"bắt Trọn" Các Trường Hợp Sử Dụng "thì Quá Khứ Hoàn Thành" Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 20/6/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Các trường hợp sử dụng thì quá khứ hoàn thành:

    1. Hai hành động xảy ra trước một mốc thời gian cụ thể:

    Trường hợp 1: Hành động 1 xảy ra trước và hoàn thành trước hành động 2:
    Ví dụ:
    * **Câu:** Before I **went to bed**, I **had finished** all my homework. (Trước khi đi ngủ, tôi đã làm xong hết bài tập về nhà.)

    * **Giải thích:**

    * "Before I went to bed" là mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

    * "I had finished" là hành động xảy ra trước mốc thời gian này.

    Trường hợp 2: Hai hành động xảy ra liên tiếp nhưng không có trật tự cụ thể:
    Ví dụ:
    * **Câu:** Last night, I **watched a movie** and **then** I **read a book**. (Tối qua, tôi đã xem phim và sau đó đọc sách.)

    * **Giải thích:**

    * Cả hai hành động "watched a movie" và "read a book" đều xảy ra trước mốc thời gian "last night".

    * Việc sử dụng "then" không biểu thị trật tự xảy ra của hai hành động.

    2. So sánh hai hành động xảy ra trong quá khứ:

    Trường hợp 1: Nhấn mạnh hành động xảy ra trước và hoàn thành trước:
    Ví dụ:
    * **Câu:** By the time the teacher **arrived**, the students **had already finished** the test. (Khi thầy giáo đến, học sinh đã làm xong bài kiểm tra.)

    * **Giải thích:**

    * "By the time the teacher arrived" là mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

    * "The students had already finished" là hành động xảy ra trước mốc thời gian này và được nhấn mạnh bởi "by the time".

    Trường hợp 2: Nhấn mạnh hành động xảy ra lâu hơn:
    Ví dụ:
    * **Câu:** I **had lived** in Hanoi for 10 years **before** I **moved** to Ho Chi Minh City. (Tôi đã sống ở Hà Nội 10 năm trước khi chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh.)

    * **Giải thích:**

    * Cả hai hành động "lived in Hanoi" và "moved to Ho Chi Minh City" đều xảy ra trong quá khứ.

    * "I had lived in Hanoi for 10 years" được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian dài hơn mà tôi đã sống ở Hà Nội.

    3. Chỉ ra nguyên nhân cho một hành động trong quá khứ:

    Trường hợp: Sử dụng quá khứ hoàn thành trong mệnh đề nguyên nhân và quá khứ đơn trong mệnh đề kết quả:
    Ví dụ:
    * **Câu:** Because I **had lost** my keys, I **couldn't get** into my house. (Vì tôi đã lạc mất chìa khóa nên tôi không thể vào nhà.)

    * **Giải thích:**

    * "Because I had lost my keys" là mệnh đề nguyên nhân, giải thích lý do cho hành động trong mệnh đề kết quả.

    * "I couldn't get into my house" là mệnh đề kết quả, thể hiện hành động xảy ra do nguyên nhân ở mệnh đề trước.

    4. Nêu giả định trái ngược với thực tế trong quá khứ:

    Trường hợp: Sử dụng quá khứ hoàn thành trong mệnh đề điều kiện trái ngược với thực tế và would have + V3/ed trong mệnh đề kết quả:
    Ví dụ:
    * **Câu:** If I **had studied** harder, I **would have passed** the exam. (Nếu tôi đã học tập chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

    * **Giải thích:**

    * "If I had studied harder" là mệnh đề điều kiện trái ngược với thực tế, giả định một điều kiện không xảy ra
     

    Attached Files:


    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này