Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là một thì quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cấu trúc: 1. Câu khẳng định: S + was/were + V-ing Ví dụ: I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV khi điện thoại reo.) They were playing football in the park when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên khi trời bắt đầu mưa.) 2. Câu phủ định: S + was/were not + V-ing Ví dụ: I was not listening to music when you called. (Tôi không nghe nhạc khi bạn gọi.) She was not studying for the exam when she fell asleep. (Cô ấy không học bài thi khi cô ấy ngủ thiếp đi.) 3. Câu nghi vấn: Was/Were + S + V-ing? Ví dụ: Were you sleeping when I arrived? (Bạn đang ngủ khi tôi đến không?) Was she cooking dinner when you saw her? (Cô ấy đang nấu cơm khi bạn nhìn thấy cô ấy không?) Lưu ý: Đối với động từ bất quy tắc: Thêm -ing vào động từ nếu động từ kết thúc bằng -e (trừ the, me, we, be). Thay đổi nguyên âm cuối cùng của động từ thành -i (nếu nguyên âm cuối cùng là -ie) hoặc -y (nếu nguyên âm cuối cùng là phụ âm). Thêm -ing vào động từ và đính thêm -ed (nếu động từ không thuộc hai trường hợp trên). Ví dụ: Play (chơi) - Playing Lie (nằm) - Lying Walk (đi bộ) - Walked