[asb] Tiếng Việt 2 – Roadmap 70 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 29/10/2025 lúc 2:53 AM.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên nổi tiếng

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    5,582
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm liền mạch: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và tiến trình được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào. Bắt đầu học ngay hôm nay để thấy khác biệt.
    Tiếng Việt 2

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-viet-2
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Kế hoạch học tập Tiếng Việt lớp 2 dựa trên danh sách phát YouTube.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ1
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày70
    Thời lượng (ngày)70
    Cập nhật14/10/2025 08:20
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1 của khóa học Tiếng Việt 2!

    Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với nền tảng của ngôn ngữ: **Bảng chữ cái**.

    Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại (gọi là **Chữ Quốc Ngữ**) dựa trên bảng chữ cái Latinh. Nó có 29 chữ cái.

    Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào **12 nguyên âm đơn**.

    ---

    #### 1. Các nguyên âm đơn

    Hãy cùng đọc to và ghi nhớ cách phát âm của từng nguyên âm:

    * **a**: Phát âm như 'a' trong từ "father" của tiếng Anh. Ví dụ: **ba** (bố), **la** (hét).
    * **ă**: Phát âm ngắn và dứt khoát hơn 'a'. Ví dụ: **ăn** (to eat), **mắt** (eye).
    * **â**: Phát âm ngắn, hơi giống âm 'uh' trong tiếng Anh. Ví dụ: **tân** (mới), **mận** (plum).
    * **e**: Phát âm như 'e' trong từ "get". Ví dụ: **me** (me), **ve** (ve sầu).
    * **ê**: Phát âm như 'ay' trong từ "day". Ví dụ: **tê** (tê liệt), **mê** (say mê).
    * **i**: Phát âm như 'ee' trong từ "see". Ví dụ: **đi** (to go), **mi** (lông mi).
    * **o**: Phát âm tròn môi, như 'o' trong từ "hot". Ví dụ: **no** (no), **cho** (cho).
    * **ô**: Phát âm tròn môi, như 'o' trong từ "go". Ví dụ: **tô** (bát), **cô** (cô giáo).
    * **ơ**: Phát âm giống 'uh' nhưng kéo dài hơn 'â'. Ví dụ: **mơ** (quả mơ), **thơ** (thơ ca).
    * **u**: Phát âm như 'oo' trong từ "boot". Ví dụ: **tủ** (cái tủ), **thu** (mùa thu).
    * **ư**: Một âm khó. Hãy phát âm âm 'i' (ee) nhưng giữ khẩu hình miệng tròn như khi phát âm 'u'. Ví dụ: **tư** (số bốn), **thư** (lá thư).
    * **y**: Phát âm giống hệt 'i'. Ví dụ: **ly** (cái ly), **ý** (ý kiến).

    #### 2. Bài tập thực hành

    * Đọc to danh sách các nguyên âm trên 5 lần.
    * Thử tìm một từ tiếng Việt đơn giản cho mỗi nguyên âm bạn học được.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 29/10/2025 02:53
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này