Trong tiếng Trung, bộ thủ là nền tảng quan trọng giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc và nghĩa của các chữ Hán. Một trong những bộ thủ phổ biến và mang đậm tính tượng hình là bộ Trúc trong tiếng Trung. Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn hiểu thêm về nguồn gốc, cách viết cũng như những từ vựng liên quan đến bộ Trúc, thì bài viết này chính là dành cho bạn. Bộ Trúc trong tiếng Trung (竹) là gì? Bộ Trúc (竹 – zhú) là một trong 214 bộ thủ trong tiếng Trung, có nghĩa là “tre, trúc”. Bộ Trúc biểu thị cho những vật có nguồn gốc từ tre trúc hoặc liên quan đến vật dụng làm bằng tre, như bút, ống trúc, hoặc thậm chí là những hành động hay khái niệm có liên quan đến thư pháp, nghệ thuật, hoặc văn hóa cổ truyền. Vị trí của bộ Trúc trong chữ Hán Bộ Trúc thường đứng phía trên hoặc bên trái của chữ, khi viết sẽ được rút gọn thành ⺮. Ví dụ: 笑 (xiào) – cười 笔 (bǐ) – bút 笛 (dí) – sáo trúc Nguồn gốc và đặc điểm nhận diện bộ Trúc Bộ Trúc có hình tượng của hai nhánh tre vươn lên, mô phỏng cành trúc được cách điệu thành hai nét hình móc nằm đối xứng trên đầu chữ. Khi gặp bộ này, người học có thể dự đoán ý nghĩa của chữ liên quan đến vật liệu bằng tre, viết lách, hay văn hóa truyền thống. Cách viết bộ Trúc trong tiếng Trung Bộ Trúc thường được viết bằng 6 nét cơ bản, bắt đầu từ hai nét chấm đối xứng, sau đó là các nét dọc và ngang xen kẽ. Khi được dùng như bộ thủ trong các chữ phức hợp, bộ Trúc thường được giản hóa thành hình dạng như sau: ⺮. >>> Xem thêm: 7 Quy tắc viết chữ Hán đẹp Từ vựng có chứa bộ Trúc trong tiếng Trung Dưới đây là một số từ vựng thông dụng có chứa bộ Trúc, giúp bạn mở rộng vốn từ: Chữ Hán Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 笔 /bǐ/: bút 筷 /kuài/: đũa 箱 /xiāng/: hộp, thùng 篮 /lán/: giỏ 簿 /bù/: sổ, sổ ghi chép 答 /dá/: trả lời 签 /qiān/: ký tên, nhãn 简 /jiǎn/: đơn giản, tóm tắt 篇 /piān/: bài văn, đoạn văn 算 /suàn/: tính toán 笼 /lóng/: lồng Mẫu câu sử dụng từ vựng có chứa bộ Trúc Để hiểu rõ hơn cách sử dụng các từ có bộ Trúc, hãy xem các ví dụ sau: 我喜欢竹子。 Wǒ xǐhuān zhúzi. Tôi thích cây tre. 我用毛笔写字。 Wǒ yòng máobǐ xiězì. Tôi dùng bút lông để viết chữ. 你能给我一双筷子吗? Nǐ néng gěi wǒ yī shuāng kuàizi ma? Bạn có thể đưa tôi một đôi đũa được không? 她会吹笛子。 Tā huì chuī dízi. Cô ấy biết thổi sáo trúc. Bộ Trúc trong tiếng Trung không chỉ là một bộ thủ phổ biến mà còn mở ra một thế giới từ vựng phong phú liên quan đến tre trúc – hình ảnh gắn liền với văn hóa Á Đông. Khi nắm vững bộ Trúc, bạn sẽ dễ dàng đoán nghĩa và nhớ mặt chữ Hán hơn, đặc biệt là những từ liên quan đến vật dụng truyền thống và chữ nghĩa. Hãy luyện viết thường xuyên và áp dụng các từ vựng vào giao tiếp để nhớ lâu hơn. Chúc bạn học tiếng Trung thành công! Tham khảo thêm: Bộ Thảo trong tiếng Trung Bộ Mộc trong tiếng Trung