Kinh nghiệm: Các Cách Nói Lời Cảm Ơn Bằng Tiếng Nhật

Thảo luận trong 'Học tập' bởi cosypham, 3/1/2019.

  1. cosypham

    cosypham Thành viên chính thức

    Tham gia:
    2/12/2014
    Bài viết:
    157
    Đã được thích:
    7
    Điểm thành tích:
    18
    Ở Nhật Bản có tới 14 cách khác nhau để nói lời cảm ơn, tùy vào chức vụ, địa vị, quan hệ mà có cách cảm ơn khác nhau.


    1. ありがとう。Arigatou.

    Đây là hình thức cảm ơn tiếng Nhật phổ biến nhất. Nó có nghĩa thông thường là “cảm ơn bạn”, một cách không quá tầm thường cũng không quá trang trọng. Bạn có thể sử dụng Arigatou cho một loạt các hoạt động xảy ra hằng ngày trong đời sống bình thường, nhưng bạn sẽ không sử dụng nó trong các trường hợp nhấn mạnh hay cần tỏ rõ đặc biệt về lòng biết ơn.

    2. ありがとうございます。Arigatou gozaimasu.

    Arigatou gozaimasu hoặc Arigatou gozaimashita ( あ り が と う ご ざ い ま し た) được dùng khi đối tượng là bề trên. Đây là một biến thể cao cấp hơn của Arigatou, mang tính lịch sự hơn và bày tỏ nhiều lòng biết ơn hơn.

    3. どうもありがとうございます。Doumo arigatou gozaimasu.

    Đây là câu nói biểu hiện sự cảm ơn chân thành nhất và chính thức nhất. Bạn có thể thấy nó bao gồm cả 3 từ cơ bản: arigatou, doumo và gozaimasu. Từ cảm ơn tiếng Nhật này mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng nhất.

    4. ありがたい。Arigatai.

    Nghĩa của câu này là: Tôi rất biết ơn.

    5. どういたしまして。Douita shimashite.

    Cụm từ này có nghĩa là “Không có gì”, được sử dụng trong trường hợp đáp lại lời cảm ơn của một ai đó dành cho mình.

    6. 本当に助かりました。Hontou ni tasu karimashita.

    Câu này mang nghĩa: Thực sự đã được anh giúp đỡ rất nhiều.

    Xem thêm: Tiếng Nhật giao tiếp về chủ đề: Chào hỏi

    7. 助かった。Tasu katta.

    Câu này dịch ra là: ‘Đã được cứu thoát rồi” hay “Tôi được cứu rồi”

    8. どうもごちそう様でした。Doumo gochisou sama deshita.

    Doumo gochisousama deshita được dùng trong trường hợp sau khi bữa ăn kết thúc, nó có nghĩa là “Cảm ơn nhiều vì bữa ăn”.


    9. 本当に助かりました。Hontou ni tasukarimashita.

    Thật may mắn quá.


    10. いつもお世話になってどうもありがとうございます。Itsu mo osewa ni natte doumo arigatou gozaimasu.

    Cảm ơn vì đã luôn quan tâm chăm sóc tôi.


    11. 本当に感謝します。Hontou ni kansha shimasu.

    Tôi thật sự biết ơn bạn.


    12. 本当に優しいですね。Hontou ni yasashii desune.

    Bạn quả là tốt bụng quá.


    >> Cách giao tiếp tiếng Nhật cơ bản


    13. そのご好意に感謝いたします。Sono goui ni kansha itashimasu.

    Cảm ơn nhã ý của anh (chị).


    14. どうぞおかまいなく。Douzo okamai naku

    Xin đừng khách sáo.


    Lời Cảm ơn không chỉ là cách thức duy trì hòa khí trong mối quan hệ giữa người với người, mà còn như màn hình hiển thị những mối quan hệ khác nhau giữa những cá nhân. Các bạn hãy chú ý khi sử lời cảm ơn tiếng Nhật dụng nhé!
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi cosypham
    Đang tải...


Chia sẻ trang này