[asb] Tiếng Việt 2 – Roadmap 70 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 10/11/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên kỳ cựu

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    9,549
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    Khác với việc phải prompt thủ công và thiếu continuity, AI Study Buddy mang lại trải nghiệm trơn tru: không cần tạo agent riêng, mọi kế hoạch và roadmap học được lưu trữ để bạn quay lại học bất cứ lúc nào.
    Tiếng Việt 2

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/tieng-viet-2
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Kế hoạch học tập Tiếng Việt lớp 2 dựa trên danh sách phát YouTube.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ1
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày70
    Thời lượng (ngày)70
    Cập nhật14/10/2025 08:20
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1 của khóa học Tiếng Việt 2!

    Hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu với nền tảng của ngôn ngữ: **Bảng chữ cái**.

    Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại (gọi là **Chữ Quốc Ngữ**) dựa trên bảng chữ cái Latinh. Nó có 29 chữ cái.

    Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào **12 nguyên âm đơn**.

    ---

    #### 1. Các nguyên âm đơn

    Hãy cùng đọc to và ghi nhớ cách phát âm của từng nguyên âm:

    * **a**: Phát âm như 'a' trong từ "father" của tiếng Anh. Ví dụ: **ba** (bố), **la** (hét).
    * **ă**: Phát âm ngắn và dứt khoát hơn 'a'. Ví dụ: **ăn** (to eat), **mắt** (eye).
    * **â**: Phát âm ngắn, hơi giống âm 'uh' trong tiếng Anh. Ví dụ: **tân** (mới), **mận** (plum).
    * **e**: Phát âm như 'e' trong từ "get". Ví dụ: **me** (me), **ve** (ve sầu).
    * **ê**: Phát âm như 'ay' trong từ "day". Ví dụ: **tê** (tê liệt), **mê** (say mê).
    * **i**: Phát âm như 'ee' trong từ "see". Ví dụ: **đi** (to go), **mi** (lông mi).
    * **o**: Phát âm tròn môi, như 'o' trong từ "hot". Ví dụ: **no** (no), **cho** (cho).
    * **ô**: Phát âm tròn môi, như 'o' trong từ "go". Ví dụ: **tô** (bát), **cô** (cô giáo).
    * **ơ**: Phát âm giống 'uh' nhưng kéo dài hơn 'â'. Ví dụ: **mơ** (quả mơ), **thơ** (thơ ca).
    * **u**: Phát âm như 'oo' trong từ "boot". Ví dụ: **tủ** (cái tủ), **thu** (mùa thu).
    * **ư**: Một âm khó. Hãy phát âm âm 'i' (ee) nhưng giữ khẩu hình miệng tròn như khi phát âm 'u'. Ví dụ: **tư** (số bốn), **thư** (lá thư).
    * **y**: Phát âm giống hệt 'i'. Ví dụ: **ly** (cái ly), **ý** (ý kiến).

    #### 2. Bài tập thực hành

    * Đọc to danh sách các nguyên âm trên 5 lần.
    * Thử tìm một từ tiếng Việt đơn giản cho mỗi nguyên âm bạn học được.
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 10/11/2025 02:53
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


    Các chủ đề tương tự:

Chia sẻ trang này