Để phân tích dữ liệu hiệu quả trong Excel, các hàm tính toán là công cụ không thể thiếu. Với số lượng hàm đa dạng, bạn chỉ cần nắm vững những hàm cơ bản và thường xuyên sử dụng. Bài viết này từ Phần mềm Marketing sẽ tổng hợp các hàm tính phổ biến nhất và cách sử dụng chúng. Tìm hiểu ngay! 1. Hàm SUM Hàm SUM dùng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô nhất định trong Excel. Bạn có thể sử dụng hàm này để tính tổng các số hoặc một dãy ô. Lưu ý: Để hàm SUM hoạt động chính xác, ô chứa công thức phải có định dạng số. Cú pháp hàm SUM: =SUM(giá trị 1; giá trị 2;…) hoặc =SUM(dải ô) Kết quả của hàm SUM là tổng của các giá trị đã chọn. Ví dụ: =SUM(20;40;60) sẽ trả về kết quả là 120. Ví dụ: Để tính tổng các giá trị từ A1 đến A3, bạn sử dụng công thức =SUM(A1:A3) và kết quả sẽ là 120. 2. Hàm AVERAGE Hàm AVERAGE dùng để tính giá trị trung bình của một tập hợp các giá trị. Hàm này thường được sử dụng để tính điểm trung bình của các môn học hoặc giá trị trung bình của các chỉ số. Cú pháp hàm AVERAGE: =AVERAGE(giá trị 1; giá trị 2; giá trị 3;…) hoặc =AVERAGE(dải ô) Ví dụ: Để tính điểm trung bình của 5 bài kiểm tra, bạn sử dụng công thức =AVERAGE(B2:B6). Kết quả trả về sẽ là giá trị trung bình của 5 điểm kiểm tra đó. 3. Hàm MIN/MAX Hàm MIN/MAX giúp tìm giá trị nhỏ nhất hoặc lớn nhất trong một dãy giá trị hoặc dải ô trong bảng tính Excel. Cú pháp hàm MIN: =MIN(giá trị 1; giá trị 2;…) hoặc =MIN(dải ô) Ví dụ: Để tìm giá trị nhỏ nhất trong dải ô từ B1 đến B6, bạn sử dụng công thức =MIN(B1:B6) và kết quả sẽ là 12, giá trị nhỏ nhất trong phạm vi đó. Nguồn tham khảo: Các hàm cơ bản trong Excel cho người mới