Kinh nghiệm: Các Cấu Trúc Thì Hiện Tại Hoàn Thành (present Perfect Tense) Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 24/6/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành cơ bản:

    1. Khẳng định:

    • S + have/has + V3/ed
    Ví dụ:

    • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
    • She has studied English for 2 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 năm.)
    • We have seen that movie many times. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần.)
    2. Phủ định:

    • S + have/has + not + V3/ed
    Ví dụ:

    • I have not seen him today. (Tôi chưa gặp anh ấy ngày hôm nay.)
    • She has not finished her homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.)
    • We have not been to London. (Chúng tôi chưa từng đến London.)
    3. Nghi vấn:

    • Have/Has + S + V3/ed + ...?
    Ví dụ:

    • Have you lived in Hanoi for long? (Bạn đã sống ở Hà Nội lâu chưa?)
    • Has she studied English yet? (Cô ấy đã học tiếng Anh chưa?)
    • Have we seen that movie before? (Chúng ta đã xem bộ phim đó trước đây chưa?)
    Lưu ý:

    • S là chủ ngữ của câu.
    • have/has là động từ to be ở thì hiện tại.
    • V3/ed là động từ ở dạng quá khứ phân từ hoặc quá khứ hoàn thành.
    • O là tân ngữ của câu, đại diện cho đối tượng chịu tác động của hành động.
    Cấu trúc với "just" và "yet":

    • Just + have/has + V3/ed: Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
    Ví dụ:

    • I have just finished my work. (Tôi vừa mới hoàn thành công việc.)

    • She has just arrived. (Cô ấy vừa mới đến.)

    • We have just seen him. (Chúng tôi vừa mới nhìn thấy anh ấy.)

    • Yet + have/has + not + V3/ed: Diễn tả hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại.
    Ví dụ:

    • I have not seen him yet. (Tôi chưa gặp anh ấy cho đến bây giờ.)
    • She has not finished her homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà cho đến bây giờ.)
    • We have not been to London yet. (Chúng tôi chưa từng đến London cho đến bây giờ.)
    Cấu trúc với "for" và "since":

    • For + khoảng thời gian: Diễn tả hành động kéo dài trong khoảng thời gian nhất định cho đến hiện tại.
    Ví dụ:

    • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

    • She has studied English for 2 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 năm.)

    • We have seen that movie many times. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần.)

    • Since + mốc thời gian: Diễn tả hành động bắt đầu từ một mốc thời gian trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại.
    Ví dụ:

    • I have lived in Hanoi since 2019. (Tôi đã sống ở Hà Nội từ năm 2019.)
    • She has studied English since she was a child. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
    • We have been friends since we met at school. (Chúng tôi đã là bạn bè từ khi gặp nhau ở trường.)
    Cấu trúc với "ever" và "never":

    • Ever: Diễn tả hành động đã từng xảy ra trong quá khứ.
    Ví dụ:

    • Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

    • Has she ever studied abroad? (Cô ấy đã từng học tập ở nước ngoài chưa?)

    • Have we ever met before? (Chúng ta đã từng gặp nhau chưa?)

    • Never: Diễn tả hành động chưa từng xảy ra trong quá khứ.
    Ví dụ:

    • I have never seen such a beautiful sight. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy một cảnh đẹp như vậy.)
    • She has never met anyone like him. (Cô ấy chưa bao giờ gặp ai giống như anh ấy.)
    • We have never been so happy. (Chúng tôi chưa bao giờ hạnh phúc.)
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này