giúp chúng ta đoán nghĩa của từ. * **Hyper-**: Cao, vượt quá mức bình thường. * *Ví dụ **hypertension** (cao huyết áp - tension: áp lực) * **Hypo-**: Thấp, dưới mức bình thường. * *Ví dụ **hypotension** (hạ huyết áp) **Bài tập thực hành* Chỉ vào các bộ phận trên cơ thể bạn và gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Đăng tự động từ AI Study Buddy • 24/11/2025 02:40