Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề bổ sung cho danh từ, giúp cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng mệnh đề quan hệ có thể khiến câu văn trở nên dài dòng và rườm rà. Do đó, tiếng Anh có các cách thức để rút gọn mệnh đề quan hệ, giúp câu văn ngắn gọn và súc tích hơn mà vẫn giữ nguyên nghĩa. Dưới đây là 6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ phổ biến trong tiếng Anh: 1. Lược bỏ đại từ quan hệ: Cách dùng: Áp dụng khi đại từ quan hệ là "who", "which" hoặc "that" ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Ví dụ: Câu gốc: The man who is standing next to me is my teacher. (Người đàn ông đang đứng bên cạnh tôi là thầy giáo của tôi.) Câu sau khi rút gọn: The man standing next to me is my teacher. (Người đàn ông đứng bên cạnh tôi là thầy giáo của tôi.) 2. Sử dụng V-ing: Cách dùng: Áp dụng khi mệnh đề quan hệ diễn tả hành động xảy ra đồng thời với hành động trong mệnh đề chính. Ví dụ: Câu gốc: I saw the girl who was playing the piano. (Tôi đã nhìn thấy cô gái đang chơi piano.) Câu sau khi rút gọn: I saw the girl playing the piano. (Tôi đã nhìn thấy cô gái chơi piano.) 3. Sử dụng V-ed: Cách dùng: Áp dụng khi mệnh đề quan hệ diễn tả hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính. Ví dụ: Câu gốc: I met the woman who had lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã gặp người phụ nữ đã sống ở Hà Nội 10 năm.) Câu sau khi rút gọn: I met the woman who lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã gặp người phụ nữ đã sống ở Hà Nội 10 năm.)