[asb] Vui Học Tiếng Quảng Đông – Roadmap 28 Ngày

Thảo luận trong 'Học tập' bởi Hà Thư Lê Nguyễn, 17/10/2025.

  1. Hà Thư Lê Nguyễn

    Hà Thư Lê Nguyễn Thành viên nổi tiếng

    Tham gia:
    23/2/2024
    Bài viết:
    5,858
    Đã được thích:
    9
    Điểm thành tích:
    88
    AI Study Buddy là platform học tập thông minh, tự động tạo plan học học tuỳ biến theo bạn dựa trên mục tiêu học và quỹ thời gian của bạn. Khác với công cụ AI chung chung, ASB lưu kế hoạch và theo dõi quá trình để bạn duy trì đà học mỗi ngày. Tạo kế hoạch trong vài giây và duy trì streak mỗi ngày.
    Vui Học Tiếng Quảng Đông

    Xem khóa học: https://khoa-hoc.aistudybuddy.net/vui-hoc-tieng-quang-ong
    Trang chủ ASB: https://aistudybuddy.net/
    Mục tiêu học tập: Xây dựng kế hoạch học tiếng Quảng Đông dựa trên danh sách phát YouTube 'Vui Học Tiếng Quảng Đông'.
    Người tạocontent hunger
    Ngôn ngữvi
    Cấp độ2
    Giờ học/ngày1
    Tổng số ngày28
    Thời lượng (ngày)28
    Cập nhật15/10/2025 10:15
    Video giới thiệu: Xem tại đây
    Ngày 1 – Nội dung khởi đầu

    ### Chào mừng bạn đến với Tuần 1, Trình độ 2!

    Hôm nay chúng ta sẽ ôn lại cách giới thiệu bản thân và học thêm các từ vựng, mẫu câu mới để cuộc hội thoại tự nhiên hơn.

    **1. Ôn tập câu chào:**
    * `你好` (néih hóu): Chào bạn (dùng trong mọi tình huống)
    * `早晨` (jóu sàhn): Chào buổi sáng

    **2. Hỏi thăm sức khỏe (Nâng cao):**
    Thay vì chỉ hỏi `你好嗎?` (néih hóu ma?), người bản xứ thường dùng:
    * `你點呀?` (néih dím a?): Bạn thế nào? / Dạo này sao rồi?
    * `食咗飯未呀?` (sihk jó faahn meih a?): Bạn ăn cơm chưa? (Một cách hỏi thăm rất phổ biến, thể hiện sự quan tâm)

    **3. Mở rộng từ vựng về Nghề nghiệp và Quốc tịch:**
    * `我係...` (ngóh haih...): Tôi là...
    * `我唔係...` (ngóh m̀h haih...): Tôi không phải là...

    **Từ vựng:**
    * Nghề nghiệp:
    * `學生` (hohk sāang): học sinh
    * `老師` (lóuh sī): giáo viên
    * `醫生` (yī sāng): bác sĩ
    * `工程師` (gūng chìng sī): kỹ sư
    * Quốc tịch:
    * `越南人` (yuht nàahm yàhn): người Việt Nam
    * `香港人` (hēung góng yàhn): người Hồng Kông
    * `美國人` (méih gwok yàhn): người Mỹ

    **4. Mẫu câu thực hành:**
    * A: `你好, 我叫阿明。你叫咩名呀?` (néih hóu, ngóh giu a-mìng. néih giu mē méng a?)
    (Chào bạn, tôi tên Minh. Bạn tên gì?)
    * B: `我叫小蘭。我係越南人。` (ngóh giu síu-làahn. ngóh haih yuht nàahm yàhn.)
    (Tôi tên Tiểu Lan. Tôi là người Việt Nam.)
    * A: `我係老師。你係唔係學生呀?` (ngóh haih lóuh sī. néih haih m̀h haih hohk sāang a?)
    (Tôi là giáo viên. Bạn có phải là học sinh không?)
    * B: `係呀, 我係學生。` (haih a, ngóh haih hohk sāang.)
    (Đúng vậy, tôi là học sinh.)
    Đăng tự động từ AI Study Buddy • 17/10/2025 02:28
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Hà Thư Lê Nguyễn
    Đang tải...


Chia sẻ trang này