Cách sử dụng: Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Ví dụ: I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV ngay bây giờ.) She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu cơm lúc này.) They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.) Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã được lên kế hoạch và sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ: I am going to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.) She is getting married next month. (Cô ấy sẽ kết hôn vào tháng tới.) They are having a party on Saturday. (Họ sẽ tổ chức tiệc vào thứ Bảy.) Thì hiện tại tiếp diễn không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái hoặc cảm xúc như: be, like, love, hate, want, need, etc. Ví dụ: I like chocolate. (Tôi thích sô cô la.) She loves her job. (Cô ấy yêu công việc của mình.) They hate the rain. (Họ ghét mưa.) Ví dụ: I am going to the cinema tonight. (Tôi sẽ đi xem phim tối nay.) (Hành động đã được lên kế hoạch) She is always late for school. (Cô ấy luôn đi học muộn.) (Hành động xảy ra thường xuyên) They are not talking to each other right now. (Họ không nói chuyện với nhau ngay bây giờ.)