Công thức so sánh là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói/viết so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng về một đặc điểm nào đó. Có ba loại so sánh chính trong tiếng Anh: 1. So sánh bằng: Dùng với tính từ và trạng từ ngắn: S + be + as + adj/adv + as + O: S: Chủ ngữ be: Động từ to be (am, is, are) adj/adv: Tính từ hoặc trạng từ ngắn O: Tân ngữ Ví dụ: My brother is as tall as my father. (Anh trai tôi cao bằng bố tôi.) She sings as beautifully as a nightingale. (Cô ấy hát hay bằng chim sơn ca.) Dùng với danh từ: S + have/has + as much/many + N + as + O: N: Danh từ Ví dụ: I have as much money as you. (Tôi có nhiều tiền bằng bạn.) She has as many books as I do. (Cô ấy có nhiều sách bằng tôi.) 2. So sánh hơn: Dùng với tính từ và trạng từ ngắn: S + be + adj/adv-er + than + O: adj/adv-er: Tính từ hoặc trạng từ ngắn thêm đuôi -er Ví dụ: My brother is taller than my father. (Anh trai tôi cao hơn bố tôi.) She sings more beautifully than a nightingale. (Cô ấy hát hay hơn chim sơn ca.) Trường hợp ngoại lệ: good - better bad - worse far - farther/further near - nearer/nearer Ví dụ: She is better at math than me. (Cô ấy giỏi toán hơn tôi.) This movie is worse than the last one. (Bộ phim này tệ hơn bộ phim trước.) Dùng với tính từ và trạng từ dài: S + be + more + adj/adv + than + O: Ví dụ: This house is more expensive than that one. (Ngôi nhà này đắt hơn ngôi nhà kia.) He runs more quickly than I do. (Anh ấy chạy nhanh hơn tôi.) Dùng với danh từ: S + have/has + more + N + than + O: Ví dụ: I have more money than you. (Tôi có nhiều tiền hơn bạn.) She has more books than I do. (Cô ấy có nhiều sách hơn tôi.) 3. So sánh hơn nhất: Dùng với tính từ và trạng từ ngắn: S + be + the + adj/adv-est + (in/of) + O: Ví dụ: My brother is the tallest in his class. (Anh trai tôi cao nhất lớp.) She sings the most beautifully of all the singers. (Cô ấy hát hay nhất trong số tất cả các ca sĩ.) Trường hợp ngoại lệ: good - the best bad - the worst far - the farthest/the furthest near - the nearest/the nearest Ví dụ: She is the best student in the school. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trường.) This is the worst movie I've ever seen. (Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.) Dùng với tính từ và trạng từ dài: S + be + the most + adj/adv + (in/of) + O: Ví dụ: This is the most expensive car in the world. (Đây là chiếc xe đắt nhất thế giới.) He runs the most quickly of all the runners. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong số tất cả các vận động viên.)