Kinh nghiệm: Cách Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành (present Perfect Tense) Trong Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tiếng Anh cho con' bởi Học tốt tiếng Anh, 24/6/2024.

  1. Học tốt tiếng Anh

    Học tốt tiếng Anh Thành viên chính thức

    Tham gia:
    11/3/2024
    Bài viết:
    140
    Đã được thích:
    0
    Điểm thành tích:
    16
    Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) để diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một hành động trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại.

    Cách sử dụng chính:

    • Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại:
      • Ví dụ:
        • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
        • She has studied English for 2 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 năm.)
        • We have seen that movie many times. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần.)
    • Diễn tả một hành động trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại:
      • Ví dụ:
        • We have just finished our homework. (Chúng tôi vừa mới hoàn thành bài tập về nhà.) (Kết quả: bài tập đã được hoàn thành.)
        • She has lost her phone. (Cô ấy đã mất điện thoại.) (Kết quả: cô ấy không còn điện thoại.)
        • I have never been to Paris. (Tôi chưa bao giờ đến Paris.) (Kết quả: tôi không biết gì về Paris.)
    Lưu ý:

    • Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng với các từ khóa như: for, since, already, yet, ever, never, just, recently, lately, etc.
    • Thì hiện tại hoàn thành không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc như: be, like, love, hate, want, need, etc.
    Cách sử dụng khác:

    • So sánh hai hành động xảy ra trong quá khứ:
      • Ví dụ:
        • I have lived in Hanoi for 5 years, but she has only lived here for 2 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm, nhưng cô ấy chỉ mới sống ở đây được 2 năm.)
        • We have already seen that movie, so you don't have to see it again. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó rồi, vì vậy bạn không cần xem lại.)
    • Diễn tả một hành động đã hoàn thành nhưng không biết chính xác thời điểm:
      • Ví dụ:
        • I have lost my keys. (Tôi đã mất chìa khóa.)
        • She has broken a window. (Cô ấy đã làm vỡ một cửa sổ.)
        • We have been to the beach many times. (Chúng tôi đã đi biển nhiều lần.)
    • Thể hiện sự bực bội hoặc khó chịu:
      • Ví dụ:
        • I have been waiting for you for 30 minutes! (Tôi đã đợi bạn 30 phút rồi!)
        • She has been calling you all day! (Cô ấy đã gọi điện cho bạn cả ngày!)
        • We have been trying to fix the car for hours! (Chúng tôi đã cố gắng sửa xe trong nhiều giờ!)
    Sử dụng thì hiện tại hoàn thành với "just", "yet", "for", "since", "ever", "never":

    • Just: Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
      • Ví dụ:
        • I have just finished my work. (Tôi vừa mới hoàn thành công việc.)
        • She has just arrived. (Cô ấy vừa mới đến.)
        • We have just seen him. (Chúng tôi vừa mới nhìn thấy anh ấy.)
    • Yet: Diễn tả hành động chưa xảy ra cho đến hiện tại.
      • Ví dụ:
        • I have not seen him yet. (Tôi chưa gặp anh ấy cho đến bây giờ.)
        • She has not finished her homework yet. (Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà cho đến bây giờ.)
        • We have not been to London yet. (Chúng tôi chưa từng đến London cho đến bây giờ.)
    • For: Diễn tả hành động kéo dài trong khoảng thời gian nhất định cho đến hiện tại.
      • Ví dụ:
        • I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)
        • She has studied English for 2 years. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 năm.)
        • We have seen that movie many times. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó nhiều lần.)
    [​IMG]
     

    Xem thêm các chủ đề tạo bởi Học tốt tiếng Anh
    Đang tải...


Chia sẻ trang này