1. Khái niệm: Các tháng trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian, thể hiện thứ tự của các sự kiện và giúp câu văn trở nên rõ ràng, mạch lạc. 2. Quy tắc sử dụng: a) Viết hoa: Tháng luôn được viết hoa ở chữ đầu tiên. Ví dụ: January (Tháng Một) August (Tháng Tám) December (Tháng Mười Hai) b) Viết tắt: Tháng có thể được viết tắt bằng cách sử dụng ba chữ cái đầu tiên và chấm. Ví dụ: Jan. (Tháng Một) Aug. (Tháng Tám) Dec. (Tháng Mười Hai) c) Sử dụng giới từ: Giới từ "in" được sử dụng trước tháng khi nói về thời điểm xảy ra hành động. Ví dụ: I was born in March 1995. (Tôi sinh vào tháng Ba năm 1995.) We will go on vacation in July. (Chúng ta sẽ đi du lịch vào tháng Bảy.) Giới từ "on" được sử dụng trước tháng khi nói về ngày cụ thể trong tháng. Ví dụ: My birthday is on the 20th of January. (Sinh nhật của tôi là ngày 20 tháng Một.) The meeting will be held on the 15th of June. (Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 15 tháng Sáu.) Giới từ "by" được sử dụng trước tháng khi nói về hạn nộp hoặc kết thúc một hành động. Ví dụ: Please submit your report by the end of March. (Vui lòng nộp báo cáo trước cuối tháng Ba.) I will finish the project by next month. (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào tháng sau.) d) Sử dụng mạo từ: Mạo từ "the" được sử dụng trước tháng khi nói về tháng cụ thể hoặc tháng được đề cập trước đó. Ví dụ: I love the month of May. (Tôi thích tháng Năm.) I went to the beach last the month. (Tôi đã đi biển vào tháng trước.) Mạo từ "a" hoặc "an"** được sử dụng trước tháng khi nói về tháng không xác định. Ví dụ: I will travel to Europe in a/an month. (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào một tháng nào đó.) She was born in a/an April. (Cô ấy sinh vào một tháng Tư nào đó.) 3. Lưu ý: Tháng không được sử dụng với các động từ chỉ thời điểm (be, was, were, become, ...). Có thể sử dụng tháng đơn khi hai hành động xảy ra gần như cùng lúc.