Từ vựng IELTS chủ đề Camping Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism to get a good night’s rest: có được một đêm ngon giấc to get enough sleep: ngủ đủ giấc to take a nap: chợp mắt/ làm một giấc ngủ ngắn sleepwalking: mộng du sleep deprivation: sự thiếu ngủ chronic health conditions: các vấn đề sức khỏe mãn tính to keep you up at night: làm bạn thức vào ban đêm to improve your sleep hygiene: cải thiện thói quen ngủ của bạn a consistent sleep schedule: một lịch trình ngủ nhất quán your body’s biological clock: đồng hồ sinh học của cơ thể bạn to follow a regular schedule/ to stick to a schedule: theo một lịch trình thường xuyên / bám sát một lịch trình to take a warm bath: tắm nước ấm to listen to soothing music: nghe nhạc nhẹ to fall asleep: chìm vào giấc ngủ short sleep duration: thời gian ngủ ngắn to improve concentration and productivity: cải thiện sự tập trung và năng suất to enhance memory: tăng cường trí nhớ to impair brain function: làm suy giảm chức năng não to have a genetic link: có một sự liên kết di truyền to have a greater risk of heart disease: có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn poor sleep habits: thói quen ngủ kém people with a sleeping disorder: những người bị rối loạn giấc ngủ to get at least 8 hours of sleep per night: ngủ ít nhất 8 giờ mỗi đêm to improve your immune function: cải thiện chức năng miễn dịch của bạn to avoid caffeine and alcohol before going to bed: tránh caffeine và rượu trước khi đi ngủ Có liên quan: 6 Quyển Sách Từ Vựng IELTS – Tăng Vốn Từ Vựng IELTS Hiệu Quả Lưu Nhanh Từ Vựng IELTS Chủ Đề Work Bạn Cần Biết 65 Từ Vựng IELTS “Ăn Điểm” Về Chủ Đề Environment Bộ từ vựng IELTS Music không thể bỏ qua CÁC BẠN XEM THÊM KHO TỪ VỰNG VÀ LUYỆN TẬP CÁC MẪU CÂU CHỦ ĐỀ SLEEP TẠI ĐÂY NHÉ