Kinh nghiệm: Các Công Thức So Sánh Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 26/6/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Công thức so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói/viết so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó.

    Có ba loại so sánh chính trong tiếng Anh:

    1. So sánh bằng:

    • Dùng với tính từ và trạng từ ngắn:
      • S + be + as + adj/adv + as + O:
        • S: Chủ ngữ
        • be: Động từ to be (am, is, are)
        • adj/adv: Tính từ hoặc trạng từ ngắn
        • O: Tân ngữ
      • Ví dụ:
        • My brother is as tall as my father. (Anh trai tôi cao bằng bố tôi.)
        • She sings as beautifully as a nightingale. (Cô ấy hát hay bằng chim sơn ca.)
    • Dùng với danh từ:
      • S + have/has + as much/many + N + as + O:
        • N: Danh từ
      • Ví dụ:
        • I have as much money as you. (Tôi có nhiều tiền bằng bạn.)
        • She has as many books as I do. (Cô ấy có nhiều sách bằng tôi.)
    2. So sánh hơn:

    • Dùng với tính từ và trạng từ ngắn:
      • S + be + adj/adv-er + than + O:
        • adj/adv-er: Tính từ hoặc trạng từ ngắn thêm đuôi -er
      • Ví dụ:
        • My brother is taller than my father. (Anh trai tôi cao hơn bố tôi.)
        • She sings more beautifully than a nightingale. (Cô ấy hát hay hơn chim sơn ca.)
      • Trường hợp ngoại lệ:
        • good - better
        • bad - worse
        • far - farther/further
        • near - nearer/nearer
      • Ví dụ:
        • She is better at math than me. (Cô ấy giỏi toán hơn tôi.)
        • This movie is worse than the last one. (Bộ phim này tệ hơn bộ phim trước.)
    • Dùng với tính từ và trạng từ dài:
      • S + be + more + adj/adv + than + O:
      • Ví dụ:
        • This house is more expensive than that one. (Ngôi nhà này đắt hơn ngôi nhà kia.)
        • He runs more quickly than I do. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.)
    • Dùng với danh từ:
      • S + have/has + more + N + than + O:
      • Ví dụ:
        • I have more money than you. (Tôi có nhiều tiền hơn bạn.)
        • She has more books than I do. (Cô ấy có nhiều sách hơn tôi.)
    3. So sánh hơn nhất:

    • Dùng với tính từ và trạng từ ngắn:
      • S + be + the + adj/adv-est + (in/of) + O:
      • Ví dụ:
        • My brother is the tallest in his class. (Anh trai tôi cao nhất lớp.)
        • She sings the most beautifully of all the singers. (Cô ấy hát hay nhất trong số tất cả các ca sĩ.)
      • Trường hợp ngoại lệ:
        • good - the best
        • bad - the worst
        • far - the farthest/the furthest
        • near - the nearest/the nearest
      • Ví dụ:
        • She is the best student in the school. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trường.)
        • This is the worst movie I've ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.)
    • Dùng với tính từ và trạng từ dài:
      • S + be + the most + adj/adv + (in/of) + O:
      • Ví dụ:
        • This is the most expensive car in the world. (Đây là chiếc xe đắt nhất thế giới.)
        • He runs the most quickly of all the runners. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong số tất cả các vận động viên.)
     

    Attached Files:


    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này